I. Listen and choose the best picture.
1. What will they have at the party?
-
A
-
B
-
C
Đáp án: C
1.
What will they have at the party?
(Họ sẽ ăn gì trong bữa tiệc?)
Thông tin:
A: No, we won't. We'll have burgers and some fruit.
(Chúng tôi sẽ có bánh mì kẹp thịt và một ít trái cây.)
Đáp án: C
2. How often does his mother do yoga?
-
A
-
B
-
C
Đáp án: B
2.
How often does his mother do yoga?
(Mẹ của anh ấy tập yoga thường xuyên như thế nào?)
Thông tin:
A: No, she doesn't. She's busy. She does yoga twice a week on Mondays and Wednesdays.
(Không, bà ấy không tập mỗi ngày. Bà ấy rất bận rộn. Bà ấy tập yoga hai lần một tuần vào thứ Hai và thứ Tư.)
Đáp án: B
3. What’s the matter with the girl?
-
A
-
B
-
C
Đáp án: C
3.
What’s the matter with the girl?
(Bạn nữ gặp vấn đề gì?)
Thông tin:
B: I feel pain in my head. I think I have a headache.
(Tôi cảm thấy đau đầu. Tôi nghĩ tôi bị nhức đầu.)
Đáp án: C
4. What did Peter do last week?
-
A
-
B
-
C
Đáp án: B
4.
What did Peter do last week?
(Peter đã làm gì vào tuần trước?)
Thông tin:
B: It was rainy, so I didn't go outside. I was at home and watched a film about farm animals. But the film...
(Trời mưa, nên tôi không ra ngoài. Tôi ở nhà và xem một bộ phim về các loài động vật ở trang trại. Nhưng bộ phim...)
Đáp án: B
- Đọc câu hỏi, gạch chân các từ khoá, xác định thông tin cần tìm.
- Nghe bài nghe, chú ý vào những thông tin cần tìm.
- Đối chiếu thông tin nghe được để chọn đáp án đúng.
Bài nghe:
1.
A: Children's Day is coming. We'll have a big party with lots of food.
B: Will you have pizza and chips?
A: No, we won't. We'll have burgers and some fruit.
B: Will you drink milk tea?
A: No, we won't.
2.
A: My mother stays healthy by doing yoga.
B: Does she do yoga every day?
A: No, she doesn't. She's busy. She does yoga twice a week on Mondays and Wednesdays.
3.
A: Oh, you look tired. What's the matter?
B: I feel pain in my head. I think I have a headache.
A: I'm sorry to hear that. Now you should take a rest.
4.
A: Where were you last weekend, Peter?
B: It was rainy, so I didn't go outside. I was at home and watched a film about farm animals. But the film...
Tạm dịch:
1.
A: Ngày Quốc tế Thiếu nhi sắp đến rồi. Chúng ta sẽ tổ chức một bữa tiệc lớn với nhiều đồ ăn.
B: Các bạn có pizza và khoai tây chiên không?
A: Không, chúng tôi không có. Chúng tôi sẽ có bánh mì kẹp thịt và một ít trái cây.
B: Các bạn có uống trà sữa không?
A: Không, chúng tôi không uống.
2.
A: Mẹ tôi giữ sức khỏe bằng cách tập yoga.
B: Bà ấy tập yoga mỗi ngày à?
A: Không, bà ấy không tập mỗi ngày. Bà ấy rất bận rộn. Bà ấy tập yoga hai lần một tuần vào thứ Hai và thứ Tư.
3.
A: Ôi, trông bạn có vẻ mệt. Có chuyện gì vậy?
B: Tôi cảm thấy đau đầu. Tôi nghĩ tôi bị nhức đầu.
A: Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Bây giờ bạn nên nghỉ ngơi đi.
4.
A: Cuối tuần trước, Peter, bạn đã ở đâu vậy?
B: Trời mưa, nên tôi không ra ngoài. Tôi ở nhà và xem một bộ phim về các loài động vật ở trang trại. Nhưng bộ phim...
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look. Listen and circle.
(Nhìn. Nghe và khoanh tròn.)
1. Look. Listen and circle.
(Nhìn. Nghe và khoanh tròn.)
1. Look. Listen and check.
(Nhìn. Nghe và kiểm tra.)
1. Look. Listen and number.
(Nhìn. Nghe và số.)
3. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
2. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
3. Listen and write one word answer.
(Nghe và viết câu trả lời bằng một từ.)
a. What does the teacher want the children to do for the English club's event?
(Giáo viên muốn các em làm gì cho sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh?)
decorate the classroom
(trang trí lớp học)
b. What activities are Lucy and Hà Linh preparing for the English club's event?
(Lucy và Hà Linh đang chuẩn bị những hoạt động gì cho sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh?)
c. What is Tim interested in?
(Tim thích cái gì?)
d. How does Tim play the guitar?
(Tim chơi ghi-ta như thế nào?)
e. What do Tim and Hà Linh have to finish?
(Tim và Hà Linh phải hoàn thành cái gì?)
1. Listen and choose True (T) or False (F).
(Nghe và chọn Đúng (T) hoặc Sai (F).)
Example: Lucy is cleaning the classroom with her friends.
(Lucy đang dọn dẹp lớp học cùng với các bạn của cô ấy.)
1. Rita often cleans the toilet three times a week.
(Rita thường dọn dẹp nhà vệ sinh ba lần một tuần.)
2. Ben went to the stadium by car last Sunday.
(Ben đã đến sân vận động bằng ô tô vào Chủ nhật tuần trước.)
3. In the cold season the Hồ Chi Minh Mausoleum usually opens at 8:00 a.m.
(Vào mùa lạnh Lăng Hồ Chí Minh thường mở cửa lúc 8 giờ sáng.)
4. There are two pillows on the bed.
(Có hai chiếc gối trên giường.)
5. Dan doesn't have to do a wash today because he is sick.
(Hôm nay Dan không phải tắm rửa vì anh ấy bị ốm.)
2. Listen and write a word or a number.
(Nghe và viết một từ hoặc một số.)
1. How often does Paul go to the park?
(Paul có thường xuyên đến công viên không?)
2. Who does Jill often play hide-and-seek with?
(Jill thường chơi trốn tìm với ai?)
3. What did Jill watch yesterday?
(Hôm qua Jill đã xem gì?)
4. How old is Jill's father?
(Bố của Jill bao nhiêu tuổi?)
5. What could Jill do when she was seven?
(Jill có thể làm gì khi cô lên bảy?)
3. Listen and draw lines.
(Nghe và vẽ đường.)
1. Listen and tick (v)
(Nghe và tick (v).)
2. Listen and write a letter in each box.
(Nghe và viết một chữ cái vào mỗi ô.)
1. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
2. Listen and write a letter. There is one example.
(Nghe và viết một chữ cái. Có một ví dụ.)
3. Listen and tick (v) the correct picture. There is one example.
(Nghe và đánh dấu (v) vào bức tranh đúng. Có một ví dụ.)
4. Listen and choose (T) True or (F) False. There is one example.
(Nghe và chọn (T) Đúng hoặc (F) Sai. Có một ví dụ.)
Example: The post office is behind the supermarket.
1. Bill has to set the table every day.
2. Alice lost her handbag at the shopping centre yesterday.
3. Mark couldn't read newspapers when he was five years old.
4. Hellen will collect wood and grill fish.
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
Listen and circle. There is an example.
(Nghe và khoanh tròn. Có một câu mẫu.)
Bài nghe:
Example. Where were you last summer? (Mẫu: Bạn đã ở đâu mùa hè năm ngoái?)
- Can you tell me about yourself? (Bạn có thể giới thiệu về bản thân không?)
- What's your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
- What nationality is he? (Anh ấy là người nước nào?)
- What does she like doing in her free time? (Cô ấy thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
- What would you like to be in the future? (Cô ấy muốn làm nghề gì trong tuơng lai?)
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. A: Where's the computer room?
B: It's on the _______
a. second floor
b. third floor
2. A: What school activity does Lucy like?
B: She likes __________.
a. doing projects
b. reading books
3. A: Whose crayon is this?
B: It's ________.
a. Mai's
b. Linh's
4. A: What did Mai's class do at the campsite yesterday?
B: They _________.
a. listened to music
b. danced around the campfire
5. A: What did Mary and her friends do at Ba Na Hills last weekend?
B: They _________.
a. visited the buildings
b. played some games
1. Listen and tick a box. Here is an example.
(Nghe và đánh dấu vào hộp. Có một câu mẫu.)
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. David: How was your vacation, Lucy?
Lucy: It was great. My family went to (1) China/Indonesia.
David: Cool. What did you do there?
2. Lucy: We did lots of things! We stayed near the (2) beach/river for a few days. It was very relaxing.
David: Nice.
3. Lucy: Then, we went to the mountains and visited a (3) lake/forest.
David: Cool. What else did you do?
4. Lucy: We visited some (4) markets/museums. There were lots of interesting things. Here, I have some photos.
David: Wow, so cool.
5. Lucy: Oh, and we also watched a (5) dance/music show. It was really cool.
David: Your vacation sounds really nice.
Lucy: Yeah, it was awesome.
4. Listen to the questions. Circle the correct answers.
(Nghe những câu hỏi. Chọn câu trả lời đúng.)
1. a. Yes, there is some yogurt.
b. Not right now. Dinner is at 7:00.
c. No, there isn't any oil left.
2. a. They live in forests.
b. They like playing on ice.
c. They use their fur to keep warm.
3. a. They live in nests.
b. They build nests with their beaks.
c. They catch fish with their claws.
4. a. Yes, I do.
b. Yes, there is a lot of ice cream.
c. No, thank you. Not right now.
2. Listen and write T (True) or F (False).
(Lắng nghe và viết T (Đúng) hoặc F (Sai).)
1. Listen and tick (✔) the correct column.
(Lắng nghe và đánh dấu (✔) vào cột đúng.)
2. Listen and write True or False.
(Nghe và viết Đúng hoặc Sai.)
a. He never plants the trees.
b. The girl tidies up her classroom once a week.
c. The boy sweeps the floor in the library.
d. Sam and Helen are cleaning the tables.
e. They shouldn't turn off the light now.
3. Listen and number.
(Lắng nghe và đánh số.)
2. Listen and circle. Then match.
(Nghe và khoanh tròn. Sau đó nối.)
3. Listen and tick (✔).
(Lắng nghe và đánh dấu (✔).)