II. Listen and choose True or False.
1. Jim is from Australia.
-
A
True
-
B
False
Đáp án: A
1.
Giải thích:
Jim is from Australia.
(Jim đến từ Úc.)
Thông tin: Jim is my new Australian friend.
(Jim là người bạn Úc mới của mình.)
Đáp án: True
2. Jim’s school is in the center of a city.
-
A
True
-
B
False
Đáp án: A
2.
Giải thích:
Jim’s school is in the center of a city.
(Trường của Jim nằm ở trung tâm của một thành phố.)
Thông tin: His school is in the center of Sydney.
(Trường của cậu ấy nằm ở trung tâm thành phố Sydney.)
Đáp án: True
3. There are two computer rooms in Jim’s school.
-
A
True
-
B
False
Đáp án: A
3.
Giải thích:
There are two computer rooms in Jim’s school.
(Có hai phòng máy tính ở trường của Jim.)
Thông tin: It has a music room, two computer rooms, a library and a gym.
(Trường rất to và đẹp, có một phòng nhạc, hai phòng máy tính, một thư viện và một phòng thể dục.)
Đáp án: True
4. Jim likes art room most.
-
A
True
-
B
False
Đáp án: A
4.
Giải thích:
Jim likes art room most.
(Jim thích phòng vẽ nhất.)
Thông tin: Jim’s favourite place in his school is the art room because he loves drawing.
(Nơi yêu thích của Jim trong trường là phòng mỹ thuật vì cậu ấy thích vẽ.)
Đáp án: True
5. There is a poster on the wall in Jim’s classroom.
-
A
True
-
B
False
Đáp án: B
5.
Giải thích:
There is a poster on the wall in Jim’s classroom.
(Có một tấm áp phíc trên tường trong học học của Jim.)
Thông tin: In his classroom, there is a smart TV, some maps and a lot of nice posters on the wall.
(Trong lớp học của Jim, có một chiếc TV thông minh, vài tấm bản đồ và rất nhiều áp phích đẹp trên tường.)
Đáp án: False
Bài nghe:
Jim is my new Australian friend. His school is in the center of Sydney. It is big and beautiful. It has a music room, two computer rooms, a library and a gym. Jim’s favourite place in his school is the art room because he loves drawing. Sometimes, he shows me his new pictures. In his classroom, there is a smart TV, some maps and a lot of nice posters on the wall.
Tạm dịch:
Jim là người bạn Úc mới của mình. Trường của cậu ấy nằm ở trung tâm thành phố Sydney. Trường rất to và đẹp, có một phòng nhạc, hai phòng máy tính, một thư viện và một phòng thể dục. Nơi yêu thích của Jim trong trường là phòng mỹ thuật vì cậu ấy thích vẽ. Thỉnh thoảng, Jim còn cho mình xem những bức tranh mới của cậu ấy. Trong lớp học của Jim, có một chiếc TV thông minh, vài tấm bản đồ và rất nhiều áp phích đẹp trên tường.
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look. Listen and circle.
(Nhìn. Nghe và khoanh tròn.)
1. Look. Listen and circle.
(Nhìn. Nghe và khoanh tròn.)
1. Look. Listen and check.
(Nhìn. Nghe và kiểm tra.)
1. Look. Listen and number.
(Nhìn. Nghe và số.)
3. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
2. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
3. Listen and write one word answer.
(Nghe và viết câu trả lời bằng một từ.)
a. What does the teacher want the children to do for the English club's event?
(Giáo viên muốn các em làm gì cho sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh?)
decorate the classroom
(trang trí lớp học)
b. What activities are Lucy and Hà Linh preparing for the English club's event?
(Lucy và Hà Linh đang chuẩn bị những hoạt động gì cho sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh?)
c. What is Tim interested in?
(Tim thích cái gì?)
d. How does Tim play the guitar?
(Tim chơi ghi-ta như thế nào?)
e. What do Tim and Hà Linh have to finish?
(Tim và Hà Linh phải hoàn thành cái gì?)
1. Listen and choose True (T) or False (F).
(Nghe và chọn Đúng (T) hoặc Sai (F).)
Example: Lucy is cleaning the classroom with her friends.
(Lucy đang dọn dẹp lớp học cùng với các bạn của cô ấy.)
1. Rita often cleans the toilet three times a week.
(Rita thường dọn dẹp nhà vệ sinh ba lần một tuần.)
2. Ben went to the stadium by car last Sunday.
(Ben đã đến sân vận động bằng ô tô vào Chủ nhật tuần trước.)
3. In the cold season the Hồ Chi Minh Mausoleum usually opens at 8:00 a.m.
(Vào mùa lạnh Lăng Hồ Chí Minh thường mở cửa lúc 8 giờ sáng.)
4. There are two pillows on the bed.
(Có hai chiếc gối trên giường.)
5. Dan doesn't have to do a wash today because he is sick.
(Hôm nay Dan không phải tắm rửa vì anh ấy bị ốm.)
2. Listen and write a word or a number.
(Nghe và viết một từ hoặc một số.)
1. How often does Paul go to the park?
(Paul có thường xuyên đến công viên không?)
2. Who does Jill often play hide-and-seek with?
(Jill thường chơi trốn tìm với ai?)
3. What did Jill watch yesterday?
(Hôm qua Jill đã xem gì?)
4. How old is Jill's father?
(Bố của Jill bao nhiêu tuổi?)
5. What could Jill do when she was seven?
(Jill có thể làm gì khi cô lên bảy?)
3. Listen and draw lines.
(Nghe và vẽ đường.)
1. Listen and tick (v)
(Nghe và tick (v).)
2. Listen and write a letter in each box.
(Nghe và viết một chữ cái vào mỗi ô.)
1. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
2. Listen and write a letter. There is one example.
(Nghe và viết một chữ cái. Có một ví dụ.)
3. Listen and tick (v) the correct picture. There is one example.
(Nghe và đánh dấu (v) vào bức tranh đúng. Có một ví dụ.)
4. Listen and choose (T) True or (F) False. There is one example.
(Nghe và chọn (T) Đúng hoặc (F) Sai. Có một ví dụ.)
Example: The post office is behind the supermarket.
1. Bill has to set the table every day.
2. Alice lost her handbag at the shopping centre yesterday.
3. Mark couldn't read newspapers when he was five years old.
4. Hellen will collect wood and grill fish.
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
Listen and circle. There is an example.
(Nghe và khoanh tròn. Có một câu mẫu.)
Bài nghe:
Example. Where were you last summer? (Mẫu: Bạn đã ở đâu mùa hè năm ngoái?)
- Can you tell me about yourself? (Bạn có thể giới thiệu về bản thân không?)
- What's your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
- What nationality is he? (Anh ấy là người nước nào?)
- What does she like doing in her free time? (Cô ấy thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
- What would you like to be in the future? (Cô ấy muốn làm nghề gì trong tuơng lai?)
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. A: Where's the computer room?
B: It's on the _______
a. second floor
b. third floor
2. A: What school activity does Lucy like?
B: She likes __________.
a. doing projects
b. reading books
3. A: Whose crayon is this?
B: It's ________.
a. Mai's
b. Linh's
4. A: What did Mai's class do at the campsite yesterday?
B: They _________.
a. listened to music
b. danced around the campfire
5. A: What did Mary and her friends do at Ba Na Hills last weekend?
B: They _________.
a. visited the buildings
b. played some games
1. Listen and tick a box. Here is an example.
(Nghe và đánh dấu vào hộp. Có một câu mẫu.)
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. David: How was your vacation, Lucy?
Lucy: It was great. My family went to (1) China/Indonesia.
David: Cool. What did you do there?
2. Lucy: We did lots of things! We stayed near the (2) beach/river for a few days. It was very relaxing.
David: Nice.
3. Lucy: Then, we went to the mountains and visited a (3) lake/forest.
David: Cool. What else did you do?
4. Lucy: We visited some (4) markets/museums. There were lots of interesting things. Here, I have some photos.
David: Wow, so cool.
5. Lucy: Oh, and we also watched a (5) dance/music show. It was really cool.
David: Your vacation sounds really nice.
Lucy: Yeah, it was awesome.
4. Listen to the questions. Circle the correct answers.
(Nghe những câu hỏi. Chọn câu trả lời đúng.)
1. a. Yes, there is some yogurt.
b. Not right now. Dinner is at 7:00.
c. No, there isn't any oil left.
2. a. They live in forests.
b. They like playing on ice.
c. They use their fur to keep warm.
3. a. They live in nests.
b. They build nests with their beaks.
c. They catch fish with their claws.
4. a. Yes, I do.
b. Yes, there is a lot of ice cream.
c. No, thank you. Not right now.
2. Listen and write T (True) or F (False).
(Lắng nghe và viết T (Đúng) hoặc F (Sai).)
1. Listen and tick (✔) the correct column.
(Lắng nghe và đánh dấu (✔) vào cột đúng.)
2. Listen and write True or False.
(Nghe và viết Đúng hoặc Sai.)
a. He never plants the trees.
b. The girl tidies up her classroom once a week.
c. The boy sweeps the floor in the library.
d. Sam and Helen are cleaning the tables.
e. They shouldn't turn off the light now.
3. Listen and number.
(Lắng nghe và đánh số.)
2. Listen and circle. Then match.
(Nghe và khoanh tròn. Sau đó nối.)
3. Listen and tick (✔).
(Lắng nghe và đánh dấu (✔).)