VI. Make full sentences, using the clues below. DO NOT change the given words.
1. Huy / often / badminton / afternoon.
Đáp án:
1.
Giải thích:
Cấu trúc câu khẳng định ở thì hiện tại đơn với trạng từ tần suất:
Chủ ngữ số ít + trạng từ tần suất + động từ thêm -s/-es + giới từ + trạng từ thời gian.
Đáp án: Huy often plays badminton in the afternoon.
(Huy thường chơi cầu lông vào buổi chiều.)
2. We listen / music / cook / lunch together / last weekend.
Đáp án:
2.
Giải thích:
Cấu trúc câu khẳng định ở thì quá khứ đơn:
Chủ ngữ + động từ ở thì quá khứ + tân ngữ.
Đáp án: We listened to music and cooked lunch together last weekend.
(Cuối tuần trước, chúng tôi đã nghe nhạc và cùng nhau nấu bữa trưa.)
3. What / she / do / Da Nang / last year?
Đáp án:
3.
Giải thích:
Cấu trúc câu hỏi Wh ở thì quá khứ đơn:
Wh + did + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + trạng từ chỉ thời gian.
Đáp án: What did she do in Da Nang last year?
(Cô ấy đã làm gì ở Đà Nẵng vào năm ngoái?)
4. Can / you / tell / me / yourself?
Đáp án:
4.
Giải thích:
Cấu trúc câu hỏi với “can”:
Can + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + tân ngữ?
Đáp án: Can you tell me about yourself?
(Bạn có thể kể cho tôi nghe về bản thân mình không?)
5. What / school activity / she / like?
Đáp án:
5.
Giải thích:
Cấu trúc câu hỏi Wh ở thì hiện tại đơn:
Wh + does + chủ ngữ số ít + động từ nguyên mẫu?
Đáp án: What school activity does she like?
(Cô ấy thích hoạt động nào ở trường?)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Look at the pictures. Write a sentence about each picture. There is an example.
(Nhìn vào những bức tranh. Viết một câu văn cho mỗi bức tranh. Có một câu mẫu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
11. Read. Circle the correct answers.
(Đọc. Khoanh vào câu trả lời đúng,)
12. Read. Match the questions to the answers. Draw lines.
(Đọc. Nối câu hỏi với câu trả lời. Vẽ đường nối.)
13. Complete the questions.
(Hoàn thiện câu hỏi.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu hoàn chỉnh.)
3. Look at the pictures. Read, circle and correct mistakes.
(Nhìn tranh. Đọc, khoanh tròn và sửa lỗi sai.)
4. Choose the correct preposition to complete the sentences.
(Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)