Listen then choose the right answers.
1. How will Mary travel to Scotland?
-
A
A
-
B
B
-
C
C
Đáp án: B
Kiến thức: Nghe hiểu
1. How will Mary travel to Scotland?
(Mary sẽ tới Scotland bằng cách nào?)
Thông tin: No, I’m driving there, it’s cheaper.
(Không, tôi lái xe tới đó, rẻ hơn.)
Chọn B
2. Where are the shoes?
-
A
A
-
B
B
-
C
C
Đáp án: A
2. Where are the shoes?
(Đôi giày ở đâu?)
Thông tin: There they are – under the window!
(Nó đây rồi – dưới cửa sổ!)
Chọn A
3. When will the football match next week?
-
A
A
-
B
B
-
C
C
Đáp án: C
3. When will the football match next week?
(Khi nào trận đấu bóng đá sẽ bắt đầu vào tuần tới?)
A. 11:45 trưa
B. 12:15 trưa
C. 2:00 chiều
Thông tin: No, it was early this week. It usually begins at 2 o’clock.
(Không, tuần này là đầu tuần. Nó thường bắt đầu lúc 2 giờ.)
Chọn C
4. Which box of chocolates do they buy?
-
A
A
-
B
B
-
C
C
Đáp án: B
4. Which box of chocolates do they buy?
(Họ mua hộp sôcôla nào?)
Thông tin: But it’s Mum’s birthday. Let’s get the big round one – we’ve got enough money!
(Nhưng hôm nay là sinh nhật của mẹ. Hãy lấy hộp tròn lớn – chúng ta có đủ tiền!)
Chọn B
5. When is Wendy’s birthday?
-
A
A
-
B
B
-
C
C
Đáp án: B
5. When is Wendy’s birthday?
(Sinh nhật của Wendy là khi nào?)
A. ngày 16/5
B. ngày 18/5
C. ngày 21/5
Thông tin: No, my birthday’s on May the eighteenth.
(Không, sinh nhật của tôi là vào ngày 18 tháng 5.)
Chọn B
Bài nghe:
1. How will Mary travel to Scotland?
John: Are you taking the train to Scotland tomorrow, Mary?
Mary: No, I’m driving there, it’s cheaper.
John: Why don’t you go by coach?
Mary: Oh no, it takes seven hours.
2. Where are the shoes?
Peter: Mum, have you seen my brown shoes?
Mother: Yes, they’re under the table.
Peter: No they’re not. I left them on the chair this morning, but they’re not there now.
Mother: There they are – under the window!
3. When will the football match start next week?
Tom: Does the football match start at quarter past twelve every week?
Bill: No, it was early this week. It usually begins at 2 o’clock.
Tom: So, it’ll be the usual time next week?
Bill: Yes.
4. Which box of chocolates do they buy?
Boy: Which box of chocolates shall we get Mum for her birthday?
Girl: Those round boxes with the flowers on are nice.
Boy: Yes, but that square box is cheaper.
Girl: But it’s Mum’s birthday. Let’s get the big round one – we’ve got enough money!
Boy: OK.
5. When’s Wendy’s birthday?
John: Wendy, you’re twenty-one on Saturday, aren’t you?
Wendy: No, my birthday’s on May the eighteenth.
John: Well, Saturday is the eighteenth.
Wendy: No, it’s not, it’s the sixteenth.
Tạm dịch:
1. Mary sẽ tới Scotland bằng cách nào?
John: Ngày mai em có bắt chuyến tàu tới Scotland không, Mary?
Mary: Không, tôi lái xe tới đó, rẻ hơn.
John: Tại sao bạn không đi bằng xe khách?
Mary: Ồ không, phải mất bảy giờ.
2. Đôi giày ở đâu?
Peter: Mẹ ơi, mẹ có thấy đôi giày nâu của con không?
Mẹ: Vâng, chúng ở dưới gầm bàn.
Peter: Không, không phải vậy. Tôi đã để chúng trên ghế sáng nay, nhưng bây giờ chúng không còn ở đó nữa.
Mẹ: Họ đây rồi – dưới cửa sổ!
3. Khi nào trận đấu bóng đá sẽ bắt đầu vào tuần tới?
Tom: Trận đấu bóng đá có bắt đầu vào lúc 12 giờ 15 hàng tuần không?
Bill: Không, tuần này là đầu tuần. Nó thường bắt đầu lúc 2 giờ.
Tom: Vậy tuần sau vẫn như thường lệ phải không?
Bill: Vâng.
4. Họ mua hộp sôcôla nào?
Cậu bé: Chúng ta sẽ tặng mẹ hộp sôcôla nào vào ngày sinh nhật của mẹ?
Cô gái: Những chiếc hộp tròn có hoa thật đẹp.
Cậu bé: Ừ, nhưng cái hộp vuông đó rẻ hơn.
Con gái: Nhưng hôm nay là sinh nhật của mẹ. Hãy bắt đầu vòng đấu lớn – chúng ta có đủ tiền!
Chàng trai: Được rồi.
5. Sinh nhật của Wendy là khi nào?
John: Wendy, thứ bảy này em 21 tuổi phải không?
Wendy: Không, sinh nhật của tôi là vào ngày 18 tháng 5.
John: À, thứ bảy là ngày mười tám.
Wendy: Không, không phải, là ngày mười sáu.