-
Từ vựng về trang phục và diện mạo
Các từ vựng để mô tả trang phục và ngoại hình gồm: accessories, boots, fashion, glasses, hoodie, jeans, ....
-
Từ vựng về các quốc gia và quốc tịch
Các quốc gia và quốc tịch phổ biến gồm: Vietnam - Vietnamese, England - English, Britian - British, USA - American, Australia - Australian, Germany - German, France - French,...
-
Từ vựng về tính cách con người
Các từ vựng miêu tả tính cách gồm: cheerful, selfish, generous, popular, talkative, bossy, energetic, honest, impatient,....
-
Từ vựng về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe
Từ vựng về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe gồm: acne, affect, chapped, dim, disease, eye drops, fat, fit, health, healthy, lip balm, pimple, protein, skin condition, soybean, sunburn, tofu, virus,...
-
Từ vựng về các động từ thông dụng
Từ vựng về các động từ thông dụng trong tiếng Anh gồm: stay, meet, help, visit, explore, come, give, see, travel, watch, go, find, eat, look, take, feel, have, get, leave,...
-
Từ vựng về sự chuyển động
Từ vựng chỉ sự chuyển động gồm: climb up, hang from, hold, jump up, lick, lie on, sit on, stand in, pick up, walk on,...