Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 8 Tiếng Anh 6 Global Success

Đề bài

Câu 1 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy

A. tell

B. tall

Câu 2 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy

A. hat

B. hot

Câu 3 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

  • A.

    leg

  • B.

    red

  • C.

    yes

  • D.

    she

Câu 4 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

  • A.

    egg

  • B.

    end

  • C.

    new

  • D.

    ten

Câu 5 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

  • A.

    cat

  • B.

    spa

  • C.

    hand

  • D.

    land

Câu 6 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

  • A.

    traffic

  • B.

    station

  • C.

    natural

  • D.

    fashion

Câu 7 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

  • A.

    valley

  • B.

    manage

  • C.

    career

  • D.

    company

Câu 8 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

  • A.

    head

  • B.

    read

  • C.

    weather

  • D.

    bread

Câu 9 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

  • A.

    event

  • B.

    never

  • C.

    address

  • D.

    however

Câu 10 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy

A. bag

B. beg

Câu 11 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy

A. pan

B. pen

Câu 12 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy

A. send 

B. sand

Câu 13 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy

A. bed

B. bad

Câu 14 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy

A. men

B. man

Câu 15 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

  • A.

    family

  • B.

    map

  • C.

    factory

  • D.

    many

Câu 16 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

  • A.

    magazine

  • B.

    whatever

  • C.

    accurate

  • D.

    marriage

Câu 17 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

  • A.

    anything

  • B.

    capital

  • C.

    mango

  • D.

    program

Lời giải và đáp án

Câu 1 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy

A. tell

B. tall

Đáp án

A. tell

Lời giải chi tiết :

tell /tɛl/   

tall /tɔːl/   

Ta nghe được âm “e” ngắn nên đây là âm /e/

Chọn A

Câu 2 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy

A. hat

B. hot

Đáp án

A. hat

Lời giải chi tiết :

hat /hæt/   

hot/hɒt/   

Ta nghe được âm “e” dài, hơi giống với âm “a” nên đây là âm / æ/

Chọn A

Câu 3 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

  • A.

    leg

  • B.

    red

  • C.

    yes

  • D.

    she

Đáp án : D

Lời giải chi tiết :

leg /lɛg/

red/rɛd/

yes/jɛs/

she/ʃiː/

Đáp án D đọc là //iː /, các đáp án còn lại đọc là ɛ /

Câu 4 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

  • A.

    egg

  • B.

    end

  • C.

    new

  • D.

    ten

Đáp án : C

Lời giải chi tiết :

egg/ɛg/

end/ɛnd/

new/njuː/

ten/tɛn/

Đáp án C đọc là /juː/, các đáp án còn lại đọc là /ɛ/

Câu 5 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

  • A.

    cat

  • B.

    spa

  • C.

    hand

  • D.

    land

Đáp án : B

Lời giải chi tiết :

cat /kæt/

spa/spɑː/

hand/hænd/

land/lænd/

Đáp án B đọc là /ɑː/, các đáp án còn lại đọc là /æ/

Câu 6 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

  • A.

    traffic

  • B.

    station

  • C.

    natural

  • D.

    fashion

Đáp án : B

Lời giải chi tiết :

traffic /ˈtræfɪk/

station/ˈsteɪʃən/

natural/ˈnæʧrəl/

fashion/ˈfæʃən/

Đáp án B đọc là /eɪ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/

Câu 7 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

  • A.

    valley

  • B.

    manage

  • C.

    career

  • D.

    company

Đáp án : B

Lời giải chi tiết :

cat /kæt/

spa/spɑː/

hand/hænd/

land/lænd/

Đáp án B đọc là /ɑː/, các đáp án còn lại đọc là /æ/

Câu 8 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

  • A.

    head

  • B.

    read

  • C.

    weather

  • D.

    bread

Đáp án : B

Lời giải chi tiết :

head /hɛd/

read /riːd/

weather /ˈwɛðə/

bread /brɛd/

Đáp án B đọc là /iː/, các đáp án còn lại đọc là /ɛ/

Câu 9 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

  • A.

    event

  • B.

    never

  • C.

    address

  • D.

    however

Đáp án : A

Lời giải chi tiết :

event /ɪˈvɛnt/

never/ˈnɛvə/

address/əˈdrɛs/

however/haʊˈɛvə/

Đáp án A đọc là /ɪ/, các đáp án còn lại đọc là /ɛ/

Câu 10 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy

A. bag

B. beg

Đáp án

A. bag

Lời giải chi tiết :

bag /bæg/   

beg/bɛg/   

Ta nghe được âm “e” dài, hơi giống với âm “a” nên đây là âm / æ/

Chọn A

Câu 11 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy

A. pan

B. pen

Đáp án

B. pen

Lời giải chi tiết :

pan /pæn/   

pen /pɛn/   

Ta nghe được âm “e” ngắn nên đây là âm /e/

Chọn B

Câu 12 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy

A. send 

B. sand

Đáp án

A. send 

Lời giải chi tiết :

send /sɛnd/   

sand /sænd/   

Ta nghe được âm “e” ngắn nên đây là âm / e /

Chọn A

Câu 13 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy

A. bed

B. bad

Đáp án

B. bad

Lời giải chi tiết :

bed /bɛd/    

bad /bæd/   

Ta nghe được âm “e” dài, hơi giống với âm “a” nên đây là âm / æ/

Chọn B

Câu 14 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy

A. men

B. man

Đáp án

A. men

Lời giải chi tiết :

men /mɛn/   

man /mæn/   

Ta nghe được âm “e” ngắn nên đây là âm /e/

Chọn A

Câu 15 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

  • A.

    family

  • B.

    map

  • C.

    factory

  • D.

    many

Đáp án : D

Lời giải chi tiết :

family /ˈfæmɪli/

map /mæp/

factory /ˈfæktəri/

many /ˈmɛni/

Đáp án D đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/

Câu 16 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

  • A.

    magazine

  • B.

    whatever

  • C.

    accurate

  • D.

    marriage

Đáp án : B

Lời giải chi tiết :

magazine /ˌmægəˈziːn/

whatever/wɒtˈɛvə/

accurate/ˈækjʊrɪt/

marriage /ˈmærɪʤ/

Đáp án B đọc là /ɒ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/

Câu 17 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

  • A.

    anything

  • B.

    capital

  • C.

    mango

  • D.

    program

Đáp án : A

Lời giải chi tiết :

anything /ˈɛnɪθɪŋ/

capital/ˈkæpɪtl/

mango /ˈmæŋgəʊ/

program/ˈprəʊgræm/

Đáp án A đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/

Trắc nghiệm Ngữ pháp Thì quá khứ đơn Tiếng Anh 6 Global Success

Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp Thì quá khứ đơn Tiếng Anh 6 Global Success với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết

Xem chi tiết
Trắc nghiệm Ngữ pháp Câu mệnh lệnh Tiếng Anh 6 Global Success

Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp - Câu mệnh lệnh Tiếng Anh 6 Global Success với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết

Xem chi tiết
Trắc nghiệm Đọc điền từ Unit 8 Tiếng Anh 6 Global Success

Luyện tập và củng cố kiến thức Đọc điền từ Unit 8 Tiếng Anh 6 Global Success với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết

Xem chi tiết
Trắc nghiệm Đọc hiểu Unit 8 Tiếng Anh 6 Global Success

Luyện tập và củng cố kiến thức Đọc hiểu Unit 8 Tiếng Anh 6 Global Success với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết

Xem chi tiết
Trắc nghiệm Kĩ năng nghe Unit 8 Tiếng Anh 6 Global Success

Luyện tập và củng cố kiến thức Kĩ năng nghe Unit 8 Tiếng Anh 6 Global Success với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết

Xem chi tiết
Trắc nghiệm Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 6 Global Success

Luyện tập và củng cố kiến thức Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 6 Global Success với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết

Xem chi tiết