Tiếng Anh 9 Unit 1 Writing: A blog post


What are the best and worst experiences you’ve had on holiday? 1. Read Mary’s blog post. Was this a good, bad or mixed experience for her? Why? 2. Read the text again and answer the questions.

Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 9 tất cả các môn

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa - GDCD

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

THINK!

 THINK! (SUY NGHĨ!)

What are the best and worst experiences you’ve had on holiday?

(Trải nghiệm tuyệt vời nhất và tồi tệ nhất bạn có trong kỳ nghỉ là gì?)

Lời giải chi tiết:

My best experience on holiday was when I arrived at the resort. The moment I stepped out of the car, I was greeted by the sound of crashing waves and the sight of palm trees swaying in the gentle breeze. The resort was like a paradise, with crystal clear waters and white sandy beaches.

(Trải nghiệm tuyệt vời nhất của tôi trong kỳ nghỉ là khi tôi đến khu nghỉ dưỡng. Vừa bước ra khỏi xe, tôi đã được chào đón bởi tiếng sóng vỗ và hình ảnh những hàng cọ đung đưa trong làn gió nhẹ. Khu nghỉ dưỡng giống như một thiên đường với làn nước trong vắt và những bãi biển cát trắng.)

My worst experience happened during a hiking trip in the nearby mountains. I decided to explore the lush green trails and enjoy the breathtaking views. But halfway through the hike, a sudden thunderstorm rolled in. The rain poured heavily, making the trails slippery and dangerous. It was a scary and uncomfortable situation, as I was drenched and cold. I had to abandon the hike and return to the resort disappointed.

(Trải nghiệm tồi tệ nhất của tôi xảy ra trong chuyến đi bộ đường dài ở vùng núi gần đó. Tôi quyết định khám phá những con đường mòn xanh tươi và tận hưởng khung cảnh ngoạn mục. Nhưng đi được nửa đường thì một cơn giông bất ngờ ập đến. Mưa trút xuống khiến đường đi trơn trượt và nguy hiểm. Đó là một tình huống đáng sợ và không thoải mái, vì tôi ướt đẫm và lạnh cóng. Tôi đành phải bỏ cuộc leo núi và thất vọng quay về khu nghỉ dưỡng.)

 

Bài 1

1. Read Mary’s blog post. Was this a good, bad or mixed experience for her? Why?

(Đọc bài đăng trên blog của Mary. Đây là một trải nghiệm tốt, xấu hay cả hai đối với cô ấy? Tại sao?)

An eventful day

We had a great camping holiday in Germany last week, but there were some ups and downs! Tuesday was definitely the biggest adventure.

It all started at about seven in the morning, when my dad decided that we should go to a theme park. While we were still waking up, he started packing the car for a day out, including food for a picnic.

The moment that we left the campsite, it started raining, and by the time we arrived at the theme park two hours later, it was terrible. We couldn’t even walk to the entrance. So we stayed in the car and ate our sandwiches. Meanwhile, my baby brother started crying because we had forgotten his teddy. Perfect! After that, we drove straight back to the campsite again.

When we finally got back there, we’d been in the car for five hours. Amazingly, just as we were getting out of the car, the rain stopped. So we went for a swim in the lake and played some football with the other kids at the campsite. Afterwards we had a barbecue, and we stayed outside chatting until one in the morning, so it was all OK in the end.

Tạm dịch:

Một ngày đầy sự kiện

Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ cắm trại tuyệt vời ở Đức vào tuần trước, nhưng cũng có một số thăng trầm! Thứ ba chắc chắn là cuộc phiêu lưu lớn nhất.

Mọi chuyện bắt đầu vào khoảng bảy giờ sáng, khi bố tôi quyết định chúng tôi nên đi công viên giải trí. Trong khi chúng tôi vẫn còn đang tỉnh dậy, ông bắt đầu đóng gói đồ đạc cho một ngày đi chơi, bao gồm cả đồ ăn cho chuyến dã ngoại.

Khi chúng tôi rời khu cắm trại, trời bắt đầu mưa, và khi chúng tôi đến công viên giải trí hai giờ sau, trời thật khủng khiếp. Chúng tôi thậm chí không thể đi bộ đến lối vào. Vì thế chúng tôi ở lại trong xe và ăn bánh sandwich. Trong khi đó, em trai tôi bắt đầu khóc vì chúng tôi để quên chú gấu bông của nó. Hoàn hảo thật! Sau đó chúng tôi lại lái xe thẳng về khu cắm trại.

Cuối cùng khi chúng tôi quay lại đó, chúng tôi đã ở trong xe được năm tiếng đồng hồ. Thật ngạc nhiên, khi chúng tôi vừa bước ra khỏi xe thì trời lại tạnh mưa. Vì vậy chúng tôi đi bơi trong hồ và chơi bóng đá với những đứa trẻ khác ở khu cắm trại. Sau đó chúng tôi tổ chức tiệc nướng và ở bên ngoài trò chuyện cho đến một giờ sáng, nên cuối cùng thì mọi chuyện cũng ổn.

Lời giải chi tiết:

This was a mixed experience for her. (Đây là một trải nghiệm vừa tốt vừa tệ đối với cô ấy.)

Thông tin: We had a great camping holiday in Germany last week, but there were some ups and downs!

(Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ cắm trại tuyệt vời ở Đức vào tuần trước, nhưng cũng có một số thăng trầm!)

 

Bài 2

2. Read the text again and answer the questions.

(Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)

1. Who had the idea to go to a theme park?

(Ai có ý tưởng đi đến công viên giải trí?)

2. Why didn’t they go into the theme park?

(Tại sao họ không vào công viên giải trí?)

3. What were they doing when the rain stopped?

(Họ đang làm gì khi trời tạnh mưa?)

Lời giải chi tiết:

1. Mary’s dad had the idea to go to a theme park.

(Bố của Mary có ý tưởng đi đến công viên giải trí.)

Thông tin: It all started at about seven in the morning, when my dad decided that we should go to a theme park.

(Mọi chuyện bắt đầu vào khoảng bảy giờ sáng, khi bố tôi quyết định chúng tôi nên đi công viên giải trí.)

2. Because it was raining terribly and they couldn’t walk to the entrance.

(Bởi vì trời đang mưa khủng khiếp và họ không thể đi bộ tới lối vào.)

Thông tin: The moment that we left the campsite, it started raining, and by the time we arrived at the theme park two hours later, it was terrible. We couldn’t even walk to the entrance.

(Khi chúng tôi rời khu cắm trại, trời bắt đầu mưa, và khi chúng tôi đến công viên giải trí hai giờ sau, trời thật khủng khiếp. Chúng tôi thậm chí không thể đi bộ đến lối vào.)

3. They were getting out of the car when the rain stopped.

(Họ đang bước ra khỏi xe thì trời tạnh mưa.)

Thông tin: Amazingly, just as we were getting out of the car, the rain stopped.

(Thật ngạc nhiên, khi chúng tôi vừa bước ra khỏi xe thì trời lại tạnh mưa.)

Bài 3

 Language point: Time connectors (Ngôn ngữ: Từ nối chỉ thời gian)

Check the meaning of the words in blue in Mary’s blog post. Then choose the correct options in 1-5.

(Kiểm tra ý nghĩa của các từ màu xanh trong bài đăng trên blog của Mary. Sau đó chọn các phương án đúng cho các câu 1-5.)

1. We went shopping and afterwards / meanwhile I went to a café.

2. I stayed in the café just as / until it closed.

3. By the time / Finally we arrived home, I was really tired.

4. We had made some sandwiches while / before we left home.

5. In the end / The moment that we said goodbye, I felt sad.

Phương pháp giải:

Language point: Time connectors (Ngôn ngữ: Từ nối chỉ thời gian)

Check the meaning of the words in blue in Mary’s blog post. Then choose the correct options in 1-5.

(Kiểm tra ý nghĩa của các từ màu xanh trong bài đăng trên blog của Mary. Sau đó chọn các phương án đúng cho các câu 1-5.)

1. We went shopping and afterwards / meanwhile I went to a café.

2. I stayed in the café just as / until it closed.

3. By the time / Finally we arrived home, I was really tired.

4. We had made some sandwiches while / before we left home.

5. In the end / The moment that we said goodbye, I felt sad.

Lời giải chi tiết:

1. We went shopping and afterwards I went to a café.

(Chúng tôi đã đi mua sắm và sau đó tôi đến quán cà phê.)

2. I stayed in the café until it closed.

(Tôi ở lại quán cà phê cho đến khi nó đóng cửa.)

3. By the time we arrived home, I was really tired.

(Vào thời điểm chúng tôi về đến nhà, tôi thực sự mệt mỏi.)

4. We had made some sandwiches before we left home.

(Chúng tôi đã làm vài chiếc bánh sandwich trước khi rời nhà.)

5. The moment that we said goodbye, I felt sad.

(Thời điểm mà chúng tôi nói lời tạm biệt, tôi thấy buồn.)

Bài 4

 KEY PHRASES (Cụm từ chính)

Describing an eventful day (Miêu tả một ngày đầy sự kiện)

It all started at / when ... (Mọi chuyện bắt đầu vào / khi ...)

The moment that ... (Khoảnh khắc mà ...)

By the time ... (Vào lúc ...)

Meanwhile, ... (Trong khi đó, ...)

When we finally ... (Khi cuối cùng chúng tôi ...)

Amazingly, ... (Thật ngạc nhiên, ...)

In the end, ... (Cuối cùng thì, ...)

 

USE IT! (Sử dụng nó!)

Follow the steps in the Writing Guide. (Thực hiện theo các bước trong phần Hướng dẫn viết.)

WRITING GUIDE (Hướng dẫn viết)

A. TASK (Nhiệm vụ)

Write a blog post (100-120 words) about a good or bad experience which you had on holiday.

(Viết một bài đăng trên blog (100-120 từ) về trải nghiệm tốt hoặc xấu mà bạn có trong kỳ nghỉ.)

B. THINK AND PLAN (Suy nghĩ và lên kế hoạch)

Copy and complete the ideas map with notes about your story.

(Sao chép và hoàn thành bản đồ ý tưởng kèm theo ghi chú về câu chuyện của bạn.)

- Where? (Ở đâu?)

- Who? (Ai?)

- When? (Khi nào?)

- Background (Bối cảnh)

- Main events (Sự kiện chính)

- Before (Trước khi)

- During (Trong suốt)

C. WRITE (Viết)

Paragraph 1: Set the scene. What had happened before the main action started?

(Đoạn 1: Bối cảnh. Điều gì đã xảy ra trước khi hành động chính bắt đầu?)

Paragraph 2: What were the main events and what was happening in the background?

(Đoạn 2: Các sự kiện chính là gì và những gì đang diễn ra xung quanh là gì?)

Paragraph 3: What happened at the end? How did everyone feel?

(Đoạn 3: Chuyện gì đã xảy ra lúc cuối? Mọi người đã cảm thấy thế nào?)

D. CHECK (Kiểm tra)

- variety of verb tenses (sự đa dạng của thì động từ)

- time connectors (từ nối chỉ thời gian)

Lời giải chi tiết:

Holidays are meant to be a time of relaxation and enjoyment, but sometimes they can take an unexpected turn. During my recent vacation to a serene coastal town, I had an unforgettable experience that was a mix of both good and bad moments. The journey began with high hopes and excitement as I arrived at the picturesque destination. The breathtaking beaches and charming local culture instantly captivated me. However, my enthusiasm soon turned into frustration when I encountered some unfortunate events. First, my accommodation had a plumbing issue, leaving me without water for a day. Then, a sudden storm disrupted my plans for a beach picnic. Despite these setbacks, I decided to make the most of my holiday. I explored the town's hidden gems, indulged in delicious local cuisine, and connected with friendly locals.

Tạm dịch:

Kỳ nghỉ có nghĩa là thời gian thư giãn và tận hưởng, nhưng đôi khi chúng có thể có một bước ngoặt bất ngờ. Trong kỳ nghỉ gần đây tại một thị trấn ven biển thanh bình, tôi đã có một trải nghiệm khó quên, đó là sự đan xen giữa những khoảnh khắc vui và buồn. Cuộc hành trình bắt đầu với nhiều hy vọng và phấn khích khi tôi đến được nơi đẹp như tranh vẽ. Những bãi biển ngoạn mục và văn hóa địa phương quyến rũ ngay lập tức làm tôi say mê. Tuy nhiên, sự nhiệt tình của tôi sớm trở thành sự chán nản khi gặp phải một số sự việc không may mắn. Đầu tiên, chỗ ở của tôi gặp vấn đề về hệ thống ống nước, khiến tôi không có nước trong một ngày. Sau đó, một cơn bão bất ngờ làm gián đoạn kế hoạch đi dã ngoại trên bãi biển của tôi. Bất chấp những trở ngại này, tôi quyết định tận dụng tối đa kỳ nghỉ của mình. Tôi khám phá những viên ngọc quý ẩn giấu của thị trấn, thưởng thức ẩm thực địa phương ngon miệng và kết nối với những người dân địa phương thân thiện.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 9 Unit 1 Speaking:Telling an anecdote

    What are your earliest memories of when you were young? 1. Look at the photos and read sentences a-d. Which three sentences describe the experience of the boy in the photos? Compare your ideas in pairs.2. Watch or listen to Theo’s anecdote and check your answers to exercise 1. What happened to Theo?

  • Tiếng Anh 9 Unit 1 Language focus: Past narrative tenses

    1. Match rules 1-3 with the examples of tenses a-c. Then find more examples of these tenses in the text on pages 12-13. 2. Look again at examples a-c in exercise 1. Answer the questions.

  • Tiếng Anh 9 Unit 1 Vocabulary and listening: Describing objects

    1. What kind of things do people put into time capsules?2. Read the text and match the words in blue with their opposites (1-7). 3.Listen and repeat. How many syllables are there in each adjective? Copy and complete the table with the adjectives.

  • Tiếng Anh 9 Unit 1 Language focus: Past perfect

    1. Study these sentences from the text. Then choose the correct options to complete the rules. 2. Choose the correct options.3. Complete the sentences with the past perfect form of the verbs in brackets.

  • Tiếng Anh 9 Unit 1 Reading: A fact file

    1. What are different types of vehicles that transport people and goods? 2.Read and listen to the fact file. How many types of vehicles are mentioned? What are they? 3.Read the text again. Find out the adjectives that describe the forms of transport.

>> Xem thêm

Tham Gia Group 2K9 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí