Tiếng Anh 9 Unit 0 0.3 Hi, I'm Phong!


1 0.03 Study the Vocabulary box. Write the words in the correct categories. Listen and check. 2 0.04 Read the text about Phong. Who are the people in the picture with him? Name three facts about them.

Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 9 tất cả các môn

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa - GDCD

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 0.03 Study the Vocabulary box. Write the words in the correct categories. Listen and check. 

(Nghiên cứu hộp Từ vựng. Viết các từ vào đúng loại. Nghe và kiểm tra.)

B&B         campsite           city break          coach           cruise           hiking        sightseeing       ferry

Từ vựng:
B&B: (Bed and Breakfast) Nhà nghỉ kiểu giường và bữa sáng     

campsite (n): khu cắm trại

city break (n): kì nghỉ ngắn trong thành phố   

coach (n): xe đò

cruise (n): du thuyền   

hiking (n): đi bộ đường dài

sightseeing (n): tham quan 

ferry (n): chiếc phà

Vocabulary 

(Từ vựng)

Holidays and travel

(Kỳ nghỉ và du lịch)

Means of transport
(Phương tiện di chuyển)

canoe, plane, train,              ,              .

(ca nô, máy bay, tàu hỏa)
Types of holiday
(Các kiểu ngày nghỉ)

activity camp, beach holiday,              ,              .
(trại hoạt động, kỳ nghỉ ở bãi biển)

Accommodation
(Chỗ ở)

hostel, hotel,              ,              .
(nhà nghỉ, khách sạn)

Activities
(Các hoạt động)

horse-riding, sunbathing,              ,              .
(cưỡi ngựa, tắm nắng)

Lời giải chi tiết:

Means of transport
(Phương tiện di chuyển)

coach, ferry, cruise 

(xe đò, chiếc phà, du thuyền)
Types of holiday
(Các kiểu ngày nghỉ)

city break

(kì nghỉ ngắn trong thành phố)

Accommodation
(Chỗ ở)

B&B, campsite  

(Nhà nghỉ kiểu giường và bữa sáng, khu cắm trại)

Activities
(Các hoạt động)

sightseeing, hiking 

(tham quan, đi bộ đường dài)

Bài 2

2 0.04 Read the text about Phong. Who are the people in the picture with him? Name three facts about them.

(Đọc đoạn văn về Phong. Những người trong ảnh với anh ấy là ai? Kể tên ba sự thật về họ.)

 

My name’s Gia Phong. I came to Hà Nội two years ago with my parents. My brother stayed in Hồ Chí Minh City to study at a university there. This is a picture of me, Khánh and Nguyên. Khánh moved to Hà Nội because of her dad’s job. I sometimes see Nguyên, but we don’t go to the same school anymore. My mum wanted me to speak more English and there are lots of English-speaking students at my new school. I didn’t want to leave my old school at first, but now I’m quite excited. Last year, I spent my summer with my grandparents in Ninh Bình. After two weeks there, I took a train back to Hà Nội.
(Tôi tên Gia Phong. Tôi đến Hà Nội hai năm trước với bố mẹ tôi. Anh trai tôi ở lại Thành phố Hồ Chí Minh để học đại học ở đó. Đây là hình ảnh của tôi, Khánh và Nguyên. Khánh chuyển đến Hà Nội vì công việc của bố cô. Thỉnh thoảng tôi có gặp Nguyên nhưng chúng tôi không học cùng trường nữa. Mẹ tôi muốn tôi nói tiếng Anh nhiều hơn và có rất nhiều học sinh nói tiếng Anh ở trường mới của tôi. Lúc đầu tôi không muốn rời xa ngôi trường cũ nhưng bây giờ tôi khá hào hứng. Năm ngoái, tôi đã nghỉ hè cùng ông bà ở Ninh Bình. Sau hai tuần ở đó, tôi bắt tàu về Hà Nội.)

Lời giải chi tiết:

-This is a picture of Phong, Khánh and Nguyên. 

(Đây là hình ảnh của Phong, Khánh và Nguyên.)

-Khánh moved to Hà Nội because of her dad’s job. 

(Khánh chuyển đến Hà Nội vì công việc của bố cô.)

Thông tin: Khánh moved to Hà Nội because of her dad’s job.

(Khánh chuyển đến Hà Nội vì công việc của bố cô. )

-Phong sometimes see Nguyên, but they don’t go to the same school anymore.

(Phong thỉnh thoảng gặp Nguyên nhưng họ không học cùng trường nữa.)

Thông tin: I sometimes see Nguyên, but we don’t go to the same school anymore.

(Thỉnh thoảng tôi có gặp Nguyên nhưng chúng tôi không học cùng trường nữa.)

Bài 3

3 Study the Grammar box. Find more examples of the Past Simple in the text. Which verbs are regular and which are irregular?
(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm ví dụ về Quá khứ đơn trong văn bản. Động từ nào có quy tắc và động từ nào không quy tắc?)

Phương pháp giải:

Past Simple

(Quá khứ đơn)

Regular verbs
(Động từ có quy tắc)

She started a new school. 

(Cô bắt đầu một trường học mới.)                 

They didn’t play any sports.

(Họ không chơi bất kỳ môn thể thao nào.)

Did you enjoy your trip?        

(Bạn có thích chuyến đi của mình không?)            

Yes, I did. / No, I didn’t.

(Có, tôi có. / Không, tôi không.)
Irregular verbs
(Động từ bất quy tắc)

I met my friend.                                  He didn’t go on holiday. 

(Tôi đã gặp bạn của tôi.)                    (  Anh ấy đã không đi nghỉ.)

Did we forget anything?                      

(Chúng ta có quên điều gì không?)

Yes, we did. / No, we didn’t.

(Có, chúng ta có. / Không, chúng ta không.)
Time expressions
(Biểu hiện thời gian)

earlier this morning, in 2001, last week, over a year ago, the day before yesterday, yesterday

(sáng sớm nay, năm 2001, tuần trước, hơn một năm trước, ngày hôm kia, ngày hôm qua)

Lời giải chi tiết:

Regular verbs
(Động từ có quy tắc)

-My brother stayed in Hồ Chí Minh City to study at a university there.

(Anh trai tôi ở lại Thành phố Hồ Chí Minh để học đại học ở đó.) 

-My mum wanted me to speak more English and there are lots of English-speaking students at my new school. 

(Mẹ tôi muốn tôi nói tiếng Anh nhiều hơn và có rất nhiều học sinh nói tiếng Anh ở trường mới của tôi.)

-I didn’t want to leave my old school at first, but now I’m quite excited. 

(Lúc đầu tôi không muốn rời xa ngôi trường cũ nhưng bây giờ tôi khá hào hứng.)

-Khánh moved to Hà Nội because of her dad’s job. 

(Khánh chuyển đến Hà Nội vì công việc của bố cô.)

Irregular verbs
(Động từ bất quy tắc)

-I came to Hà Nội two years ago with my parents. 

(Tôi đến Hà Nội hai năm trước với bố mẹ tôi.)

-Last year, I spent my summer with my grandparents in Ninh Bình. 

(Năm ngoái, tôi đã nghỉ hè cùng ông bà ở Ninh Bình.)

-After two weeks there, I took a train back to Hà Nội.
(Sau hai tuần ở đó, tôi bắt tàu về Hà Nội.)

Bài 4

4 Complete the sentences about Phong and his family with the Past Simple form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành các câu về Phong và gia đình anh ấy với dạng Quá khứ đơn của động từ trong ngoặc.)

1 Phong’s brother didn’t come (not come) to Hà Nội because he studied at a university in Chí Minh City.

(Anh trai của Phong không đến Hà Nội vì anh ấy học tại một trường đại học ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
2 Phong              (leave) his old school because his mum wants him to speak more English.
3 Phong               (not want) to change schools at first.
4 Last year, Phong              (not spend) the summer in Hà Nội.
5 Phong               (go) to Hà by train.

Phương pháp giải:

Công thức thì quá khứ đơn:

(+) S + V-ed

(-) S + didn’t+ V

(?) Did+ S + V?

Lời giải chi tiết:

2 Phong leaved (leave) his old school because his mum wants him to speak more English.

(Phong rời trường cũ vì mẹ muốn cậu nói tiếng Anh nhiều hơn.)
3 Phong didn’t want (not want) to change schools at first.

(Ban đầu Phong không muốn chuyển trường.)
4 Last year, Phong didn’t spend (not spend) the summer in Hà Nội.

(Năm ngoái Phong không nghỉ hè ở Hà Nội.)
5 Phong went (go) to Hà Nội by train.

(Phong đến Hà Nội bằng tàu hỏa.)

Bài 5

5 0.05 WORD FRIENDS Study the Word Friends box. Choose the correct option in the questions below. Listen and check.

(Nghiên cứu hộp Word Friends. Chọn phương án đúng trong các câu hỏi dưới đây. Nghe và kiểm tra.)

Word Friends

catch a train / a ferry / a bus             drive a car               fly a helicopter
ride a horse / a bicycle                      sail a yacht / a boat
take a bus / a train                             travel by bus / abroad

1 When was the last time you took / rode a train?

2 Do you know anyone who can fly / drive a helicopter?

3 When did you learn to ride / drive a bike?

4 Do you have to travel / catch a bus to get to school?

5 Would you like to learn to drive / sail a boat?

Tạm dịch:

catch a train / a ferry / a bus: bắt chuyến tàu/phà/xe buýt          

drive a car: lái xe            

fly a helicopter: lái một chiếc trực thăng
ride a horse / a bicycle: cưỡi ngựa/xe đạp                      

sail a yacht / a boat: lái du thuyền/thuyền
take a bus / a train: đi xe buýt/tàu hỏa                             

travel by bus / abroad: du lịch bằng xe buýt/nước ngoài

Lời giải chi tiết:

1 When was the last time you took / rode a train?

When was the last time you took a train?

(Lần cuối cùng bạn đi tàu là khi nào)
2 Do you know anyone who can fly / drive a helicopter?
 Do you know anyone who can fly a helicopter?

(Bạn có biết ai có thể lái trực thăng không?)

3 When did you learn to ride / drive a bike?

When did you learn to ride a bike?
(Bạn học đi xe đạp từ khi nào?)
4 Do you have to travel / catch a bus to get to school?

Do you have to catch a bus to get to school?

(Bạn có phải bắt xe buýt để đến trường không?)
5 Would you like to learn to drive / sail a boat?
Would you like to learn to sail a boat?

(Bạn có muốn học lái thuyền không?)

Bài 6

6 In pairs, ask and answer the questions in Exercise 5.

(Theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi ở Bài tập 5.)

Lời giải chi tiết:

A: Do you want to learn to ride a bicycle?

(Bạn có muốn học đi xe đạp không?)

B: Yes, I do.

(Có, tôi muốn.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 9 Unit 0 0.4 Hi, I'm Trúc Anh!

    1 0.06 Read the text. Answer the questions. 2 Underline the adjectives in the text.3 Find the opposites of these words in the Vocabulary box.

  • Tiếng Anh 9 Unit 0 0.5 Character quiz

    1 Look at the photo. Describe what is happening 1 Look at the photo. Describe what is happening3 0.08 Listen again. Answer the questions.

  • Tiếng Anh 9 Unit 0 0.2 Hi, I'm Bình!

    1. 0.02 Read Bình’s blog entry and complete his personal profile below. 2. Study the Grammar box. Find more examples of the Present Continuous in Bình’s blog.3. Complete the short dialogues with the Present Continuous form of the verbs in brackets.

  • Tiếng Anh 9 Unit 0 0.1 Hi, I'm An!

    1 Read the text. What does An mention? 2 Read the text again. Mark the sentences T (true) or F (false). 3 Study the Grammar A box. Find more examples of the Present Simple in the text. 4 Complete the questions with the Present Simple form of the verbs in brackets. Then ask and answer in pairs. 5 Study the Grammar B box. Complete the sentences with the comparative or superlative form of the adjectives in brackets. 6 In pairs, take turns to make comparisons about things and people at your school.

Tham Gia Group 2K9 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí