

Tiếng Anh 7 Unit 9 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 9. Festivals around the world Tiếng Anh 7 Global Success
Tổng hợp đề thi giữa kì 2 lớp 7 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - KHTN...
GETTING STARTED
1.

2.
take the photos /teɪk ðə ˈfəʊtəʊz/
(v.phr) Chụp hình
Where did you take the photos?
(Bạn đã chụp hình ở đâu?)

3.
tulip festival / ˈtjuːlɪp ˈfɛstəvəl/
(n. phr) Lễ hội hoa tulip
It was the Dutch Tulip Festival.
(Nó là lễ hội hoa tulip)

4.
Dutch folk dances /dʌʧ fəʊk ˈdɑːnsɪz/
(n. phr) Điệu nhảy dân gian người Hà Lan
I watched Dutch folk dances.
(Tôi đã xem điệu nhảy dân gian của người Hà Lan)

5.
traditional costumes /trəˈdɪʃənl ˈkɒstjuːmz/
(n.phr) Trang phục truyền thống
The dancers wore traditional costumes.
(Vũ công mặc trang phục truyền thống.)

6.
(adj): Ngon
I also got a chance to try some delicious Dutch food and drink.
(Tôi cũng đã có cơ hội thử đồ ăn và thức uống của người Hà Lan.)
7.
(n) Diễu hành
I also saw beautiful tulip floats at a parade.
(Tôi cũng đã nhìn thấy hoa tulip nổi bật tại cuộc diễu hành.)

8.
(v) Tổ chức
Do they hold the festival every year in Australia?.
(Họ có tổ chức lễ hội mỗi năm tại Úc không ?)
9.
10.
fireworks display /ˈfaɪəwɜːks dɪsˈpleɪ/
(n.phr) Pháo hoa
On New Year’s Eve, we went to Hoan Kiem Lake to watch fireworks display.
(Vào dịp Tết, chúng tôi đến hồ Hoàn Kiếm xem pháo hoa.)

11.
(n) Tiệc
For Tet, we usually prepare a feast with special food.
(Ngày Tết, chúng tôi thường ăn tiệc với những món ăn đặc biệt)

12.
(v) Nối lên
People hold flower floats in several countries to welcome the new season.
(Người ta tổ chức thả hoa đăng ở một số quốc gia để đón chào năm mới.)
13.
(v) Mang theo
The parade carried the dancers in special costumes.
(Cuộc diễu hành mang theo những vũ công với trang phục đặc biệt)
14.
(n.phr) Bánh trung thu
At this festival, people eat moon cakes.
(Tại lễ hội, người ta ăn bánh trung thu.)

15.
throw tomatoes / θrəʊ təˈmɑːtəʊz/
(v.phr) Chọi cà chua
At this festival, people throw tomatoes.
( Tại lễ hội này, người ta chội cà chua.)

16.
(v) Trang trí
People decorate pine trees and give each other gifts.
(Người ta trang trí cây thông và tặng quà cho nhau.)

17.
(n.phr) Vồ Phô mai
Cheese rolling is a festival which people chase after a wheel of cheese
(Vồ phô mai là lễ hội mà người ta đuổi theo một bánh xe phô mai.)

18.
(n) Giáng sinh
At Christmas, people give gifts to each other .
(Người ta tặng quà cho nhau vào dịp Giáng Sinh)

19.
(v): Đuổi theo
People chase after a wheel of cheese.
(Người ta đuổi theo 1 bánh phô mát)

20.
Mid – Autumn Festival /mɪd ˈɔːtəm ˈfɛstəvə/
(n) Trung Thu
People eat moon cakes at Mid-Autumn Festival.
(Người ta ăn bánh trung thu vào ngày tết trung thu)

A CLOSER LOOK 1
21.
Cannes Film Festival /kæn fɪlm ˈfɛstəvəl /
(n.phr) Liên hoan phim Cannes
At the Cannes Film Festival ,there are many interesting films.
(Có nhiều bộ phim thú vị tại Liên hoan phim Cannes)

22.
(n) Lễ hội hóa trang
How many candy apples do you need for the Halloween party?
(Bạn cần bao nhiêu kẹo táo cho lễ hội hóa trang?)

23.
(n) Lễ Tạ Ơn
Bill’s mum is cooking a turkey for Thanksgiving.
(Mẹ Bill làm gà tây cho lễ Tạ ơn)

24.
(n) Lễ phục sinh
My children love painting eggs at Easter.
(Trẻ con thích tô trứng trong ngày lễ phục sinh )

25.
(n) Kẹo táo
How many candy apples do you need for the Halloween party?
(Bạn cần bao nhiêu kẹo táo cho lễ hội hóa trang.?)

26.
(n) Gà tây
Bill’s mum is cooking a turkey for Thanksgiving.
(Mẹ Bill làm gà tây cho lễ Tạ ơn)

27.
chocolate eggs /ˈʧɒkəlɪt/ /ɛgz/
(n.phr) Trứng socola
I love chocolate eggs at Easter.
(Tôi thích trứng sô cô la vào lễ phục sinh.)

28.
(v.phr) Khắc bí đỏ
People is carving pumpkin for Halloween.
(Người ta đang khắc bí đỏ cho lễ hội hóa trang.)

29.
perform a lion dance /pəˈfɔːm/ /ə/ /ˈlaɪən/ /dɑːns/
(v.phr) Múa lân
Performing lion dances is one of the activities at the Mid-Autumn Festival
(Múa lân là một trong những hoạt động cho ngày tết trung thu.)

30.
31.
(v) Thảo luận
I want to discuss more about such important matters.
(Tôi muốn thảo luận nhiều hơn về những vấn đề quan trọng này.)
32.
(v) Chuẩn bị
My mom always prepares breakfast for me every day.
(Mẹ tôi luôn chuẩn bị bữa sáng cho tôi mỗi ngày.)
33.
(v) Tham dự
We’re going to attend an Easter party at Nick’s house.
(Chúng tôi sẽ tham dự tiệc phục sinh tại nhà Nick.)
34.
(n) Món quà
At Christmas, people usually buy presents for their family.
(Người ta thường mua quà cho gia đình họ vào dịp Giáng Sinh)

35.
clever and patient ˈklɛvər ænd ˈpeɪʃənt
(adj) Thông minh và kiên nhẫn
My aunt is clever and patient.
(Dì tôi thông minh và kiên nhẫn.)
A CLOSER LOOK 2
36.
excited about / kˈsaɪtɪd əˈbaʊt/
(adj) Hứng khởi vể
Are you excited about your holiday?
( Bạn có hào hứng về kỳ nghỉ của bạn không.?)
37.
come back home /kʌm/ /bæk/ /həʊm/
(v.phr) Quay về nhà
Does your brother usually come back home at Tet?
(Anh trai của bạn có thường về nhà dịp Tết không?)
38.
make a costume /meɪk ə ˈkɒstjuːm/
(v.phr) May trang phục
My mom makes me a new costume.
(Mẹ tôi may trang phục mới cho tôi.)
39.
bake a birthday cake /beɪk ə ˈbɜːθdeɪ keɪ/
(v.phr) Nướng bánh sinh nhật
She will bake a birthday cake for him.
(Cô ấy sẽ nướng bánh sinh nhật cho anh ấy.)
40.
(v) Tổ chức
No, we celebrate it in the middle of the eighth lunar month.
(Không, chúng tôi tổ chức nó vào giữa tháng tám âm lịch.)
41.
(phr.v) Ghé chơi
Yes. Just come over to my house on the night of the festival.
(Chỉ cần ghé nhà tôi chơi vào đêm lễ nhé.)
42.
autumn fruits / ˈɔːtəm fruːts/
(v.phr) Trái cây mùa thu
We also have some autumn fruits.
(Chúng tôi cũng có một ít trái cây mùa thu.)

43.
(v.phr) Làm đèn lồng
Do you make lanterns at the Mid-Autumn festival?
(Bạn có làm đèn lồng vào lế Trung Thu không?)

44.
(v) Tham gia
Can I join the festival with you next month?
(Tôi có thể đi cùng đến lễ hội với bạn vào tháng tới được không?.)
COMMUNICATION
45.
disappointment /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/
(n) Sự thất vọng
It was a big disappointment.
(Đó là một sự thất vọng lớn)
46.

47.
(n) Thanh thiếu niên
You friend went to a film festival for teenagers, but there were not many films she liked.
(Bạn của bạn đi xem phim cho thanh thiếu niên, nhưng không có nhiều phim mà cô ấy thích.)

48.
(n) Thịnh vượng
It is the symbol of the moon prosperity and family reunion.
(Nó là biểu tượng thịnh vượng của mặt trăng và đoàn tụ gia đình.)

49.
(n) Ông già Noel
Santa Claus loves children and gives gift to them at Christmas.
(Ông già Noel yêu trẻ con và cho quà cho chúng trong lễ Giáng Sinh.)

50.
(n.phr) Giải thưởng cho người chiến thắng
It’s the symbol of the winner’s prize.
(Nó là biểu tượng cho người chiến thắng.)
SKILLS 1
51.
(n) Sinh đôi
It’s the largest gathering for twins in the world.
(Cuộc tụ hội lớn nhất dành cho các cặp sinh đôi trên thế giới.)

52.
(n) Đồng phục
We wore uniforms and walked together.
(Chúng tôi đã mặc đồng phục và đi bộ cùng nhau)

53.
54.
(v.phr) Chơi trống
I watched people play drums, sing traditional songs, and dance.
(Tôi đã xem mọi người chơi trống, hát nhạc truyền thống và nhảy)

55.
(n) Vụ mùa
They celebrate it to thank the Rice God and pray for a better new crop.
(Họ tố chức nhằm để cảm ơn thần nông và cầu nguyện cho vụ mùa mới)

56.
(v) Tập hợp
Family members and friends usually gather to have a feast.
(Thành viên trong nhà và bạn bè thường tụ tập cùng nhau ăn cỗ)
SKILLS 2
57.
(n) Bánh mì ngô
Cornbread is one of the traditional dishes.
(Bánh mì ngô là món ăn truyền thống.)

58.
play board games /pleɪ/ /bɔːd/ /geɪmz/
(v.phr) Trò chơi bàn cờ
She likes playing board games in her free time.
(Cô ấy thích chơi trò chơi bàn cờ lúc rảnh.)

59.
(v) Tổ chức
People celebrate it on the third Thursday of November.
(Người ta tổ chức nó vào ngày thứ năm thứ 3 của tháng.)
LOOKING BACK
60.
(n) Nữ diễn viên
She was the best actress at the Cannes Film Festival last year.
(Cô ấy là diễn viên nữ tốt nhất tại Liên Hoan phim Cannes hồi năm ngoái.)

61.
sweet potatoes /swiːt pəˈteɪtəʊz /
(n) khoai lang
For Thanksgiving, people have a feast with turkey, cornbread and sweet potatoes.
(Dịp lễ Tạ Ơn, mọi người ăn cỗ với gà tây, bánh mì ngô và khoai lang)

PROJECT
62.
63.
(v) Mô tả
Write an essay to describe a festival.
(Hãy viết một bài luận mô tả 1 lễ hội.)


- Luyện tập từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 7 Global Success
- Grammar Unit 9 Tiếng Anh 7 Global Success
- Tiếng Anh 7 Unit 9 Getting Started
- Tiếng Anh 7 Unit 9 A Closer Look 1
- Tiếng Anh 7 Unit 9 A Closer Look 2
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 - Global Success - Xem ngay