📚 TRỌN BỘ ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 2 MIỄN PHÍ 📚

Đầy đủ tất cả các môn

Có đáp án và lời giải chi tiết
Xem chi tiết

Tiếng Anh 7 Right on! Unit 6 Từ vựng


Tổng hợp từ vựng Unit 6 Tiếng anh lớp 7 Right On!

1.

reduce /ri'dju:s/

(v): giảm

We can reduce air pollution.

(Chúng ta có thể giảm ô nhiễm không khí.)

2.

received /rɪˈsiːvd/

(adj): nhận

My school received a Green Flag.

(Trường tôi được nhận Cờ xanh.)

3. 

organization /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/

(n): quốc tế

We got it from Eco_Schools, an international organization.

(Chúng tôi lấy nó từ Eco Schools, một tổ chức quốc tế.)

4.

eco-friendly / ˈiːkəʊ-ˈfrendli /

(adj): thân thiện với môi trường

It promotes eco-friendly.

(Nó khuyến khích thân thiện với môi trường.)

5. 

installed /ɪnˈstɔːl/

(v): lắp đặt

We installed recycling bins in the school corridors.

(Chúng tôi đã lắp đặt các thùng rác tái chế ở các hành lang của trường.)

6.

Eco-school /e.koʊ- skuːl/

(n): trường học sinh thái

I attend an Eco-school, too.

(Tôi cũng tham dự một trường học sinh thái.)

7. 

club /klʌb/

(n): câu lạc bộ

Welcome to the club.

(Chào mừng đến với câu lạc bộ.)

8.

use /juːz/

(v): sử dụng

We use food waste from the canteen to make compost.

(Chúng tôi sử dụng chất thải thực phẩm từ căng tin để làm phân trộn.)

9.

organic /ɔːˈɡænɪk/

(adj): hữu cơ

Then we use the compost to help grow organic vegetables in our greenhouse.

(Sau đó, chúng tôi sử dụng phân trộn để giúp trồng rau hữu cơ trong nhà kính của chúng tôi.)

10. 

study /ˈstʌdi/

(v): học

They study outside on sunny days.

(Họ học ngoài trời vào những ngày nắng.)

11.

environment /ɪnˈvaɪrənmənt/

(n): môi trường

I go to environment club every week.

(Tôi đến câu lạc bộ môi trường hàng tuần.)

12. 

rubbish /ˈrʌbɪʃ/

(n): rác

We put out the rubbish yesterday afternoon.

(Chúng tôi đã đổ rác vào chiều hôm qua.)

13. 

volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/

(n): tình nguyện viên

He is going to volunteer in the Amazon next summer.

(Anh ấy sẽ làm tình nguyện viên ở Amazon vào mùa hè tới.)

14.

dirty /ˈdɜːti/

(adj): bẩn

The air in this city is so dirty.

(Không khí ở thành phố này thật bẩn.)

15. 

yogurt /ˈjɒɡət/

(n): sữa chua

We can put yogurt into the plastic.

(Chúng ta có thể cho sữa chua vào hộp nhựa.)

16. 

council /ˈkaʊnsl/

(n): hội đồng

The council collects the green box every week.

(Hội đồng thu thập hộp màu xanh lá cây hàng tuần.)

17. 

jam /dʒæm/

(n): mứt

You can't recycle jam jars.

(Bạn không thể tái chế lọ mứt.)

18.

plan /plæn/

(n): kế hoạch

That is a great plan.

(Đó là một kế hoạch tuyệt vời.)

19.

encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/

(v): khuyến khích

Encourage everyone to recycle at home.

(Khuyến khích mọi người tái chế tại nhà.)

20.

noisy /ˈnɔɪzi/

(adj): ồn ào

They are noisy.

(Chúng thật ồn ào.)

21. 

useful /ˈjuːs.fəl/

(adj): hữu ích

Plastic bags are useful.

(Túi nhựa rất hữu ích.)

22. 

birdhouse /ˈbɜːdhaʊs/

(n): nhà chim

He wants to build a birdhouse.

(Anh ấy muốn xây một nhà chim.)

23.

clean /kliːn/

(adj): sạch sẽ

The park is clean now.

(Công viên bây giờ sạch sẽ.)

24. 

jumper /ˈdʒʌmpə(r)/

(n): áo khoác

It was a very nice jumper.

(Đó là một chiếc áo khoác rất đẹp.)

25. 

classmate /ˈklɑːsmeɪt/

(n): bạn cùng lớp

I went camping with my classmate last weekend.

(Tôi đã đi cắm trại với bạn cùng lớp của tôi vào cuối tuần trước.)

26. 

countryside /ˈkʌntrisaɪd/

(n): nông thôn

He loves the life in the countryside.

(Anh yêu cuộc sống ở nông thôn.)

27. 

badminton /ˈbædmɪntən/

(n): cầu lông

We can play badminton in the park.

(Chúng ta có thể chơi cầu lông trong công viên.)

28. 

tent /tent/

(n): lều

I set up my tent.

(Tôi dựng lều của mình.)

29. 

deer /dɪə(r)/

(n): hươu

I saw black bears and deer.

(Tôi nhìn thấy gấu đen và hươu.)

30. 

chore /tʃɔː(r)/

(n): công việc vặt

Setting up tents is a chore.

(Dựng lều là một công việc vặt.)

31. 

serious /ˈsɪəriəs/

(adj): nghiêm trọng

Air pollution is a serious problem in big cities.

(Ô nhiễm không khí đang là một vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố lớn.)

32. 

plant /plɑːnt/

(v): trồng

We can plant trees.

(Chúng ta có thể trồng cây.)

33.

sure /ʃʊə(r)/

(adj): chắc

I'm not sure.

(Tôi không chắc.)

34. 

habitats /ˈhæbɪtæt/

(n): môi trường sống

We need to protect the habitats.

(Chúng ta cần bảo vệ môi trường sống.)

35.

will /wɪl/

(v): sẽ

They will feel happy.

(Họ sẽ cảm thấy hạnh phúc.)

36. 

expensive /ɪkˈspensɪv/

(adj): đắt

It is expensive.

(Nó đắt.)

37. 

amazing /əˈmeɪzɪŋ/

(adj): tuyệt vời

It has got an amazing rainforest.

(Nó có một khu rừng nhiệt đới tuyệt vời.)

38. 

hiking /ˈhaɪkɪŋ/

(n): đi bộ đường dài

We went hiking.

(Chúng tôi đã đi bộ đường dài.)

39. 

views /vjuː/

(n): quan cảnh

The views were fantastic.

(Các quan cảnh rất tuyệt vời.)

40. 

squirrels /ˈskwɪrəl/

(n): con sóc

We saw squirrels.

(Chúng tôi đã nhìn thấy những con sóc.)


Bình chọn:
3.8 trên 6 phiếu
  • Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 7 Right on!

    Tổng hợp từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 7 Right on!

  • Tiếng Anh 7 Unit 6 6. Unit opener

    1. Match the problems to the solutions. Listen and check. 2. Make sentences as in the example. Use reduce or save. 3. What does each person decide to do? Listen and match.

  • Tiếng Anh 7 Unit 6 6a. Reading

    1. Read the text quickly. Find all the words in the blog related to school areas. 2. Listen and read the blog. Decide if the statements (1- 5) are R (right), W (wrong) or DS (doesn’t say). Correct the wrong statements. 3. Compare the schools in the blog with your school. 4. Fill in each gap with organise, build, create, start. grow or do. Listen and check. 5. Use the ideas in Exercise 4 to make suggestions about green activities at your school as in the example. Use the language in the box. 6

  • Tiếng Anh 7 Unit 6 6b. Grammar

    1. Put the verbs in brackets into the Present Simple or the Present Continuous. 2. Put the verbs in brackets into the Past Simple.3. Ask and answer questions based on the text. 4. Use the verbs in brackets and will/won’t or be going to to complete the gaps. 5. Complete the gaps with the correct tense of the verbs in brackets. 6. Take turns to tell a story about a holiday you went on last year. Use a variety of tenses.

  • Tiếng Anh 7 Unit 6 6c. Vocabulary

    1. Listen and repeat. 2. Put the items in Exercise 1 into the correct recycling bins. Say sentences as in the example. 3. Listen and decide if the statements (1- 5) are R (right) or W (wrong). 4. Design a poster to encourage people to recycle the rubbish.

>> Xem thêm

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 7 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 7 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.