Tiếng Anh 7 Right on! Unit 6 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 6 Tiếng anh lớp 7 Right On!
1.
2.
3.
(n): quốc tế
We got it from Eco_Schools, an international organization.
(Chúng tôi lấy nó từ Eco Schools, một tổ chức quốc tế.)

4.
eco-friendly / ˈiːkəʊ-ˈfrendli /
(adj): thân thiện với môi trường
It promotes eco-friendly.
(Nó khuyến khích thân thiện với môi trường.)

5.
(v): lắp đặt
We installed recycling bins in the school corridors.
(Chúng tôi đã lắp đặt các thùng rác tái chế ở các hành lang của trường.)

6.
(n): trường học sinh thái
I attend an Eco-school, too.
(Tôi cũng tham dự một trường học sinh thái.)

7.

8.
(v): sử dụng
We use food waste from the canteen to make compost.
(Chúng tôi sử dụng chất thải thực phẩm từ căng tin để làm phân trộn.)
9.
(adj): hữu cơ
Then we use the compost to help grow organic vegetables in our greenhouse.
(Sau đó, chúng tôi sử dụng phân trộn để giúp trồng rau hữu cơ trong nhà kính của chúng tôi.)

10.

11.
(n): môi trường
I go to environment club every week.
(Tôi đến câu lạc bộ môi trường hàng tuần.)

12.
(n): rác
We put out the rubbish yesterday afternoon.
(Chúng tôi đã đổ rác vào chiều hôm qua.)

13.
(n): tình nguyện viên
He is going to volunteer in the Amazon next summer.
(Anh ấy sẽ làm tình nguyện viên ở Amazon vào mùa hè tới.)

14.

15.
(n): sữa chua
We can put yogurt into the plastic.
(Chúng ta có thể cho sữa chua vào hộp nhựa.)

16.
(n): hội đồng
The council collects the green box every week.
(Hội đồng thu thập hộp màu xanh lá cây hàng tuần.)

17.

18.

19.
(v): khuyến khích
Encourage everyone to recycle at home.
(Khuyến khích mọi người tái chế tại nhà.)

20.

21.
22.

23.

24.

25.
(n): bạn cùng lớp
I went camping with my classmate last weekend.
(Tôi đã đi cắm trại với bạn cùng lớp của tôi vào cuối tuần trước.)

26.
(n): nông thôn
He loves the life in the countryside.
(Anh yêu cuộc sống ở nông thôn.)

27.
(n): cầu lông
We can play badminton in the park.
(Chúng ta có thể chơi cầu lông trong công viên.)

28.

29.

30.

31.
(adj): nghiêm trọng
Air pollution is a serious problem in big cities.
(Ô nhiễm không khí đang là một vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố lớn.)
32.

33.
34.
(n): môi trường sống
We need to protect the habitats.
(Chúng ta cần bảo vệ môi trường sống.)

35.
36.

37.
(adj): tuyệt vời
It has got an amazing rainforest.
(Nó có một khu rừng nhiệt đới tuyệt vời.)
38.

39.

40.



- Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 7 Right on!
- Tiếng Anh 7 Unit 6 6. Unit opener
- Tiếng Anh 7 Unit 6 6a. Reading
- Tiếng Anh 7 Unit 6 6b. Grammar
- Tiếng Anh 7 Unit 6 6c. Vocabulary
>> Xem thêm