Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 7 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng anh lớp 6 English Discovery
1.
(v): đã trở thành
It became easier for people to change where they lived or worked.
(Mọi người dễ dàng thay đổi nơi sống hoặc làm việc hơn.)

2.
(v): rửa sạch
People began to wash their hair more often.
(Mọi người bắt đầu gội đầu thường xuyên hơn.)

3.

4.
(v): nghĩ
People thought that the Earth was the centre of the universe.
(Mọi người nghĩ rằng Trái đất là trung tâm của vũ trụ.)

5.
(v): viết
Then Copernicus wrote his theory.
(Sau đó Copernicus viết lý thuyết của mình.)

6.

7.

8.
(n): hiểu
How we understood our world.
(Làm thế nào chúng tôi hiểu thế giới của chúng tôi.)

9.
(n): máy tính
After this, computers were for everyone, not just computer programmers.
(Sau này, máy tính dành cho tất cả mọi người, không chỉ các lập trình viên máy tính.)

10.
(v): bán
When IBM sold its first personal computer, it was great news.
(Khi IBM bán chiếc máy tính cá nhân đầu tiên của mình, đó là một tin tuyệt vời.)

11.
(n): tiêu chuẩn
How long is a standard violin?
(Một cây đàn Violin tiêu chuẩn dài bao nhiêu?)

12.
(n): trình duyệt web
Lee thought of the first internet web browser, the World Wide Web.
(Lee nghĩ ra trình duyệt web đầu tiên, World Wide Web.)

13.
(n): nhà khoa học
Scientists at Cambridge University connected a camera to the internet.
(Các nhà khoa học tại Đại học Cambridge đã kết nối một máy ảnh với internet.)

14.

15.
(n): thiết bị ghi hình kỹ thuật số
It became the first webcam.
(Nó trở thành webcam đầu tiên.)

16.
(n): công cụ tìm kiếm
The birth of the Google search engine.
(Sự ra đời của công cụ tìm kiếm Google.)

17.
(adv): nhanh chóng
It quickly became one of the most popular websites on the internet.
(Nó nhanh chóng trở thành một trong những trang web phổ biến nhất trên internet.)

18.

19.
social networking site / ˈsəʊʃəl ˈnɛtwɜːkɪŋ saɪt /
(phr): mạng xã hội
Can join the social networking site Facebook?
(Có thể tham gia mạng xã hội Facebook không?)

20.
(n): điện thoại thông minh
Millions of people buy their first smartphone.
(Hàng triệu người mua điện thoại thông minh đầu tiên của họ.)

21.
(n): bức ảnh
Wow! Guys look at this picture from a website about the history of Nottingham!
(Ồ! Các chàng trai hãy xem bức ảnh này từ một trang web về lịch sử của Nottingham!)

22.
(n): lâu đài
Nottingham has a castle in the Middle Ages.
(Nottingham có một lâu đài trong thời Trung cổ.)

23.

24.
(n): ủng
Also, people wore shoes or boots in the Middle Ages.
(Ngoài ra, người ta đã đi giày hoặc ủng vào thời trung cổ.)

25.
26.
(n): thế kỷ
Children ate cakes in the fourteenth century, but they didn't eat chocolate bars.
(Trẻ em ăn bánh vào thế kỷ XIV nhưng chúng không ăn thanh sô cô la.)

27.

28.

29.

30.
(n): buổi hòa nhạc
Do you go to see a film or concert?
(Bạn có đi xem một bộ phim hoặc một buổi hòa nhạc?)

31.
(n): rạp hát
Which is better: the cinema or the theater?
(Cái nào tốt hơn: rạp chiếu phim hay rạp hát?)

32.

33.

34.

35.

36.

37.
(n): thói quen
The dance routines are fantastic.
(Các thói quen khiêu vũ là tuyệt vời.)

38.

39.

40.
(adj): chăm chỉ
We worked hard yesterday.
(Chúng tôi đã làm việc chăm chỉ vào ngày hôm qua.)

41.

42.

43.

44.

45.

46.

47.

48.

49.
(adv): nghiêm túc
Seriously? did you already get up at five am every day.
(Nghiêm túc? bạn đã dậy lúc năm giờ sáng mỗi ngày.)

50.

51.
(n): bài hát
How many music tracks do you have on your phone?
(Bạn có bao nhiêu bản nhạc trên điện thoại của mình?)

52.
(n): phim hoạt hình
Which cartoons did you like?
(Bạn thích phim hoạt hình nào?)

53.
(n): lễ hội
World Music Day is a new festival from France.
(Ngày âm nhạc Thế giới là một lễ hội mới của Pháp.)

54.

55.

56.

57.

58.

59.
(v): kiểm tra
You can have a conversation and check your phone at the same time.
(Bạn có thể trò chuyện và kiểm tra điện thoại của mình cùng một lúc.)

60.

61.

62.

63.

64.

65.

66.

67.

68.
(n): thí nghiệm
Scientists like experiments.
(Các nhà khoa học thích thí nghiệm.)

69.

70.
(n): máy sấy tóc
My house has one hair dryer.
(Nhà tôi có một máy sấy tóc.)

71.
(n): máy bay trực thăng
I see a helicopter.
(Tôi thấy một chiếc trực thăng.)

72.

73.

74.

75.



- 7.1 Vocabulary – Unit 7. The time machine – Tiếng Anh 6 – English Discovery
- 7.2 Grammar – Unit 7. The time machine – Tiếng Anh 6 – English Discovery
- 7.3 Reading and Vocabulary – Unit 7. The time machine – Tiếng Anh 6 – English Discovery
- 7.4 Grammar – Unit 7. The time machine – Tiếng Anh 6 – English Discovery
- 7.5 Listeing and Vocabulary – Unit 7. The time machine – Tiếng Anh 6 – English Discovery
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery - Xem ngay