Tiếng Anh 12 Unit 1 1F. Reading


1 Read the quote from Arthur Miller. What do you think he means about technology and relationships in the modern times? Can you guess what the text is about? 2 Scan the text. What is the purpose of the reading?

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 Read the quote from Arthur Miller. What do you think he means about technology and relationships in the modern times? Can you guess what the text is about?

(Đọc trích dẫn của Arthur Miller. Bạn nghĩ ý của ông ấy về công nghệ và các mối quan hệ trong thời hiện đại là gì? Bạn có đoán được nội dung văn bản là gì không?)

Power of connection 

I can understand an article about relationships

POWER OF CONNECTION

“They tried to escape technology, to stay away from that and still have relationships with fellow humansVery difficult.” Arthur Miller 

Technology can exert its power on almost every aspect of our lives, and personal relationships are no exception. We are now becoming more attached to technological devices and less connected to the people around us or even our loved ones. 

We work longer hours on computers, meet fewer friends, text more often, and watch more videos than have a true conversation with friends or family members. Technology enhances relationships at home and at work. Social media link us all together, but we mistake them for a perfect replacement for relationships. It is time we realised that the power of connections is built from our own efforts. Whether we choose to stay technologically or socially connected, we have to spend a considerable amount of time doing activities together, listening, understanding and sharing feelings. This helps strengthen our mind and body, keeping us away from isolation and loneliness. 

It is not difficult to balance between connections through technology and those through real interactions. We can start by nurturing the relationships within our family. We should spend more time visiting our parents and siblings, besides keeping in touch with them on social media. We should learn to cherish the moments we spend with them. It is never too late to strengthen the bonds with school friends and teachers. Don't hesitate to participate in sports clubs or a hiking trip where we can build up true friendships. And above all, remember that time commitment counts in relationships, so running short of time for connections is impossible. 

Phương pháp giải:

Tạm dịch bài đọc:

SỨC MẠNH KẾT NỐI

“Họ cố gắng thoát khỏi công nghệ, tránh xa thứ đó mà vẫn có mối quan hệ với đồng loại. Rất khó." Arthur Miller

Công nghệ có thể phát huy sức mạnh của nó trên hầu hết mọi khía cạnh trong cuộc sống của chúng ta và các mối quan hệ cá nhân cũng không ngoại lệ. Chúng ta hiện đang ngày càng gắn bó hơn với các thiết bị công nghệ và ít kết nối hơn với những người xung quanh hay thậm chí là những người thân yêu của mình.

Chúng ta làm việc nhiều giờ hơn trên máy tính, gặp ít bạn bè hơn, nhắn tin thường xuyên hơn và xem nhiều video hơn là trò chuyện thực sự với bạn bè hoặc thành viên gia đình. Công nghệ tăng cường các mối quan hệ ở nhà và tại nơi làm việc. Phương tiện truyền thông xã hội liên kết tất cả chúng ta với nhau, nhưng chúng ta nhầm chúng là sự thay thế hoàn hảo cho các mối quan hệ. Đã đến lúc chúng ta nhận ra rằng sức mạnh của sự kết nối được xây dựng từ nỗ lực của chính chúng ta. Cho dù chúng ta chọn duy trì kết nối công nghệ hay xã hội, chúng ta đều phải dành một khoảng thời gian đáng kể để thực hiện các hoạt động cùng nhau, lắng nghe, thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc. Điều này giúp củng cố tâm trí và cơ thể của chúng ta, giúp chúng ta tránh xa sự cô lập và cô đơn.

Không khó để cân bằng giữa các kết nối thông qua công nghệ và kết nối thông qua tương tác thực tế. Chúng ta có thể bắt đầu bằng việc nuôi dưỡng các mối quan hệ trong gia đình mình. Chúng ta nên dành nhiều thời gian hơn để thăm cha mẹ và anh chị em của mình, bên cạnh việc giữ liên lạc với họ trên mạng xã hội. Chúng ta nên học cách trân trọng những khoảnh khắc chúng ta dành cho họ. Không bao giờ là quá muộn để củng cố mối quan hệ với bạn bè và giáo viên ở trường. Đừng ngần ngại tham gia các câu lạc bộ thể thao hoặc một chuyến đi bộ đường dài để chúng ta có thể xây dựng tình bạn thực sự. Và trên hết, hãy nhớ rằng cam kết về thời gian được tính trong các mối quan hệ, vì vậy việc thiếu thời gian kết nối là điều không thể.

Lời giải chi tiết:

Arthur Miller's quote suggests that there is a challenge in trying to avoid or escape technology while still maintaining meaningful relationships with other humans. It implies that technology has become deeply intertwined with modern life, and attempting to distance oneself from it can make it difficult to connect with others.

(Câu nói của Arthur Miller gợi ý rằng có một thách thức trong việc cố gắng tránh hoặc thoát khỏi công nghệ trong khi vẫn duy trì những mối quan hệ có ý nghĩa với những người khác. Nó ngụ ý rằng công nghệ đã trở nên gắn bó sâu sắc với cuộc sống hiện đại và việc cố gắng tạo khoảng cách với nó có thể gây khó khăn cho việc kết nối với người khác.)

The overall theme could be about the complex relationship between technology and human connection, highlighting the dependence on digital tools for communication and social interaction in the modern era.

(Chủ đề tổng thể có thể là về mối quan hệ phức tạp giữa công nghệ và kết nối con người, nêu bật sự phụ thuộc vào các công cụ kỹ thuật số trong giao tiếp và tương tác xã hội trong thời kỳ hiện đại.)

Bài 2

2 Scan the text. What is the purpose of the reading?

(Đọc lướt văn bản. Mục đích của bài đọc là gì?)

a To tell the difference between technological and social bonds

(Để phân biệt sự khác biệt giữa mỗi liên kết công nghệ và xã hội)

b To list all of the advantages of technology to social connections

(Liệt kê tất cả những lợi ích của công nghệ đối với các kết nối xã hội)

c To give advice on how to develop relationships in technological era

(Đưa ra lời khuyên về cách phát triển mối quan hệ trong thời đại công nghệ)

Lời giải chi tiết:

The purpose of the reading is C. To give advice on how to develop relationships in technological era

(Mục đích của bài đọc là C. Đưa ra lời khuyên về cách phát triển các mối quan hệ trong thời đại công nghệ)

Bài 3

3 Read the Reading Strategy. Then find the words below in the text and decide whether each one is a verb, noun, adjective, etc.

(Đọc Chiến lược đọc. Sau đó tìm các từ bên dưới trong văn bản và quyết định xem mỗi từ đó là động từ, danh từ, tính từ, v.v.)

Phương pháp giải:

Reading Strategy (Chiến lược đọc)

When you come across an unfamiliar word in a text, ask yourself if you need to know its meaning to do the task.

(Khi bạn gặp một từ không quen thuộc trong văn bản, hãy tự hỏi liệu bạn có cần biết nghĩa của nó để thực hiện nhiệm vụ hay không.)

If you do, first decide what part of speech it is. Then try to work out from the context what it might mean.

(Nếu bạn làm vậy, trước tiên hãy quyết định xem đó là phần nào của bài phát biểu. Sau đó cố gắng tìm ra ý nghĩa của nó từ ngữ cảnh.)

Lời giải chi tiết:

- text (v): gửi tin nhắn

Thông tin: “We work longer hours on computers, meet fewer friends, text more often, and watch more videos."

(Chúng ta làm việc nhiều giờ hơn trên máy tính, gặp ít bạn bè hơn, nhắn tin thường xuyên hơn và xem nhiều video hơn)

- mistake (v): nhầm

Thông tin: “Social media link us all together, but we mistake them for a perfect replacement for relationships.”

(Phương tiện truyền thông xã hội liên kết tất cả chúng ta với nhau, nhưng chúng ta nhầm chúng là sự thay thế hoàn hảo cho các mối quan hệ.)

- touch (n): sự liên lạc

Thông tin: “We should spend more time visiting our parents and siblings, besides keeping in touch with them on social media.”

(Chúng ta nên dành nhiều thời gian hơn để thăm viếng cha mẹ và anh chị em của mình, bên cạnh việc giữ liên lạc với họ trên mạng xã hội.)

- bonds (n): mối liên kết

Thông tin: “It is never too late to strengthen the bonds with school friends and teachers.”

(Không bao giờ là quá muộn để củng cố mối quan hệ với bạn bè và giáo viên ở trường.)

- hiking (n): việc đi bộ đường dài

Thông tin: “Don't hesitate to participate in sports clubs or a hiking trip”

(Đừng ngần ngại tham gia các câu lạc bộ thể thao hoặc chuyến đi bộ đường dài)

Bài 4

4 Look again at the context of the words in exercise 3. Choose the correct definition (a or b) for each one.

(Xem lại ngữ cảnh của các từ ở bài tập 3. Chọn định nghĩa đúng (a hoặc b) cho mỗi từ.)

1

a any form of written material

b send somebody a written message using a mobile phone

2

a not understand or judge somebody/something correctly

b a word, figure, etc. that is not said or written down correctly

3

a contact

b put your hand onto something

4

a strong connections

b join two things strongly together

5

a having something to do with sports

b the activity of going for long walks in the country for pleasure

Lời giải chi tiết:

1. b

a any form of written material

(bất kỳ dạng tài liệu bằng văn bản nào)

b send somebody a written message using a mobile phone

2. a

a not understand or judge somebody/something correctly

(không hiểu hoặc đánh giá ai/cái gì một cách chính xác)

b a word, figure, etc. that is not said or written down correctly

(một từ, hình ảnh, v.v. được nói hoặc viết không chính xác)

3. a

a contact

(liên lạc)

b put your hand onto something

(đặt tay bạn vào cái gì đó)

4. a

a strong connections

(kết nối mạnh mẽ)

b join two things strongly together

(kết hợp hai thứ một cách mạnh mẽ với nhau)             

5. b

a having something to do with sports

(có liên quan gì đó đến thể thao)

b the activity of going for long walks in the country for pleasure

(hoạt động đi dạo dài ở vùng nông thôn để giải trí)

Bài 5

5 Read the text. Choose the correct answers (a-d).

(Đọc văn bản. Chọn câu trả lời đúng (a-d).)

1 The text mainly discusses

a practical ways to nurture connections in the world of technology.

b the causes of worsened relationships in the modern world.

c the values of technological advancements in personal relationships.

d the role of social media in maintaining relationships.

2 All of the following are examples of our strong attachment to technology except

a texting friends.

b working on computers.

c listening to others.

d watching videos.

3 We wrongly perceive social media as

a a wonderful replacement for relationships.

b a valuable tool of working life.

c time-saving means of communication.

d misguided ways of contact.

4 The first step to empower connections is

a joining a sports club.

b saving more time for family members.

c keeping in touch with different people.

d going hiking with friends.

5 Time commitment is

a necessary in balancing connections.

b the first requirement for strengthening one's mind.

c impossible in the modern time.

d essential in maintaining relationships.

Lời giải chi tiết:

1. a

The text mainly discusses

(Văn bản chủ yếu thảo luận)

a practical ways to nurture connections in the world of technology.

(một cách thiết thực để nuôi dưỡng các kết nối trong thế giới công nghệ.)

b the causes of worsened relationships in the modern world.

(nguyên nhân của các mối quan hệ xấu đi trong thế giới hiện đại.)

c the values of technological advancements in personal relationships.

(giá trị của tiến bộ công nghệ trong các mối quan hệ cá nhân.)

d the role of social media in maintaining relationships.

(vai trò của truyền thông xã hội trong việc duy trì các mối quan hệ.)

Thông tin: “It is not difficult to balance between connections through technology and those through real interactions”

(Không khó để cân bằng giữa kết nối qua công nghệ và kết nối qua tương tác thực tế)

2. c

All of the following are examples of our strong attachment to technology except

(Tất cả những điều sau đây là ví dụ về sự gắn bó mạnh mẽ của chúng ta với công nghệ, ngoại trừ)

a texting friends.

(nhắn tin cho bạn bè.)

b working on computers.

(làm việc trên máy tính)

c listening to others.

(lắng nghe người khác.)

d watching videos.

(xem video.)

Thông tin: “We work longer hours on computers, meet fewer friends, text more often, and watch more videos than have a true conversation with friends or family members.”

(Chúng ta làm việc nhiều giờ hơn trên máy tính, gặp ít bạn bè hơn, nhắn tin thường xuyên hơn và xem nhiều video hơn là trò chuyện thực sự với bạn bè hoặc thành viên gia đình.)

3. a

We wrongly perceive social media as

(Chúng ta hiểu sai về truyền thông xã hội)

a a wonderful replacement for relationships.

(một sự thay thế tuyệt vời cho các mối quan hệ.)

b a valuable tool of working life.

(một công cụ có giá trị của cuộc sống lao động.)

c time-saving means of communication.

(phương tiện liên lạc tiết kiệm thời gian.)

d misguided ways of contact.

(những cách liên lạc sai lầm.)

Thông tin: “Social media link us all together, but we mistake them for a perfect replacement for relationships.”

(Phương tiện truyền thông xã hội liên kết tất cả chúng ta với nhau, nhưng chúng ta nhầm chúng là sự thay thế hoàn hảo cho các mối quan hệ.)

4. b

The first step to empower connections is

(Bước đầu tiên để trao quyền kết nối là)

a joining a sports club.

(việc tham gia một câu lạc bộ thể thao)

b saving more time for family members.

(tiết kiệm được nhiều thời gian hơn cho các thành viên trong gia đình.)

c keeping in touch with different people.

(giữ liên lạc với những người khác nhau.)

d going hiking with friends.

(đi leo núi với bạn bè.)

Thông tin: “"We should spend more time visiting our parents and siblings, besides keeping in touch with them on social media.”

(Chúng ta nên dành nhiều thời gian hơn để thăm bố mẹ và anh chị em của mình, bên cạnh việc giữ liên lạc với họ trên mạng xã hội.)

5. a

Time commitment is

(Cam kết về thời gian là)

a necessary in balancing connections.

(một điều cần thiết trong việc cân bằng các kết nối.)

b the first requirement for strengthening one's mind.

(yêu cầu đầu tiên để củng cố tâm trí của một người.)

c impossible in the modern time.

(là không thể trong thời hiện đại.)

d essential in maintaining relationships.

(cần thiết trong việc duy trì các mối quan hệ.)

Thông tin: “And above all, remember that time commitment counts in relationships, so running short of time for connections is impossible.”

(Và trên hết, hãy nhớ rằng cam kết về thời gian cũng được tính đến trong các mối quan hệ, vì vậy việc thiếu thời gian để kết nối là điều không thể.)

Bài 6

6 VOCABULARY Match the underlined words with the highlighted words in the text.

(Nối những từ được gạch chân với những từ được đánh dấu trong đoạn văn.)

Connections

1 Despite the convenience of electronic gadgets, some argue that excessive screen time can have negative impacts on mental and physical health.

2 Lisa is so close to her hometown that she does not want to move to a big city for a better job opportunity.

3 Engaging in meaningful conversations improves interpersonal relationships and fosters emotional connections.

4 Empathy is important in building trust and confidence between friends.

5 We quite often spend a lot of time making a decision, but it rarely turns out to be the best choice.

Phương pháp giải:

attached (adj): gắn bó

devices (n): thiết bị

enhances (v): tăng cường

perfect (adj): hoàn hảo

counts (v): có giá trị

Lời giải chi tiết:

1 Despite the convenience of electronic gadgets, some argue that excessive screen time can have negative impacts on mental and physical health.

(Bất chấp sự tiện lợi của các thiết bị điện tử, một số người cho rằng thời gian sử dụng thiết bị quá nhiều có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và thể chất.)

gadgets = devices: thiết bị

2 Lisa is so close to her hometown that she does not want to move to a big city for a better job opportunity.

(Lisa rất gần quê hương nên cô không muốn chuyển đến thành phố lớn để có cơ hội việc làm tốt hơn.s)

close = attached: gắn bó 

3 Engaging in meaningful conversations improves interpersonal relationships and fosters emotional connections.

(Tham gia vào các cuộc trò chuyện có ý nghĩa sẽ cải thiện mối quan hệ giữa các cá nhân và thúc đẩy kết nối cảm xúc.)

improves = enhances: thúc đẩy

4 Empathy is important in building trust and confidence between friends.

(Sự đồng cảm rất quan trọng trong việc xây dựng niềm tin và sự tự tin giữa bạn bè.)

important = count: quan trọng

5 We quite often spend a lot of time making a decision, but it rarely turns out to be the best choice.

(Chúng ta thường xuyên dành rất nhiều thời gian để đưa ra quyết định, nhưng nó hiếm khi trở thành lựa chọn hoàn hảo.)

the best choice = perfect: hoàn hảo

Bài 7

7 SPEAKING Work in pairs. Look at the ideas below. Which three ideas do you think are the most important in helping people maintain relationships? Then compare your answers with your partner's.

(Làm việc theo cặp. Hãy nhìn vào những ý tưởng dưới đây. Bạn nghĩ ba ý tưởng nào là quan trọng nhất trong việc giúp mọi người duy trì mối quan hệ? Sau đó so sánh câu trả lời của bạn với câu trả lời của các bạn.)

1 Have regular get-togethers

(Gặp gỡ thường xuyên)

2 Eat out with family members

(Đi ăn cùng các thành viên trong gia đình)

3 Join sports activities

(Tham gia các hoạt động thể thao)

4 Keep contact on social networks

(Giữ liên lạc trên mạng xã hội)

5 Take part in social organisations

(Tham gia các tổ chức xã hội)

Lời giải chi tiết:

Maintaining meaningful relationships is crucial for our well-being and happiness. Among the various strategies, three standouts as particularly important. Firstly, having regular get-togethers allows for face-to-face interactions, fostering deeper connections and understanding. Sharing meals, such as eating out with family members, creates moments of togetherness and open communication, strengthening family bonds. Additionally, participating in sports activities not only promotes physical health but also builds teamwork and shared experiences, contributing to robust relationships. While social networks and social organizations offer alternative avenues, the essence of personal connection found in regular meet-ups, shared meals, and joint activities remains indispensable for nurturing strong and lasting relationships.

Tạm dịch:

Duy trì các mối quan hệ có ý nghĩa là rất quan trọng cho sức khỏe và hạnh phúc của chúng ta. Trong số các chiến lược khác nhau, có ba chiến lược nổi bật đặc biệt quan trọng. Thứ nhất, việc gặp mặt thường xuyên cho phép tương tác trực diện, thúc đẩy sự kết nối và hiểu biết sâu sắc hơn. Chia sẻ bữa ăn, chẳng hạn như đi ăn ngoài với các thành viên trong gia đình, tạo ra những giây phút gắn kết và giao tiếp cởi mở, củng cố mối quan hệ gia đình. Ngoài ra, vi

ệc tham gia các hoạt động thể thao không chỉ nâng cao sức khỏe thể chất mà còn xây dựng tinh thần đồng đội, chia sẻ kinh nghiệm, góp phần xây dựng các mối quan hệ bền chặt. Trong khi các mạng xã hội và các tổ chức xã hội đưa ra những con đường thay thế, bản chất của sự kết nối cá nhân được tìm thấy trong những cuộc gặp gỡ thường xuyên, những bữa ăn chung và những hoạt động chung vẫn không thể thiếu để nuôi dưỡng những mối quan hệ bền chặt và lâu dài.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 12 Unit 1 1G. Speaking

    1 SPEAKING Work in pairs. Think of three things that might cause friends to fall out. 2 KEY PHRASES Read the Speaking Strategy and complete the phrases with the words below.3 SPEAKING Work in pairs. Describe photos A and B. Use phrases from exercise 2 to speculate about the people.

  • Tiếng Anh 12 Unit 1 1H. Writing

    1 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions below. 2 Read the task and the essay. In which paragraphs does the writer cover each element of the task?3 Read the Learn this! box and the Writing Strategy. Then underline an example of each of the structures below in the essay.

  • Tiếng Anh 12 Unit 1 1I. Culture

    1 SPEAKING Match each event with its date. Do you and your family do anything special on these days? 2 Read the text. Match the headings (1-3) with the paragraphs (A–C).3 Read the text again and write True (T) or False (F) to the statements (1-5).

  • Tiếng Anh 12 Unit 1 Review Unit 1

    Read the text. Match sentences (A-F) with gaps (1-5). There is one extra sentence.You will hear four speakers talking about how they met their best friends. Are the sentences true or false? Write T or F. You will hear the recording twice.

  • Tiếng Anh 12 Unit 1 1E. Word Skills

    1 Read the dialogue. Underline six phrasal verbs which match meanings (a-f) below. How many more phrasal verbs are there in the dialogue? 2 Read the Learn this! box. Which verbs in the dialogue are transitive and which are intransitive?

>> Xem thêm