Lesson 1 - Unit 4: Travel - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World


Unscramble the groups of letters to make words. Reading a. Read the email and tick the best subject line.b. Now, read and answer the questions. Report what these people said.You're going on a trip to Phú Quốc next month with your friend, Trang. Look at the suggestions in the box, then write an email to Trang and report the suggestions. Write 100 to 120 words.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

New words

Unscramble the groups of letters to make words.

(Sắp xếp lại các nhóm chữ cái để tạo thành từ.)

1. Y AS P TR

=>PASTRY

(bánh ngọt)

2. E ST L HO

                         .

3. CK PA NY FAN

                         .

4. AND BED KFAST BREA

                         .

5. P DUM NG LI

                         .

6. SOC TER ADAP KET

                         .

7. LO SU NB CK

                         .

8. MO NT ME NU

                         .

9. Y BA ER K

                         .

Lời giải chi tiết:

2. HOSTEL

(nhà nghỉ)

3. FANNY PACK

(túi đeo hông)

4. BREAKFAST AND BED

(khách sạn có phục vụ bữa sáng)

5. DUMPLING

(bánh bao)

6. SOCKET ADAPTER

(bộ chuyển đổi ổ cắm )

7. SUNBLOCK

(chống nắng)

8. MONUMENT

(đài tưởng niệm)

9. BAKERY

(của hàng bánh mì)

Reading a

a. Read the email and tick the best subject line.

(Đọc email và đánh dấu vào dòng chủ đề hay nhất.)

1. Do you want to go to Tokyo?

(Bạn có muốn đến Tokyo không?)

2. We went to Tokyo!

(Chúng tôi đã đến Tokyo!)

3. Ideas for our trip to Tokyo

(Ý tưởng cho chuyến đi đến Tokyo của chúng tôi)

To: hoangnguyen@mail.com

(Gửi tới: hoangnguyen@mail.com)

Subject:                                               .

(Chủ đề:)

Hi Hoang,

My family went to Tokyo a few years ago, and they gave me some suggestions for our trip next month with your aunt's family. My dad suggested we go to Ginza District and see the monuments there. He said he really liked the Hayakawa Noritsugu Statue.

My sister loves food, and she said we should try some local dumplings. She also said the pastries in Japan were amazing, and she suggested we eat breakfast at a bakery. Do your aunt and uncle like pastries? Do you think they'd like my sister's idea?

My brother said we should take some important things with us so that we don't have to buy them when we get there. He suggested we take fanny packs for carrying our valuables during the day. He also suggested taking sunblock with us because it's easier than buying it when we get there. He also said to take a socket adapter with us so that we can charge our phones and other devices as soon as we arrive.

What do you think about my family's suggestions? I'm really looking forward to this trip!

Chat soon.

Bình

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Chào Hoàng,

Gia đình tôi đã đến Tokyo cách đây vài năm và họ đã cho tôi một số gợi ý cho chuyến đi vào tháng tới với gia đình dì của bạn. Bố tôi đề nghị chúng tôi đến quận Ginza và xem các di tích ở đó. Anh ấy nói rằng anh ấy thực sự thích Tượng Hayakawa Noritsugu.

Chị tôi thích đồ ăn và chị ấy nói chúng tôi nên thử món bánh bao địa phương. Cô ấy còn nói bánh ngọt ở Nhật rất ngon và cô ấy gợi ý chúng tôi nên ăn sáng ở một tiệm bánh. Cô và chú của bạn có thích bánh ngọt không? Bạn có nghĩ họ sẽ thích ý tưởng của em gái tôi không?

Anh tôi nói chúng tôi nên mang theo một số thứ quan trọng để không phải mua khi đến đó. Anh ấy đề nghị chúng tôi mang theo những chiếc túi đeo hông để mang theo những vật có giá trị trong ngày. Anh ấy cũng đề nghị chúng tôi mang theo kem chống nắng vì nó dễ hơn việc mua khi chúng tôi đến đó. Anh ấy cũng yêu cầu chúng tôi mang theo bộ chuyển đổi ổ cắm để chúng tôi có thể sạc điện thoại và các thiết bị khác ngay khi đến nơi.

Bạn nghĩ sao về đề nghị của gia đình tôi? Tôi thực sự mong đợi chuyến đi này!

Mong sẽ sớm nói chuyện.

Bình

Lời giải chi tiết:

Đáp án: 3. Ideas for our trip to Tokyo

(Ý tưởng cho chuyến đi đến Tokyo của chúng tôi)

Reading b

b. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)

1. Who suggested seeing monuments?

(Ai gợi ý đi tham quan tượng đài?)

                                                            .

2. Where does Bình's sister think they should eat breakfast?

(Chị gái của Bình nghĩ họ nên ăn sáng ở đâu?)

                                                            .

3. Who gave Bình advice about things to take on the trip?

(Ai đã cho Bình lời khuyên về những thứ cần mang theo trong chuyến đi?)

                                                            .

4. What should they take with them instead of buying in Japan?

(Họ nên mang theo những gì thay vì mua ở Nhật Bản?)

                                                            .

5. What should they take with them for their devices?

(Họ nên mang theo những gì cho các thiết bị của mình?)

                                                            .

Lời giải chi tiết:

1. Bình's dad suggested seeing monuments.

(Bố của Bình đề nghị xem các di tích.)

Thông tin: My dad suggested we go to Ginza District and see the monuments there.

(Bố tôi đề nghị chúng tôi đến quận Ginza và xem các di tích ở đó.)

2. Bình's sister thinks they should eat breakfast at a bakery.

(Chị của Bình nghĩ rằng họ nên ăn sáng ở một tiệm bánh.)

Thông tin: She also said the pastries in Japan were amazing, and she suggested we eat breakfast at a bakery.

(Cô ấy còn nói bánh ngọt ở Nhật rất ngon và cô ấy gợi ý chúng tôi nên ăn sáng ở một tiệm bánh.)

3. Bình's brother gave Bình advice about things to take on the trip.

(Anh của Bình đã đưa ra lời khuyên về những thứ nên mang theo trong chuyến đi.)

Thông tin: My brother said we should take some important things with us so that we don't have to buy them when we get there.

(Anh tôi nói chúng tôi nên mang theo một số thứ quan trọng để không phải mua khi đến đó.)

4. They should take fanny packs and sunblock with them instead of buying in Japan.

(Họ nên mang theo túi đeo hông và kem chống nắng thay vì mua ở Nhật Bản.)

Thông tin: He suggested we take fanny packs for carrying our valuables during the day. He also suggested taking sunblock with us because it's easier than buying it when we get there.

(Anh ấy đề nghị chúng tôi mang theo những chiếc túi đeo hông để mang theo những vật có giá trị trong ngày. Anh ấy cũng đề nghị chúng tôi mang theo kem chống nắng vì nó dễ hơn việc mua khi chúng tôi đến đó.)

5. They should take a socket adapter with them for their devices.

(Họ nên mang theo bộ chuyển đổi ổ cắm cho các thiết bị của mình.)

Thông tin: He also said to take a socket adapter with us so that we can charge our phones and other devices as soon as we arrive.

(Anh ấy cũng yêu cầu chúng tôi mang theo bộ chuyển đổi ổ cắm để chúng tôi có thể sạc điện thoại và các thiết bị khác ngay khi đến nơi.)

Grammar

Report what these people said.

(Viết lại những gì những người này nói.)

1. Mom to me: "You should take a jacket."

(Mẹ nói với tôi: "Con nên mang theo áo khoác.")

My mom said I should take a jacket.

(Mẹ tôi bảo tôi nên mang theo áo khoác.)

2. Susan to Jack: "It's a great place to take photos."

(Susan nói với Jack: "Đây là nơi tuyệt vời để chụp ảnh.")

                                                            .

3. Lan to me: "How about we visit Datanla Waterfall?"

(Lan nói với tôi: "Chúng ta đi ngắm Thác Datanla nhé?")

                                                            .

4. Peter to Mary: "Do we need to take a socket adapter?"

(Peter nói với Mary: "Chúng ta có cần mang theo bộ chuyển đổi ổ cắm không?")

                                                            .

5. Tom to Ann: "Where's your fanny pack?"

(Tom nói với Ann: "Túi đeo hông của bạn đâu?")

                                                            .

6. Hồng to Hoa: "You should take sunblock and hats."

(Hồng nói với Hoa: "Bạn nên mang theo kem chống nắng và mũ.")

                                                            .

7. Dad to me: "Why don't we have breakfast at a bakery?"

(Bố nói với tôi: "Sao chúng ta không ăn sáng ở tiệm bánh nhỉ?")

                                                            .

8. Sister to Tom: "How's the weather today?"

(Chị nói với Tom: "Thời tiết hôm nay thế nào?")

                                                            .

9. Brother to me: "We could get some dumplings for dinner."

(Anh trai nói với tôi: "Chúng ta có thể ăn bánh bao cho bữa tối.")

                                                            .

10. Will to Sarah: "Which monuments do you want to visit?"

(Will nói với Sarah: "Bạn muốn tham quan những di tích nào?")

                                                            .

Lời giải chi tiết:

2. Susan said to Jack that it was a great place to take photos.

(Susan bảo Jack rằng đó là một nơi tuyệt vời để chụp ảnh.)

Cấu trúc tường thuật câu trần thuật: S1 + said to + O + that + S2 + V (lùi thì) => "is" đổi thành "was"

3. Lan suggested (that) we visit Datanla Waterfall.

(Lan đề nghị tôi rằng chúng tôi nên đi thăm thác Datanla.)

Cấu trúc tường thuật câu đề nghị: S1 + suggested (that) + S2 + V(nguyên thể)

4. Peter asked Mary if/whether they needed to take a socket adapter.

(Peter hỏi Mary liệu họ có cần mang theo bộ chuyển đổi ổ cắm không.)

Cấu trúc tường thuật câu hỏi Yes/ No: S1 + asked + O + if/ whether + S2 + V (lùi thì)

we => they

do...need => needed

5. Tom asked Ann where her fanny pack was.

(Tom hỏi Ann rằng cái túi đeo hông của cô ấy ở đâu.)

Cấu trúc tường thuật câu hỏi wh: S1 + asked + O + wh-word + S2 + V (lùi thì)

is => was

your => her

6. Hồng told Hoa that she should take sunblock and hats.

(Hồng bảo Hoa rằng cô ấy nên mang theo kem chống nắng và mũ.)

Cấu trúc tường thuật câu trần thuật: S1 + told + O + that + S2 + should + V(nguyên thể)

you => she

7. Dad suggested (that) we have breakfast at a bakery.

(Ba tôi gợi ý rằng chúng tôi nên ăn sáng tại một tiệm bánh.)

Cấu trúc tường thuật câu đề nghị: S1 + suggested (that) + S2 + V (nguyên thể)

8. Sister asked Tom how the weather was that day.

(Chị hỏi Tom rằng hôm nay thời tiết thế nào.)

Cấu trúc tường thuật câu hỏi wh: S1 + asked + O + wh-word+ S2 + V(lùi thì)

is => was

today => that day

9. Brother suggested (that) we could get some dumplings for dinner.

(Anh trai đề nghị rằng chúng tôi có thể mua bánh bao để ăn tối.)

Cấu trúc tường thuật câu đề nghị: S1 + suggested (that) + S2 + could + V(nguyên thể)

10. Will asked Sarah which monuments she wanted to visit.

(Will đề nghệ Sarah rằng cô ấy muốn thăm những tượng đài nào.)

Cấu trúc tường thuật câu hỏi wh: S1 + asked + O + wh-word + S2 + V(lùi thì)

you => she

do ... want => wanted

Writing

You're going on a trip to Phú Quốc next month with your friend, Trang. Look at the suggestions in the box, then write an email to Trang and report the suggestions. Write 100 to 120 words.

(Bạn sẽ có chuyến đi đến Phú Quốc vào tháng tới với bạn của bạn, Trang. Nhìn vào những gợi ý trong khung, sau đó viết email cho Trang và báo cáo những gợi ý đó. Viết 100 đến 120 từ.)

"Take sunblock, sunglasses, and hats" (your dad)

("Hãy mang theo kem chống nắng, kính râm và mũ" (bố bạn))

"Buy fanny packs. I often use mine for carrying small items" (your sister)

("Mua túi đeo hông đi. Tôi thường dùng túi của tôi để đựng những vật dụng nhỏ" (chị bạn))

"Stay at a bed and breakfast" (your mom)

("Ở nhà trọ" (mẹ bạn))

"Try the dumplings at the night market" (your brother)

(“Ăn bánh bao ở chợ đêm” (anh bạn))

Lời giải chi tiết:

Subject: Phú Quốc Trip Suggestions

Hi Trang,

I'm really excited about our trip to Phú Quốc next month! I've got some suggestions from my family: My dad recommends taking sunblock, sunglasses, and hats to protect us from the sun. My sister suggests buying fanny packs for carrying small items conveniently. My mom thinks we should stay at a bed and breakfast for a cozier experience. And my brother insists we try the dumplings at the night market – they're supposed to be delicious!

What do you think of these suggestions? I'm really looking forward to our adventure!

See you soon!

Mi

Tạm dịch:

Chủ đề: Gợi ý chuyến đi Phú Quốc

Chào Trang,

Tôi thực sự hào hứng với chuyến đi Phú Quốc vào tháng tới! Tôi nhận được một số gợi ý từ gia đình: Bố tôi khuyên nên dùng kem chống nắng, kính râm và mũ để bảo vệ chúng tôi khỏi ánh nắng mặt trời. Chị gái gợi ý mua túi đeo hông để đựng những vật dụng nhỏ cho tiện. Mẹ tôi nghĩ chúng tôi nên ở nhà nghỉ chỉ phục vụ bữa sáng để có trải nghiệm ấm cúng hơn. Và anh trai tôi khẳng định chúng tôi nên thử món bánh bao ở chợ đêm - chúng được cho là rất ngon!

Bạn nghĩ gì về những gợi ý này? Tôi thực sự mong chờ cuộc phiêu lưu của chúng tôi!

Hẹn sớm gặp lại!

 Mi


Bình chọn:
4 trên 6 phiếu

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World - Xem ngay

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí