Revision (Unit 1-6) – SBT Tiếng Anh 6 – Right on! >
Tổng hợp bài tập phần Revision (Unit 1-6) – SBT Tiếng Anh 6 – Right on!
Bài 1
Vocabulary
1. Fill in the gaps with go (x2), take, see, sample or pick.
(Điền vào khoảng trống bằng go (x2), take, see, sample hoặc pick.)
1. I think I will___________ street food in Japan. It looks delicious.
2. Tomorrow, we are going to ___________down the River Thames in a speedboat.
3. At 4:00 p.m., he is going to __________works of art at the Louvre Museum.
4. The best place in France to___________ horse-riding is the Loire Valley.
5. You can ___________up bargains at Camden Market.
6. Do you want to_______ a ride in a capsule on the London Eye?
Lời giải chi tiết:
1. I think I will sample street food in Japan. It looks delicious.
(Tôi nghĩ tôi sẽ nếm thử các món ăn đường phố ở Nhật Bản. Nó trông rất ngon.)
2. Tomorrow, we are going to go down the River Thames in a speedboat.
(Ngày mai, chúng ta sẽ đi xuống sông Thames bằng tàu cao tốc.)
3. At 4:00 p.m., he is going to see works of art at the Louvre Museum.
(Lúc 4 giờ chiều, anh ấy sẽ đi xem các tác phẩm nghệ thuật tại Bảo tàng Louvre.)
4. The best place in France to go horse-riding is the Loire Valley.
(Nơi tốt nhất ở Pháp để cưỡi ngựa là Thung lũng Loire.)
5. You can pick up bargains at Camden Market.
(Bạn có thể mua được những món hời ở Chợ Camden.)
6. Do you want to take a ride in a capsule on the London Eye?
(Bạn có muốn đi dạo trong một buồng du hành trên London Eye không?)
Bài 2
2. Write the types of TV programmes or films
(Viết tên chương trình TV hoặc phim ảnh.)
Lời giải chi tiết:
1. Game show (trò chơi truyền hình)
2. Animation/cartoon (phim hoạt hình)
3. Action/adventure (phim hành động)
4. Documentary (phim tài liệu)
Bài 3
3. Fill in the gaps with exhibition centre, stadium, circus, amusement park, concert hall or theatre.
(Hãy điền vào những khoảng trống bằng trung tâm triển lãm, sân vận động, rạp xiếc, công viên giải trí, phòng hòa nhạc hoặc nhà hát.)
1. Yesterday, we went on a roller coaster at the______________.
2. I want to see a robotics exhibition at the __________________.
3. At a______________, you can see a sports event.
4. Dan likes listening to classical music so he often visits the__________.
5. Joe attended a performance at the _____________________.
6. Mark was at the___________ he saw clowns and acrobats.
Lời giải chi tiết:
1. Yesterday, we went on a roller coaster at the amusement park.
(Hôm qua, chúng tôi đã đi tàu lượn siêu tốc ở công viên giải trí.)
2. I want to see a robotics exhibition at the exhibition centre.
(Tôi muốn xem một buổi triển lãm về người máy tại trung tâm triển lãm.)
3. At a stadium, you can see a sports event.
(Tại một sân vận động, bạn có thể xem một sự kiện thể thao.)
4. Dan likes listening to classical music so he often visits the concert hall.
(Dan thích nghe nhạc cổ điển nên anh ấy thường xuyên đến phòng hòa nhạc.)
5. Joe attended a performance at the theatre.
(Joe tham dự một buổi biểu diễn tại nhà hát.)
6. Mark was at the circus and he saw clowns and acrobats.
(Mark đã ở rạp xiếc và anh ấy nhìn thấy những chú hề và người nhào lộn.)
Bài 4
4. Cirde the correct item.
(Khoanh tròn vào đáp án đúng)
1. Tom is_________ a snowman.
a. visiting
b. picking
c. making
2. It's very cold and it is_________today.
a. snowing
b. sunny
c. hot
3. We________sightseeing while we were in Ho Chi Minh City.
a. took
b. went
c. visited
4. I have milk and cereal for _________every morning.
a. breakfast
b. lunch
c. dinner
5. Do you take a _________ in the mornings?
a. breakfast
b. mall
c. shower
6. We need a cake_______ to bake a cake.
a. pan
b. tin
c. whisk
7. I want a ___________ of bread, please.
a. loaf
b. bar
c. can
8. She________ online in the evenings.
a. does
b. chats
c. hangs
9. My mum's sister is my____________.
a. cousin
b. grandma
c. aunt
10. We often go to the _________to read books.
a. hospital
b. gym
c. library
11. There’s a________in the kitchen.
a. cooker
b. desk
c. bath
12. We can see_________in the harbour.
a. helicopters
b. ships
c. planes
13. I can see the park from the____________of my room.
a. balcony
b. wall
c. sofa
14. Lions have got_____________.
a. trunks
b. manes
c. wings
15. The________of the parrot is sharp.
a. beak
b. fur
c. neck
16. It’s cold. Take your __________.
a. T-shirt
b. gloves
c. socks
Lời giải chi tiết:
1. c
a. visiting (V-ing): tham quan
b. picking (V-ing): nhặt
c. making (V-ing): tạo ra/ làm nên
Tom is making a snowman.
(Tom đang làm người tuyết.)
2. a
a. snowing (V-ing): tuyết đang rơi
b. sunny (adj): có nắng
c. hot (adj): nóng
It's very cold and it is snowing today.
(Trời rất lạnh và hôm nay tuyết đang rơi.)
3. b
a. took (V2): cầm lấy
b. went (V2): đi => cụm từ: go sightseeing (ngắm cảnh)
c. visited (Ved): ghé thăm
We went sightseeing while we were in Ho Chi Minh City.
(Chúng tôi đã đi tham quan khi chúng tôi ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
4. a
a. breakfast (n): bữa sáng
b. lunch (n): bữa trưa
c. dinner (n): bữa tối
I have milk and cereal for breakfast every morning.
(Tôi có sữa và ngũ cốc cho bữa sáng mỗi sáng.)
5. c
a. breakfast (n): bữa sáng
b. mall (n): trung tâm thương mại
c. shower (n): vòi hoa sen => take a shower: tắm bằng vòi hoa sen
Do you take a shower in the mornings?
(Bạn có tắm vào buổi sáng không?)
6. b
a. pan (n): nồi
b. tin (n): hộp bằng thiếc
c. whisk (n): dụng cụ đánh trứng
We need a cake tin to bake a cake.
(Chúng tôi cần một hộp thiếc bánh để nướng một chiếc bánh.)
7. a
a. loaf (n): ổ (bánh)
b. bar (n): thanh/ thỏi
c. can (n): lon
I want a loaf of bread,please.
(Làm ơn cho tôi một ổ bánh mì.)
8. b
a. does (v-es): làm
b. chats (v-s): trò chuyện
c. hangs (v-s): treo lên
She chats online in the evenings.
(Cô ấy trò chuyện trực tuyến vào các buổi tối.)
9. c
a. cousin (n): anh/ chị/ em họ
b. grandma (n): bà (nội/ ngoại)
c. aunt (n): dì/ cô
My mum's sister is my aunt
(Em gái của mẹ tôi là dì của tôi.)
10. c
a. hospital (n): bệnh viện
b. gym (n): phòng tập thể hình
c. library (n): thư viện
We often go to the library to read books.
(Chúng tôi thường đến thư viện để đọc sách.)
11. a
a. cooker (n): cái bếp
b. desk (n): bàn học
c. bath (n): bồn tắm
There’s a cooker in the kitchen.
(Có một cái bếp trong nhà bếp.)
12. b
a. helicopters (n): trực thăng
b. ships (n): tàu
c. planes (n): máy bay
We can see ships in the harbour.
(Chúng ta có thể nhìn thấy những con tàu trong bến cảng.)
13. a
a. balcony (n): ban công
b. wall (n): bức tường
c. sofa (n): ghế sô-pha
I can see the park from the balcony of my room
(Tôi có thể nhìn thấy công viên từ ban công của phòng tôi)
14. b
a. trunks (n): vòi
b. manes (n): bờm
c. wings (n): cánh
Lions have got manes.
(Sư tử có bờm.)
15. a
a. beak (n): cái mỏ
b. fur (n): lông mao
c. neck (n): cái cổ
The beak of the parrot is sharp.
(Cái mỏ của con vẹt nhọn hoắt.)
16. b
a. T-shirt (n): áo phông
b. gloves (n): găng tay
c. socks (n): tất ngắn
It’s cold. Take your gloves.
(Trời lạnh. Mang găng tay của bạn.)
Bài 5
5. Rewrite the sentences using should, shouldn’t or might.
(Viết lại câu sử dụng “should”, “shouldn’t” hoặc “might”)
1. It isn't a good idea to bring food into the museum.
________________________________________
2. It's a possibility that he will come to the stadium.
________________________________________
3. It isn't a good idea to take any photos here.
________________________________________
4. I advise you to save your documents before you shut down your PC.
________________________________________
5. It's a good idea to be on time.
________________________________________
Phương pháp giải:
should + V: nên >< shouldn't + V: không nên
might + V: có thể
Lời giải chi tiết:
1. You shouldn't bring food into the museum.
(Bạn không nên mang đồ ăn vào bảo tàng.)
2. He might come to the stadium.
(Anh ấy có thể đến sân vận động.)
3. You shouldn't take any photos here.
(Bạn không nên chụp ảnh ở đây.)
4. You should save your documents before you shut down your PC.
(Bạn nên lưu tài liệu của mình trước khi tắt PC.)
5. You should be on time.
(Bạn nên đến đúng giờ.)
Bài 6
6. Put the verbs in brackets into the correct tense.
(Chia động từ trong ngoặc theo đúng thì của nó.)
1. John ______________(go) to Paris yesterday.
2. I______________(hate) thrillers.
3. Jane _____________(look) for some cheap tickets online now.
4. _________________(you/take) any photos while you were in Vietnam?
5. Tom____________(buy) a tablet yesterday.
6. Where______________(he/be) last night?
7. ___________________(the kids/sleep) now?
8. I______________ (not/want) to go out.
9. Tom ___________(not/cook) now.
10. If he comes, we __________(go) to the theatre.
11. It _______(snow) yesterday.
12. She usually_________(go) to the cinema on Saturdays.
13. Peter________ (not/be) at home when I called.
14. A: I'm hungry.
B: I_________ (make) you some soup.
15. If I have the money, I_______ (buy) a laptop.
Lời giải chi tiết:
1. John went to Paris yesterday.
(John đã đến Paris ngày hôm qua.)
Giải thích: Trong câu có "yesterday" nên chia thì quá khứ đơn; go => went.
2. I hate thrillers.
(Tôi ghét phim kinh dị.)
Giải thích: Diễn tả sở thích dùng thì hiện tại đơn; chủ ngữ "I" + động từ giữ nguyên.
3. Jane is looking for some cheap tickets online now.
(Jane hiện đang tìm kiếm một số vé giá rẻ trực tuyến.)
Giải thích: Trong câu có "now" dùng thì hiện tại tiếp diễn; chủ ngữ số ít (John) + is V-ing.
4. Did you take any photos while you were in Vietnam?
(Bạn có chụp ảnh nào khi ở Việt Nam không?)
Giải thích: Trong câu có mệnh đề phía sau đã chia thì quá khứ đơn "were" nên mệnh đề phía trước cũng dùng thì quá khứ đơn dạng câu hỏi Yes/No: Did + S + động từ nguyên thể.
5. Tom bought a tablet yesterday.
(Tom đã mua một chiếc máy tính bảng vào ngày hôm qua.)
Giải thích: Trong câu có "yesterday" nên chia thì quá khứ đơn; buy => bought.
6. Where was he last night?
(Anh ấy đã ở đâu vào đêm qua?)
Giải thích: Trong câu có "last night" nên dùng thì quá khứ đơn dạng câu hỏi với động từ "be": Wh-word + was he.
7. Are the kids sleeping now?
(Bây giờ bọn trẻ đang ngủ à?)
Giải thích: Trong câu có "now" nên chia thì hiện tại tiếp diễn dạng câu hỏi Yes/No: Are + chủ ngữ số nhiều + V-ing?
8. I don’t want to go out.
(Tôi không muốn đi chơi.)
Giải thích: Câu diễn tả điều mong muốn hay không mong muốn nên dùng thì hiện tại đơn.
9. Tom isn’t cooking now.
(Tom không nấu ăn bây giờ.)
Giải thích: Trong câu có "now" nên chia thì hiện tại tiếp diễn dạng phủ định: chủ ngữ số ít (Tom) + isn't + V-ing.
(Nếu anh ấy đến, chúng tôi sẽ đến rạp hát.)
11. It snowed yesterday.
(Hôm qua trời có tuyết.)
Giải thích: Trong câu có "yesterday" nên chia thì quá khứ đơn dạng khẳng định: snow => snowed.
12. She usually goes to the cinema on Saturdays.
(Cô ấy thường đi xem phim vào các ngày thứ Bảy.)
Giải thích: Trong câu có "usually" nên dùng thì hiện tại đơn dạng khẳng định: chủ ngữ "she" + động từ thêm -s/-es.
13. Peter was not at home when I called.
(Peter không có ở nhà khi tôi gọi.)
Giải thích: Trong câu có mệnh đề phía sau đã chia quá khứ đơn "called" nên mệnh đề phía trước cũng chia quá khứ đơn dạng phủ định với động từ "be": chủ ngữ số ít (Peter) + was + NOT.
14.
A: I'm hungry.
(Tôi đói.)
B: I will make you some soup.
(Tôi sẽ làm cho bạn một ít súp.)
Giải thích: Để diễn tả lời đề nghị ngay thời điểm tức thời dùng thì tương lai đơn: S + will V.
15. If I have the money, I will buy a laptop.
(Nếu tôi có tiền, tôi sẽ mua một chiếc máy tính xách tay.)
Giải thích: Câu điều kiện loại 1: If + S + V (hiện tại đơn), S + will V.
Bài 7
7. Underline the correct item.
(Gạch chân dưới từ đúng)
1. This is Bob and this is he/his sister, Sue.
2. Anns/Ann's brother is tall.
3. Whose/Who jacket is this?
4. We/Our Arts lesson is in Room 10C.
5. They aren't/isn't Italian.
6. They/There are two armchairs in the room.
7. Do/Does you walk to school?
8. Is/Are your name Sam?
9. How many foxs/foxes can you see?
10. The carpet is in/under the table.
11. He has/have got a goldfish.
12. Does he get up at 7:00? No, he don't/ doesn't.
13. Those/That are my boots.
14. He don't/doesn't have lunch at school.
15. There aren't some/any paintings on the walls.
16. How many/much sugar do you need?
17. He is taller/tallest than me.
18. She is the prettier/prettiest girl in class.
19. We don't/didn't go to school yesterday.
20. This hotel is more/most expensive than that one.
21. Are/ls the girls sleeping?
22. Apples are tastier than/of oranges.
23. Is/Are it going to rain tomorrow?
24. How was/were your holiday?
Lời giải chi tiết:
1. This is Bob and this is his sister, Sue.
(Đây là Bob và đây là em gái của anh ấy, Sue.)
Giải thích: Trước danh từ "sister" là tính từ sở hữu.
he + V=> đóng vai trò chủ ngư
his + N => tính từ sở hữu
2. Ann's brother is tall.
(Anh trai của An cao.)
Giải thích: Trước danh từ "brother" là sở hữu cách. Sở hữu cách danh từ số ít + 's.
3. Whose jacket is this?
(Đây là áo khoác của ai?)
Giải thích: Trước danh từ "jacket" từ để hỏi chỉ quan hệ sở hữu.
who: ai
whose + N: của ai
4. Our Arts lesson is in Room 10C.
(Tiết học Mĩ thuật của chúng ta ở Phòng 10C.)
Giải thích: Trước danh từ "Arts lesson" là tính từ sở hữu.
we + V => chủ ngữ
our + N => tính từ sở hữu
5. They aren't Italian.
(Họ không phải là người Ý.)
Giải thích: Thì hiện tại đơn dạng phủ định với động từ "be": they + are + NOT.
6. There are two armchairs in the room.
(Có hai chiếc ghế bành trong phòng)
Giải thích: there are (có) + danh từ số nhiều; they are (họ là).
7. Do you walk to school?
(Bạn có đi bộ đến trường không?)
Giải thích: Câu hỏi Yes/No thì hiện tại đơn với động từ thường: Do you + V?
8. Is your name Sam?
(Có phải tên bạn là Sam?)
Giải thích: Câu hỏi Yes/ No với động từ "be": Is + chủ ngữ số ít?
9. How many foxes can you see?
(Bạn có thể nhìn thấy bao nhiêu con cáo?)
Giải thích: Quy tắc thành lập danh từ số nhiều: fox => foxes.
10. The carpet is under the table.
(Tấm thảm dưới bàn.)
Giải thích: in (trong); under (bên dưới).
11. He has got a goldfish.
(Anh ấy có một con cá vàng.)
Giải thích: Thì hiện tại đơn dạng khẳng định "he" + V-s; have => has.
12. Does he get up at 7:00? No, he doesn't.
(Anh ấy có dậy lúc 7:00 không? Không, anh ấy không.)
Giải thích: Trả lời câu hỏi Yes/No dạng phủ định với động từ thường: chủ ngữ số ít "he" + doesn't.
13. Those are my boots.
(Đó là những đôi ủng của tôi.)
Giải thích: "those" đóng vai trò như chủ ngữ số nhiều >< "that" đóng vai trò như chủ ngữ số ít.
14. He doesn't have lunch at school.
(Anh ấy không ăn trưa ở trường.)
Giải thích: Thì hiện tại đơn dạng phủ định với động từ thường: chủ ngữ số ít "he" + doesn't.
15. There aren't any paintings on the walls.
(Không có bất kỳ bức tranh nào trên tường.)
Giải thích: "some" dùng trong câu khẳng định; "any" dùng trong câu phủ định và câu hỏi.
16. How much sugar do you need?
(Bạn cần bao nhiêu đường?)
Giải thích: many + danh từ số nhiều >< much + danh từ không đếm được; "sugar" (đường) là danh từ không đếm được.
17. He is taller than me.
(Anh ấy cao hơn tôi.)
Giải thích: Trong câu có "than" nên dùng so sánh hơn với tính từ ngắn: adj-ER.
18. She is the prettiest girl in class.
(Cô ấy là cô gái xinh đẹp nhất trong lớp.)
Giải thích: Trong câu có "the" nên dùng so sánh nhất với tính từ 2 âm tiết tận cùng là -y: the + adj-EST.
19. We didn't go to school yesterday.
(Hôm qua chúng tôi không đi học.)
Giải thích: Trong câu có "yesterday" dùng thì quá khứ đơn dạng phủ định với động từ thường: S + didn't + V.
20. This hotel is more expensive than that one.
(Khách sạn này đắt hơn khách sạn kia.)
Giải thích: Trong câu có "than" dùng so sánh hơn với tính từ dài: MORE + adj.
21. Are the girls sleeping?
(Các cô gái đang ngủ à?)
Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn, câu hỏi Yes/No với chủ ngữ số nhiều "girls": Are + S + V-ing?
22. Apples are tastier than oranges.
(Táo ngon hơn cam.)
Giải thích: So sánh hơn với tính từ: N1 + be + adj-ER THAN + N2.
23. Is it going to rain tomorrow?
(Ngày mai trời có mưa không?)
Giải thích: Thì tương lai gần dạng câu hỏi Yes/No với chủ ngữ số ít: Is + S + going to + V?
24. How was your holiday?
(Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
Giải thích: Thì quá khứ đơn dạng câu hỏi với động từ "be": Wh-word + was + chủ ngữ số ít?
Bài 8
Everyday English
8. Put the sentences in the correct order to make a dialogue.
(Đặt các câu theo thứ tự đúng để tạo thành bài hội thoại.)
Not really. What else is on?
(Không hẳn vậy. Còn gì nữa không?)
Your favourite sitcom is on TV. Do you want to watch it?
(Bộ phim hài tình huống yêu thích của bạn đang chiếu trên TV. Bạn có muốn xem không?)
OK, let's watch it.
(Được rồi, chúng ta cùng xem nhé.)
Well, there's a new fantasy TV show.
(À, có một chương trình truyền hình giả tưởng mới.)
A: __________
B: __________
A: __________
B: __________
Lời giải chi tiết:
A: Your favourite sitcom is on TV. Do you want to watch it?
(Bộ phim hài tình huống yêu thích của bạn đang chiếu trên TV. Bạn có muốn xem không?)
B: Not really. What else is on?
(Không hẳn vậy. Còn gì nữa không?)
A: Well, there's a new fantasy TV show.
(À, có một chương trình truyền hình giả tưởng mới.)
B: OK, let's watch it.
(Được rồi, chúng ta cùng xem nhé.)


Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Right on! - Xem ngay