7. Read and write. Use the words from the box.
(Đọc và viết. Sử dụng những từ ở trong ô.)
to carry to clean to swim to find to fight |
to move to keep warm to eat to run to jump |
1. Buffaloes use their horns __to fight__.
2. Kangaroos use their legs _____.
3. Horses use their legs _____ fast.
4. Giraffes use their long tongues _______ their ears.
5. Lions use their teeth ______ meet.
6. Crocodiles use their mouths _______ their babies.
7. Swans use their wings and legs ________.
8. Snakes use their long bodies _______.
9. Chickens use their feet ______ food.
10. Rabbits use their fur _______.
1.to fight |
2. to jump |
3.to run |
4. to clean |
5. to eat |
6.to carry |
7.to swim |
8.to move |
9. to find |
10. to keep warm |
1. Buffaloes use their horns to fight.
(Trâu sử dụng sừng để chiến đấu.)
2. Kangaroos use their legs to jump.
(Kangaroo sử dụng chân để nhảy.)
3. Horses use their legs to run fast.
(Ngựa sử dụng chân để chạy nhanh.)
4. Giraffes use their long tongues to clean their ears.
(Hươu cao cổ sử dụng lưỡi dài dể làm sạch tai của chúng.)
5. Lions use their teeth to eat meat.
(Sư tử sử dụng răng để ăn thịt.)
6. Crocodiles use their mouths to carry their babies.
(Cá sấu sử dụng miệng để chăm sóc con của chúng.)
7. Swans use their wings and legs to swim.
(Thiên nga sử dụng cánh và chân để bơi.)
8. Snakes use their long bodies to move.
(Rắn sử dụng cơ thể dài để di chuyển.)
9. Chickens use their feet to find food.
(Gà sử dụng chân để tìm thức ăn.)
10. Rabbits use their fur to keep warm.
(Thỏ sử dụng bộ lông để giữ ấm.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Camel (n): Con lạc đà
Sand dune (n): Cồn cát
Steam (n): Thân cây
Plant (n): Thực vật
Rock (n): Đá
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Dinosaur (n): Khủng long
Bones (n): Xương
Model (n): Mô hình
Scary (adj): Đáng sợ
Scream (v): Gào thét
Roar (v): Gầm
Alive (adj): Sống
Dead (adj): Chết
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Dinosaur (n): Khủng long
Bones (n): Xương
Model (n): Mô hình
Scary (adj): Đáng sợ
Scream (v): Gào thét
Roar (v): Gầm
Alive (adj): Sống
Dead (adj): Chết
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
pets (n): vật nuôi
kitten (n): mèo con
cute (n): dễ thương
smart (n): thông minh
puppy (n): cún yêu
lazy (n): lười
hamster (n): chuột
naughty (a): nghịch ngợm
parrot (n): con vẹt
pigeon (n): chim bồ câu
I love pets.
(Tôi yêu thú cưng.)
You can see a lot of pets in this room.
(Bạn có thể thấy rất nhiều vật nuôi trong căn phòng này.)
4. Listen then read in pairs.
(Nghe rồi đọc theo cặp.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
animals (n): động vật
shark (n): cá mập
roar (v): gầm
bat (n): con dơi
polar bear (n): gấu Bắc cực
jellyfish (n): con sứa
penguin (n): chim cánh cụt
panda (n): gấu trúc
whale (n): cá voi
- Look! It is roaring.
(Nhìn này! Nó đang gầm lên.)
Wow.
- Look! The shark is so big.
(Nhìn! Con cá mập lớn thật đó.)
Yes.
(Đúng vậy.)
Look. Choose the correct answer.
Look. Choose the correct answer.
Look. Choose the correct answer.
Look. Choose the correct answer.
Look. Choose the correct answer.
Look. Choose the correct answer.
Read and fill in the bank with a suitable animal.