b. Swap roles and repeat. You’re a sales assistant at a store. You have the clothes below.
(Đổi vai và lặp lại. Em là nhân viên bán hàng ở một cửa hàng. Em có những quần áo như bên dưới.)
Sales assistant: Hi, can I help you?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho cô?)
Customer: Yes, do you have this dress in purple and in a medium size?
(Vâng, anh có chiếc váy này mà màu tím và có kích thước trung bình không?)
Sales assistant: Yes, here you are. What else do want to buy?
(Có ạ, của cô đây. Cô muốn mua gì nữa không?)
Customer: Well, do you also buy this sweater in green and in a small size?
(À, cô cũng có chiếc áo len này mà màu xanh lá và kích thước nhỏ không?)
Sales assistant: Yes, here you are. Is that all?
(Có, đây là tất cả chưa ạ?)
Customer: Hmm… Let me see… do you have these jeans in blue and in a large size?
(Hmm… Để tôi xem… anh có chiếc quần jeans này mà màu xanh và có kích thước lớn không?)
Sales assistant: Yes, here you are.
(Vâng, của cô đây.)
Customer: Thanks. Can I try them on?
(Cảm ơn. Tôi có thể dùng thử chúng được không?)
Sales assistant: Sure, the changing room's over there...
(Chắc chắn rồi, phòng thay đồ ở đằng kia ...)
(Later...)
(Một lát sau...)
Sales assistant: Are they OK?
(Chúng vừa cả chứ thưa cô?)
Customer: Yes, how much are they in total?
(Vâng, tổng cộng bao nhiêu?)
Sales assistant: It's 105 dollars.
(105 đô la.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Clothes Shopping
Use helpful phrases to start the conversation
(Sử dụng các cụm từ hữu ích dể bắt đầu bài hội thoại.)
a. You’re shopping for clothes. Work in pairs. Student B, turn to page 121 File 4. Student A, you’re a customer. Choose three items and note the size and color you want. Ask the sale assistant.
(Em đang đi mua quần áo. Làm việc theo cặp. Học sinh B, chuyển đến trang 121 File 4. Học sinh A, em là khách hàng. Chọn ba món đồ và ghi chú kích cỡ và màu sắc em muốn. Hỏi nhân viên bán hàng.)
2. Order the letters and write the words in the sentences.
(Sắp xếp các chữ cái và viết các từ trong các câu.)
1. I've got a new tracksuit (sturcakit) for football practice.
(Tôi có một bộ đồ thể thao mới để luyện tập bóng đá.)
2. It’s very cold. Where are my _______ (storreus)?
3. My dad's got a nice white _______ (thisr) for his job.
4. Terry's new _______ (stobo) are brown.
5. My _______ (tweeros) is from Paris.
6. Jacky's _______ (trisk) is black and white and quite short.
3. Complete the compliments with the words below.
(Hoàn thành những lời khen ngợi bằng những từ dưới đây.)
nice really style thanks your |
1. You’ve got great style. (Bạn đã có một phong cách tuyệt vời.)
2. Your hat is _____ cool.
3. I like ____ T-shirt.
4. A: Your hair is fantastic!
B: ______
5. The colour is very _____
Choose the best answer
What are they wearing?