Đề bài

GOAL CHECK 

(Kiểm tra mục tiêu)

1. Do you agree or disagree with each statement? Why? Write notes in your notebook.

(Bạn đồng ý hay không đồng ý với mỗi câu sau? Tại sao? Viết chúng vào vở của bạn.)

1. Bowler hats are popular in my country.

(Mũ quả dưa rất phổ biến ở đất nước tôi.)

2. People with stylish clothes are always rich.

(Những người ăn mặc sành điệu luôn giàu có.)

3. School uniforms are a good idea.

(Đồng phục học sinh là một ý kiến hay.)

4. Stylish shoes are better than comfortable ones.

(Những đôi giày thời trang tốt hơn những đôi giày thoải mái.)

5. Men should always wear suits to work.

(Đàn ông nên luôn mặc vest khi đi làm.)

6. Women spend more money on clothes than men.

(Phụ nữ chi nhiều tiền cho quần áo hơn nam giới.)

7. Fashion in the 20th century was better than it is now.

(Thời trang ở thế kỷ 20 tốt hơn bây giờ.)

8. Most people like shopping for clothes.

(Hầu hết mọi người đều thích mua sắm quần áo.)

2. In groups, discuss the statements. Give your opinions with reasons for your answers.

(Hoạt động theo nhóm, thảo luận về các câu trên. Đưa ra ý kiến của bạn và lý do cho câu trả lời của bạn.)

Lời giải chi tiết :

1.

1. Bowler hats are popular in my country. 

(Mũ quả dưa rất phổ biến ở đất nước tôi.)

- I don’t think bowler hats are popular in my country. Because the traditional hats in Viet Nam are conical hats.

(Tôi không nghĩ rằng mũ quả dưa phổ biến ở đất nước của tôi. Vì nón truyền thống ở Việt Nam là nón lá.)

2. People with stylish clothes are always rich. 

(Những người ăn mặc sành điệu luôn giàu có.)

- In my opinion, people with stylish clothes aren’t always rich. People will wear what they want.

(Theo tôi, những người ăn mặc sành điệu không phải lúc nào cũng giàu có. Mọi người sẽ mặc những gì họ muốn.)

3. School uniforms are a good idea. 

(Đồng phục học sinh là một ý kiến hay.)

- I agree that school uniforms are a good idea. It makes students feel equal in the educational environment.

(Tôi đồng ý rằng đồng phục học sinh là một ý kiến hay. Nó làm cho học sinh cảm thấy bình đẳng trong môi trường giáo dục.)

4. Stylish shoes are better than comfortable ones. 

(Những đôi giày thời trang tốt hơn những đôi giày thoải mái.)

- I disagree that stylish shoes are better than comfortable ones. Stylish shoes often make people uncomfortable because they are made from materials which aren’t always the best.

(Tôi không đồng ý rằng những đôi giày thời trang tốt hơn những đôi giày thoải mái. Những đôi giày kiểu cách thường khiến mọi người khó chịu vì chúng được làm từ chất liệu không phải lúc nào cũng là tốt nhất.)

5. Men should always wear suits to work. 

(Đàn ông nên luôn mặc vest khi đi làm.)

- In my opinion, men don’t need to wear suits to work all the time. They should wear clothes which are both polite and comfortable. If they feel uncomfortable, they can’t concentrate on their work.

(Theo tôi, đàn ông không nhất thiết lúc nào cũng phải mặc vest đi làm. Họ nên mặc quần áo lịch sự và thoải mái. Nếu họ cảm thấy không thoải mái, họ không thể tập trung vào công việc của họ.)

6. Women spend more money on clothes than men. 

(Phụ nữ chi nhiều tiền cho quần áo hơn nam giới.)

- I agree with this idea. Women like to wear fashionable and trending clothes, so they will spend more money to buy the latest style of clothing.

(Tôi đồng ý với ý kiến này. Phụ nữ thích mặc những bộ quần áo thời trang và hợp xu hướng, vì vậy họ sẽ chi nhiều tiền hơn để mua những bộ quần áo theo phong cách mới nhất.)

7. Fashion in the 20th century was better than it is now. 

(Thời trang ở thế kỷ 20 tốt hơn bây giờ.)

- I don’t think so. Each person will like different styles of clothing, so we can’t say fashion in the 20 century was better than it is now. In my view, it wasn’t better because the clothes in the 20th century were not as comfortable as those in the 21st century.

(Tôi không nghĩ vậy. Mỗi người sẽ thích những kiểu quần áo khác nhau, vì vậy chúng ta không thể nói thời trang ở thế kỷ 20 tốt hơn bây giờ. Theo quan điểm của tôi, nó không tốt hơn vì quần áo ở thế kỷ 20 không thoải mái như ở thế kỷ 21.)

8. Most people like shopping for clothes. 

(Hầu hết mọi người đều thích mua sắm quần áo.)

- I disagree with this idea. Many people don’t like shopping for clothes. They think shopping for clothes is time-consuming.

(Tôi không đồng ý với ý kiến này. Nhiều người không thích mua sắm quần áo. Họ cho rằng mua sắm quần áo tốn nhiều thời gian.)

2.

A: Do you think bowler hats are popular in our country?

B: No, I don’t think so. Because the traditional hats in Viet Nam are conical hats. They are more popular than bowler hats.

Tạm dịch:

A: Bạn có nghĩ rằng mũ quả dưa phổ biến ở nước ta không?

B: Không, tôi không nghĩ vậy. Vì nón truyền thống ở Việt Nam là nón lá. Chúng phổ biến hơn mũ quả dưa.

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

D. MY WORLD: Think about some of the clothes you are wearing today. What country are they made in? What material are they made from?

(Thế giới của tôi: Hãy nghĩ về một số quần áo bạn đang mặc hôm nay. Chúng được sản xuất tại nước nào? Chúng được làm từ chất liệu gì?)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

GOAL CHECK – Describe What to Wear

(Kiểm tra mục tiêu – Mô tả việc mặc gì)

1. In small groups, choose one way to spend a weekend together. 

(Thực hành theo các nhóm nhỏ, hãy chọn một cách để dành một ngày cuối tuần cùng nhau.)

- in a city with a great nightlife

(trong một thành phố có cuộc sống về đêm tuyệt vời)

- camping in the summer

(cắm trại vào mùa hè)

- by the ocean in the winter

(bên bờ biển vào mùa đông)

2. Discuss which items of clothing you are going to take with you. You can only take six items each. Talk about the clothes and say why you are taking them.

(Thảo luận về những món quần áo bạn định mang theo. Bạn chỉ có thể lấy sáu món mỗi loại. Nói về quần áo và lí do tại sao bạn lại lấy chúng.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

A. Look at the photo. Which country do you think the woman is from? What is she wearing?

(Nhìn vào bức hình. Bạn nghĩ người phụ nữ đến từ nước nào? Cô ấy đang mặc gì?)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

Communication (Giao tiếp)

A. Discuss the questions as a class.

(Cả lớp thảo luận các câu hỏi.)

1. Do you normally buy clothes in a store or online? 

(Bạn thường mua quần áo trong cửa hàng hay mua trực tuyến?)

2. Are there other items that you normally buy online? For example, books, technology, or food? Why?

(Có những mặt hàng khác mà bạn thường mua trực tuyến không? Ví dụ, sách, đồ công nghệ, hay đồ ăn? Tại sao?)

Xem lời giải >>