Đề bài

D. MY WORLD: Think about some of the clothes you are wearing today. What country are they made in? What material are they made from?

(Thế giới của tôi: Hãy nghĩ về một số quần áo bạn đang mặc hôm nay. Chúng được sản xuất tại nước nào? Chúng được làm từ chất liệu gì?)

Lời giải chi tiết :

- My T-shirt is made in Viet Nam. It is made from cotton.

(Áo phông của tôi được sản xuất tại Việt Nam. Nó được làm từ bông.)

- My shoes are made in China. They are made from synthetic

(Giày của tôi được sản xuất tại Trung Quốc. Chúng được làm từ sợi tổng hợp.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

GOAL CHECK – Describe What to Wear

(Kiểm tra mục tiêu – Mô tả việc mặc gì)

1. In small groups, choose one way to spend a weekend together. 

(Thực hành theo các nhóm nhỏ, hãy chọn một cách để dành một ngày cuối tuần cùng nhau.)

- in a city with a great nightlife

(trong một thành phố có cuộc sống về đêm tuyệt vời)

- camping in the summer

(cắm trại vào mùa hè)

- by the ocean in the winter

(bên bờ biển vào mùa đông)

2. Discuss which items of clothing you are going to take with you. You can only take six items each. Talk about the clothes and say why you are taking them.

(Thảo luận về những món quần áo bạn định mang theo. Bạn chỉ có thể lấy sáu món mỗi loại. Nói về quần áo và lí do tại sao bạn lại lấy chúng.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

A. Look at the photo. Which country do you think the woman is from? What is she wearing?

(Nhìn vào bức hình. Bạn nghĩ người phụ nữ đến từ nước nào? Cô ấy đang mặc gì?)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

GOAL CHECK 

(Kiểm tra mục tiêu)

1. Do you agree or disagree with each statement? Why? Write notes in your notebook.

(Bạn đồng ý hay không đồng ý với mỗi câu sau? Tại sao? Viết chúng vào vở của bạn.)

1. Bowler hats are popular in my country.

(Mũ quả dưa rất phổ biến ở đất nước tôi.)

2. People with stylish clothes are always rich.

(Những người ăn mặc sành điệu luôn giàu có.)

3. School uniforms are a good idea.

(Đồng phục học sinh là một ý kiến hay.)

4. Stylish shoes are better than comfortable ones.

(Những đôi giày thời trang tốt hơn những đôi giày thoải mái.)

5. Men should always wear suits to work.

(Đàn ông nên luôn mặc vest khi đi làm.)

6. Women spend more money on clothes than men.

(Phụ nữ chi nhiều tiền cho quần áo hơn nam giới.)

7. Fashion in the 20th century was better than it is now.

(Thời trang ở thế kỷ 20 tốt hơn bây giờ.)

8. Most people like shopping for clothes.

(Hầu hết mọi người đều thích mua sắm quần áo.)

2. In groups, discuss the statements. Give your opinions with reasons for your answers.

(Hoạt động theo nhóm, thảo luận về các câu trên. Đưa ra ý kiến của bạn và lý do cho câu trả lời của bạn.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

Communication (Giao tiếp)

A. Discuss the questions as a class.

(Cả lớp thảo luận các câu hỏi.)

1. Do you normally buy clothes in a store or online? 

(Bạn thường mua quần áo trong cửa hàng hay mua trực tuyến?)

2. Are there other items that you normally buy online? For example, books, technology, or food? Why?

(Có những mặt hàng khác mà bạn thường mua trực tuyến không? Ví dụ, sách, đồ công nghệ, hay đồ ăn? Tại sao?)

Xem lời giải >>