4 Circle the correct option.
(Khoanh tròn vào phương án đúng.)
1 Can you tell me what time the lesson starts / does the lesson start?
(Bạn có thể cho tôi biết bài học bắt đầu vào lúc mấy giờ được không?)
2 Do you have any idea where is Anna / Anna is?
(Bạn có biết Anna/Anna ở đâu không?)
3 I was wondering who you saw / did you see after the cinema.
(Tôi đang tự hỏi bạn đã gặp ai/bạn đã gặp ai sau rạp chiếu phim.)
4 Could you tell me why are you / you are late?
(Bạn có thể cho tôi biết tại sao bạn/bạn đến muộn không?)
5 Do you know if they live / do they live here?
(Bạn có biết họ sống/họ sống ở đây không?)
6 I was wondering where did you buy / you bought that shirt – I’d love to have one.
(Tôi đang thắc mắc bạn mua cái áo đó ở đâu/bạn mua cái áo sơ mi đó – Tôi rất muốn có một cái.)
2 Do you have any idea where is Anna?
(Bạn có biết Anna ở đâu không?)
3 I was wondering who you saw after the cinema.
(Tôi đang tự hỏi bạn đã gặp ai sau rạp chiếu phim.)
4 Could you tell me why are you late?
(Bạn có thể cho tôi biết tại sao bạn/bạn đến muộn không?)
5 Do you know if they live here?
(Bạn có biết họ sống đây không?)
6 I was wondering where you bought that shirt – I’d love to have one.
(Tôi đang thắc mắc bạn mua cái áo đó ở đâu– Tôi rất muốn có một cái.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3 Study the Grammar box. Find more examples of indirect questions in the quiz.
(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm ví dụ về câu hỏi gián tiếp trong bài kiểm tra.)
Grammar Direct and indirect questions (Ngữ pháp) (Câu hỏi trực tiếp và gián tiếp) |
Wh- questions (Câu hỏi Wh) (Trực tiếp: Bữa tiệc ở đâu?) (Gián tiếp: Bạn có thể cho tôi biết bữa tiệc ở đâu không?) (Trực tiếp: Khi nào bạn sẽ quay lại?) (Gián tiếp: Tôi muốn biết khi nào bạn sẽ quay lại.) (Câu hỏi Wh với doing hoặc did) (Trực tiếp: Bữa tiệc bắt đầu lúc mấy giờ?) (Gián tiếp: Bạn có biết bữa tiệc bắt đầu lúc mấy giờ không?) (Trực tiếp: Bạn đã đi đâu sau bữa tiệc?) (Gián tiếp: Tôi tự hỏi bạn đã đi đâu sau bữa tiệc.) (Câu hỏi có, không) (Trực tiếp: Tom có tổ chức tiệc sinh nhật không?) (Gián tiếp: Bạn có biết Tom có tổ chức tiệc sinh nhật không?) (Trực tiếp: Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn được không?) |
4 Reorder the words to make indirect questions.
(Sắp xếp lại các từ để đặt câu hỏi gián tiếp.)
1 you / tell me / how much / cost / the tickets /could / ?
Could you tell me how much the tickets cost?
(Bạn có thể cho tôi biết giá vé bao nhiêu không?)
2 when / the next bus / know / arrives / you / do / ?
3 if / have / you / I’d / to know / a boyfriend / like / .
4 any idea / who / you / she / have / do / is / ?
5 is / how / I / wonder / expensive / it / .
5 Write indirect questions. Use phrases from the Grammar box.
(Viết câu hỏi gián tiếp Sử dụng các cụm từ trong hộp Ngữ pháp.)
1 How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
Could you tell me how old you are?
(Bạn có thể cho tôi biết bạn bao nhiêu tuổi?)
2 Where are you from?
(Bạn đến từ đâu?)
3 Do you like this music?
(Bạn có thích nhạc này không?)
4 Have you been to the UK?
(Bạn đã đến Vương quốc Anh chưa?)
5 When did you go there?
(Bạn đến đó khi nào?)
6 Did you have a good time?
(Bạn đã có khoảng thời gian vui vẻ chứ?)
6 In pairs, ask and answer about each situation. Use indirect questions.
(Làm việc theo cặp, hỏi và trả lời về từng tình huống. Sử dụng câu hỏi gián tiếp.)
● You’ve forgotten someone’s name.
(Bạn đã quên tên của ai đó.)
● You’re not sure what’s on the menu.
(Bạn không chắc chắn những gì trên menu.)
● You need to know the way to the bus station.
(Bạn cần biết đường đến bến xe buýt.)