Đề bài

4 Reorder the words to make indirect questions.

(Sắp xếp lại các từ để đặt câu hỏi gián tiếp.)
1 you / tell me / how much / cost / the tickets /could / ?
Could you tell me how much the tickets cost?

(Bạn có thể cho tôi biết giá vé bao nhiêu không?)
2 when / the next bus / know / arrives / you / do / ?
3 if / have / you / I’d / to know / a boyfriend / like / .
4 any idea / who / you / she / have / do / is / ?
5 is / how / I / wonder / expensive / it / .

Lời giải chi tiết :

2 Do you know when the next bus arrives?

(Bạn có biết khi nào xe buýt tiếp theo đến không?)

3 I'd like to know if you have a boyfriend.

(Tôi muốn biết liệu bạn có bạn trai không.)

4 Do you have any idea who she is?

(Bạn có ý kiến gì về việc cô ấy là ai không?)

5 I wonder how expensive it is.

(Tôi tự hỏi nó có đắt không.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

3 Study the Grammar box. Find more examples of indirect questions in the quiz.
(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm ví dụ về câu hỏi gián tiếp trong bài kiểm tra.)

Grammar                         Direct and indirect questions

(Ngữ pháp)                     (Câu hỏi trực tiếp và gián tiếp)

Wh- questions

(Câu hỏi Wh)
Direct: Where’s the party?

(Trực tiếp: Bữa tiệc ở đâu?)
Indirect: Could you tell me where the party is?

(Gián tiếp: Bạn có thể cho tôi biết bữa tiệc ở đâu không?)
Direct: When will you be back?

(Trực tiếp: Khi nào bạn sẽ quay lại?)
Indirect: I’d like to know when you will be back.

(Gián tiếp: Tôi muốn biết khi nào bạn sẽ quay lại.)
Wh- questions with does or did

(Câu hỏi Wh với doing hoặc did)
Direct: What time does the party start?

(Trực tiếp: Bữa tiệc bắt đầu lúc mấy giờ?)
Indirect Do you have any idea what time the party starts?

(Gián tiếp: Bạn có biết bữa tiệc bắt đầu lúc mấy giờ không?)
Direct: Where did you go after the party?

(Trực tiếp: Bạn đã đi đâu sau bữa tiệc?)
Indirect: I wonder where you went after the party.

(Gián tiếp: Tôi tự hỏi bạn đã đi đâu sau bữa tiệc.)
Yes / No questions

(Câu hỏi có, không)
Direct: Is Tom having a birthday party?

(Trực tiếp: Tom có tổ chức tiệc sinh nhật không?)
Indirect: Do you know if Tom is having a birthday party?

(Gián tiếp: Bạn có biết Tom có tổ chức tiệc sinh nhật không?)
Direct: Can I use your phone?

(Trực tiếp: Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn được không?)
Indirect: Do you mind if I use your phone?
(Gián tiếp: Bạn có phiền nếu tôi sử dụng điện thoại của bạn không?)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

5 Write indirect questions. Use phrases from the Grammar box.

(Viết câu hỏi gián tiếp Sử dụng các cụm từ trong hộp Ngữ pháp.)
1 How old are you?

(Bạn bao nhiêu tuổi?)
Could you tell me how old you are?

(Bạn có thể cho tôi biết bạn bao nhiêu tuổi?)
2 Where are you from?

(Bạn đến từ đâu?)
3 Do you like this music?

(Bạn có thích nhạc này không?)
4 Have you been to the UK?

(Bạn đã đến Vương quốc Anh chưa?)
5 When did you go there?

(Bạn đến đó khi nào?)
6 Did you have a good time?

(Bạn đã có khoảng thời gian vui vẻ chứ?)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

6 In pairs, ask and answer about each situation. Use indirect questions.

(Làm việc theo cặp, hỏi và trả lời về từng tình huống. Sử dụng câu hỏi gián tiếp.)
● You’ve forgotten someone’s name.

(Bạn đã quên tên của ai đó.)
● You’re not sure what’s on the menu.

(Bạn không chắc chắn những gì trên menu.)
● You need to know the way to the bus station.

(Bạn cần biết đường đến bến xe buýt.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

4 Circle the correct option.

(Khoanh tròn vào phương án đúng.)
1 Can you tell me what time the lesson starts / does the lesson start?

(Bạn có thể cho tôi biết bài học bắt đầu vào lúc mấy giờ được không?)
2 Do you have any idea where is Anna / Anna is?

(Bạn có biết Anna/Anna ở đâu không?)
3 I was wondering who you saw / did you see after the cinema.

(Tôi đang tự hỏi bạn đã gặp ai/bạn đã gặp ai sau rạp chiếu phim.)
4 Could you tell me why are you / you are late?

(Bạn có thể cho tôi biết tại sao bạn/bạn đến muộn không?)
5 Do you know if they live / do they live here?

(Bạn có biết họ sống/họ sống ở đây không?)
6 I was wondering where did you buy / you bought that shirt – I’d love to have one.

(Tôi đang thắc mắc bạn mua cái áo đó ở đâu/bạn mua cái áo sơ mi đó – Tôi rất muốn có một cái.)

Xem lời giải >>