

Vocabulary - Từ vựng - Unit 9. Cities of the World - Tiếng Anh 6 - Global Success
Vocabulary - Từ vựng - Unit 9. Cities of the World - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson) sách Kết nối tri thức với cuộc sống
UNIT 9. CITIES OF THE WORLD
(Các thành phố trên thế giới)
GETTING STARTED
1.
(n): ngày nghỉ
Are these photos from your holidays?
(Đây có phải là những bức ảnh từ những ngày nghỉ của bạn không?)

2.
(n): nước Úc
This is Sydney, a city in Australia.
(Đây là Sydney, một thành phố ở Úc.)

3.

4.
(n): bãi biển
It's so exciting with a lot of beaches.
(Thật thú vị với rất nhiều bãi biển.)

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

13.
(n): quảng trường
This is a Times square in New York.
(Đây là Quảng trường Thời đại ở New York.)

14.

15.
(adj): may mắn
You are lucky to visit many places.
(Bạn là người may mắn khi đi thăm nhiều nơi.)

16.

CLOSER LOOK 1
17.
(n): mùa hè
What's the weather like in Sydney in summer?
(Thời tiết ở Sydney vào mùa hè như thế nào?)

18.
(n): thuyền
We took turns rowing the boat up the river.
(Chúng tôi thay nhau chèo thuyền ngược sông.)

19.

20.

21.
(v): cảm thấy
I feel that they can tell stories.
(Tôi cảm thấy rằng họ có thể kể những câu chuyện.)

22.

23.
(adj): hữu ích
The people in the city are beautiful and helpful.
(Những người trong thành phố xinh đẹp và hữu ích.)

24.
(adj): nổi tiếng
Hanoi is famous for its street food.
(Hà Nội nổi tiếng với những món ăn đường phố.)

25.

26.

27.

28.

29.

CLOSER LOOK 2
30.
(n): bản đồ
They cannot find their city map anyway.
(Họ không thể tìm thấy bản đồ thành phố của họ.)

31.

32.
(adj): yêu thích
My favorite cartoon is Dragon Ball.
(Phim hoạt hình yêu thích của tôi là Bảy viên ngọc rồng.)

33.

34.
(n): đàn con
The cubs are playing under the big tree.
(Đàn con đang chơi đùa dưới gốc cây lớn. )

35.

36.

37.
(n): sô cô la
My country is famous for chocolate.
(Đất nước tôi nổi tiếng với sô cô la.)

38.

39.

40.

41.
(v): vẽ, sơn
They are painting their room pink.
(Họ đang sơn căn phòng của họ màu hồng.)

42.

43.

44.
(n): bờ biển
All of it is big cities along the coast.
(Tất cả đều là các thành phố lớn ven biển.)

45.

46.

COMMUNICATION
47.
(n): du khách
Every year, millions of visitors climb to its top to see the whole view of Paris.
(Mỗi năm, hàng triệu du khách leo lên đỉnh của nó để ngắm toàn cảnh Paris.)

48.

49.

50.

51.

52.

53.
(adj): cổ
The people of Quang Nam are proud of their ancient town.
(Người dân Quảng Nam tự hào về phố cổ.)

54.

55.

56.
(n): cái chuông
There is a big clock and a bell.
(Có một chiếc đồng hồ lớn và một cái chuông.)

57.

58.
(n): mái nhà
Its roofs are white and look like shells.
(Những mái nhà của nó có màu trắng và trông giống như những chiếc vỏ sò.)

SKILLS 1
59.
(v): bưu thiếp
When do people write a postcard?
(Khi nào mọi người viết bưu thiếp?)

60.
(adj): Thụy Điển
Guests can see Swedish art in the hotel.
(Du khách có thể xem nghệ thuật Thụy Điển trong khách sạn.)

61.

62.

63.
swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
(n): hồ bơi
It has a swimming pool and a gym.
(Nó có một hồ bơi và một phòng tập thể dục.)

64.

65.
(n): mũ bảo hiểm
My parents wore their helmets.
(Cha mẹ tôi đội mũ bảo hiểm của họ.)

SKILLS 2
66.

67.
(adj): đắt
Things at Chatuchak market are expensive.
(Đồ ở chợ Chatuchak rất đắt.)

68

69.
(n): quầy hàng
Can you find food stalls all around Bangkok?
(Bạn có thể tìm thấy các quầy hàng ăn uống khắp Bangkok không?)

LOOKING BACK
70.

PROJECT
71.
(n): hành trình
My journey around the world.
(Hành trình vòng quanh thế giới của tôi.)

72.



- Luyện tập từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 6 Global Success
- Grammar - Ngữ pháp - Unit 9. Cities of the World - Tiếng Anh 6 - Global Success
- Pronunciation - Ngữ âm - Unit 9. Cities of the World - Tiếng Anh 6 - Global Success
- Getting Started – Unit 9. Cities of the world – Tiếng Anh 6 – Global Success
- A Closer Look 1 – Unit 9. Cities of the world – Tiếng Anh 6 – Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Global Success - Xem ngay