V. Rearrange the words/phrases given to make correct sentences.
1. any / places / in / Nha Trang / you / see / interesting / did / ?
______
Đáp án:
Did you see any interesting places in Nha Trang?
1.
- Dựa vào “did” và dấu “?” để nhận biết được đây là một câu hỏi Yes/No ở thì quá khứ đơn. Ta có cấu trúc: Did + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + tân ngữ?
- Trong tiếng Anh, tính từ luôn đứng trước danh từ.
Câu hoàn chỉnh: Did you see any interesting places in Nha Trang?
(Bạn có nhìn thấy địa điểm thú vị nào ở Nha Trang không?)
2. branch / a / will / you / buy / peach / of / blossoms / ?
______
Đáp án:
Will you buy a branch of peach blossoms?
2.
Dựa vào “Will” và dấu “?” để nhận biết được đây là một câu hỏi Yes/No ở thì tương lai đơn. Ta có cấu trúc:
Will + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + tân ngữ?
Câu hoàn chỉnh: Will you buy a branch of peach blossoms?
(Bạn sẽ mua cành đào chứ?)
3. Ho Chi Minh City / season / the / dry / it / Is / in / hot / in/ ?
______
Đáp án:
Is it hot in Ho Chi Minh City in the dry season?
3.
Dựa vào “Is” và dấu “?” để nhận biết được đây là một câu hỏi Yes/No ở thì hiện tại đơn với tính từ. Ta có cấu trúc: Is + chủ ngữ + tính từ + tân ngữ?
Câu hoàn chỉnh: Is it hot in Ho Chi Minh City in the dry season?
(Thời tiết có nóng ở Thành phố Hồ Chí Minh vào mùa khô không?)
4. food / winter / to / gather / he / worked / for / the / hard / .
______
Đáp án:
He worked hard to gather food for the winter.
4.
- Cấu trúc câu khẳng định ở thì quá khứ đơn với động từ thường:
Chủ ngữ + động từ ở thì quá khứ đơn + tân ngữ.
- To V, nếu là động từ thứ 2 trong câu thì nó thường biểu hiện cho động từ chỉ mục đích.
Câu hoàn chỉnh: He worked hard to gather food for the winter.
(Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để tích trữ thức ăn cho mùa đông.)
5. beautiful / and / I / think / is / Huong Pagoda / peaceful / .
______
Đáp án:
I think Huong Pagoda is beautiful and peaceful.
5.
Sau “I think” là một mệnh đề, được dùng để bày tỏ suy nghĩ.
Câu hoàn chỉnh: I think Huong Pagoda is beautiful and peaceful.
(Mình nghĩ chùa Hương rất đẹp và yên bình.)
- Đọc và dịch những từ/cụm từ được cung cấp, xác định chức năng và vị trí của chúng ở trong câu.
- Áp dụng các cấu trúc câu đã học, sử dụng những từ/cụm từ đã cho để tạo thành những câu đúng.
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Look at the pictures. Write a sentence about each picture. There is an example.
(Nhìn vào những bức tranh. Viết một câu văn cho mỗi bức tranh. Có một câu mẫu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
11. Read. Circle the correct answers.
(Đọc. Khoanh vào câu trả lời đúng,)
12. Read. Match the questions to the answers. Draw lines.
(Đọc. Nối câu hỏi với câu trả lời. Vẽ đường nối.)
13. Complete the questions.
(Hoàn thiện câu hỏi.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu hoàn chỉnh.)
3. Look at the pictures. Read, circle and correct mistakes.
(Nhìn tranh. Đọc, khoanh tròn và sửa lỗi sai.)
4. Choose the correct preposition to complete the sentences.
(Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)
Reorder the given words to make a correct sentence.
Reorder the given words to make a correct sentence.