3. Choose the correct answer.
(Chọn đáp án đúng.)
1. Where's the ____ for my cereal?
a. fork b. plate c. bowl
2. First, ____ the eggs in some water.
a. boil b. beat c. fry
3. Don't put a lot of ____ on your food - it isn't good for you.
a. milk b. brownies c. salt
4. ____ the bacon with the eggs.
a. Boil b. Fry c. Cut
5. Can you help me ____ up the potatoes?
a. cut b. add c. beat
6. Find some big ____. There's a lot of food!
a. forks b. pepper c. plates
7. We can ____ a cake for Jack's birthday.
a. bake b. fry c. beat
8. Let's drink some ____
a. crisps b. cola c. celery
9. Chocolate ____ cookies are my favourite.
a. crisp b. oil c. chip
10. An ice cream, a bacon sandwich and a cheeseburger? Wow! That's a lot of ____ for dinner!
a. peppers b. calories c. muffins
1. c |
2. a |
3. c |
4. b |
5. a |
6. c |
7. a |
8. b |
9. c |
10. b |
1. Where's the bowl for my cereal?
(Cái bát để đựng ngũ cốc của tôi đâu?)
2. First, boil the eggs in some water.
(Đầu tiên, luộc trứng trong một ít nước.)
3. Don't put a lot of salt on your food - it isn't good for you.
(Đừng cho nhiều muối vào thức ăn - điều đó không tốt cho bạn.)
4. Fry the bacon with the eggs.
(Chiên thịt xông khói với trứng.)
5. Can you help me cut up the potatoes?
(Bạn có thể giúp tôi cắt khoai tây được không?)
6. Find some big plates. There's a lot of food!
(Tìm một vài chiếc đĩa lớn. Có rất nhiều thức ăn!)
7. We can bake a cake for Jack's birthday.
(Chúng ta có thể nướng bánh cho sinh nhật của Jack.)
8. Let's drink some cola.
(Hãy uống một ít cola.)
9. Chocolate chip cookies are my favourite.
(Bánh quy sô cô la chip là món yêu thích của tôi.)
10. An ice cream, a bacon sandwich and a cheeseburger? Wow! That's a lot of calories for dinner!
(Một cây kem, một chiếc bánh mì kẹp thịt xông khói và một chiếc bánh mì hăm-bơ-gơ kẹp pho mát? Ồ! Đó là rất nhiều calo cho bữa tối!)
Các bài tập cùng chuyên đề
Food preparation (Chuẩn bị thức ăn)
1. Listen and repeat. Say the words in your language.
(Nghe và lặp lại. Nói các từ này bằng tiếng Việt.)
Cooking tools (Dụng cụ nấu ăn)
2. Listen and repeat. Say the words in your language.
(Nghe và lặp lại. Nói các từ này bằng tiếng Việt.)
3a) Match the cooking tools (1-4) to the correct phrases (a-d).
(Nối các dụng cụ nấu ăn 1-4 với các cụm từ đúng a-d.)
1. whisk 2. knife 3. grater 4. spoon |
a. grate cheese b. mix vegetables c. beat eggs d. chop, peel or slice onions |
3b) Make sentences using your answers in Exercise 3a. Tell your partner.
(Viết câu sử dụng câu trả lời của em ở bài 3a. Nói với một người bạn.)
You need a whisk to beat eggs.
(Bạn cần một cái dụng cụ đánh trứng để đánh trứng.)
Vocabulary Food
5. Complete the sentences with toppings, steam, spicy and fry. Which words describe cooking methods?
(Hoàn thành câu với các từ toppings, steam, spicy, và fry. Từ nào miêu tả cách thức nấu ăn?)
1. People __________ potatoes in oil to make chips.
2. My dad puts __________ like mustard and onions on his burger.
3. I add pepper to my soup to make it__________ .
4. Boil the water and __________the carrots for 15 minutes before you serve them.
1. Choose the correct word.
(Chọn từ đúng.)
1. Chop/Add the onions with a whisk/knife.
2. Grate/Beat the eggs with a grater/whisk.
3. To make potato chips, mix/peel the potatoes and slice/mix them thin.
2. Study the Vocabulary box. Match the words with A-F in the photos. Can you add more words to the box?
(Nghiên cứu khung từ vựng. Nối các từ với A-F trong các bức ảnh. Em có thể thêm từ vào trong khung?)
Vocabulary |
Cooking |
_____bowl _____frying pan _____plate _____fork _____pepper _____salt |
4. WORD FRIENDS. Complete the phrases with the highlighted verbs in the text. Listen and check.
(Hoàn thành các cụm từ với các động từ được làm nổi bật trong bài đọc. Nghe và kiểm tra.)
(1) boil water (2) bake a cake (3)_______ an onion |
(4) _______an egg (5) _______ salt (6) _______ potatoes |
3. Complete the sentences with one word. The first letter is given.
(Hoàn thành câu với một từ. Ký tự/ Chữ cái đầu tiên đã được cho sẵn.)
1. Can you give me a g_________ of milk?
2. Oh no! For lunch we've got two p_________ of crisps and a t_______ of beans.
3. You can have boiled eggs, fried eggs or s_________ eggs
4. To make chips, c_________ up some potatoes, then f_________ them in a frying pan. А_________ salt and pepper. Enjoy!
1. Look at the photos and complete the words.
(Nhìn vào các bức ảnh và hoàn thành các từ.)
2. Complete the sentences with the verbs below.
(Hoàn thành các câu với các động từ bên dưới.)
add bake beat boil cut fry |
1. Beat two eggs in a bowl. (Đập hai quả trứng vào bát.)
2. ____ some salt and pepper.
3. ____ the cake for twenty minutes.
4. ____ the water and then add the pasta.
5. ____ up the onion and ____ it in the oil.
3. Read the blog. Look at the pictures below and write the verbs.
(Đọc blog. Nhìn vào những hình ảnh dưới đây và viết các động từ.)
I can't cook difficult meals with lots of ingredients. But I can cook potatoes! Potatoes are a fantastic vegetable. They're easy to cook and there are lots of ways to cook them. You can boil them and put butter on them. You can cut them up and fry them to make chips. You can bake them and eat them with cheese. Very easy! English people eat a lot of potatoes but my favourite potato recipe is from Switzerland. It's called rosti. It's easy and very quick - ten minutes! The ingredients are two potatoes and half an onion. Grate the potatoes and onion and mix in a bowl. Add salt and pepper. Squeeze out some water. Then put some oil in a frying pan. Add the potatoes and onion to the hot oil. After a few minutes, turn over the rosti and continue to cook. You can eat rosti with meat, eggs or salad. You can put cheese in it too! Delicious! Thank you, Switzerland!
|
3: *** Look at the pictures and complete the sentences with the correct food preparation verb.
(Nhìn vào các bức tranh và hoàn thành các câu với động từ đúng về sự chuẩn bị đồ ăn.)
Cheese omelette with vegetables
(Trứng ốp phô mai với rau củ)
Choose the best answer
They ____________ the ingredients together in a big pan before cooking it.