C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. A: What's the weather like today?
B: It's cloudy and rainy.
2. A What's the weather like today?
B: It's windy.
3. A: Bring your gloves because It's snowy today,
B: OK, thank you,
4. A: It's windy today. Would you like to fly a kite with me?
B: No, thanks.
5. A: It's cool today. Would you like to have a picnic with me?
B: Yes, I'd love to.
6. A: What do you like doing when it's freezing?
B: I like making a snowman when it's freezing.
Tạm dịch
1. A: Thời tiết hôm nay thế nào?
B: Trời có mây và mưa.
2. A. Thời tiết hôm nay như thế nào?
B: Trời có gió.
3. A: Mang theo găng tay vì hôm nay trời có tuyết,
B: OK, cảm ơn bạn,
4. A: Hôm nay trời nhiều gió. Bạn có muốn thả diều với tôi không?
B: Không, cảm ơn.
5. A: Hôm nay trời mát. Bạn có muốn đi dã ngoại với tôi không?
B: Vâng, tôi rất thích.
6. A: Bạn thích làm gì khi trời lạnh?
B: Tôi thích nặn người tuyết khi trời lạnh.
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
4. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Draw the clothes. Ask and answer.
(Vẽ trang phục. Đặt câu hỏi và trả lời.)
_____ do you like doing when it’s snowy?