Đề bài
4a. Listen to the underlined vowel(s) in each word and decide which sound you hear. Write the word in the correct column.
(Nghe các nguyên âm được gạch dưới trong mỗi từ và quyết định bạn nghe được âm nào. Viết từ vào đúng cột.)
baggy (rộng thùng thình) |
breakfast (bữa ăn sáng) |
chatty (nói chuyện phiếm) |
checked (đã kiểm tra) |
dress (váy) |
fashion (thời trang) |
friendly (thân thiện) |
jacket (áo khoác) |
leather (da) |
relaxing (thư giãn) |
sweater (áo len) |
tracksuit (bộ đồ thể thao) |
1. /æ/ |
2. /e/ |
Lời giải chi tiết :
1. /æ/ |
2. /e/ |
baggy chatty fashion jacket relaxing tracksuit |
breakfast checked dress friendly leather sweater |