4. Complete the imperative sentences with the verbs in the box.
(Hoàn thành các câu mệnh lệnh với các động từ trong hộp.)
arrive be organise worry |
1 Don’t ……………. afraid to say what you think.
2 Don’t ……………. about ‘problem people’.
3 ……………. your study time.
4 Don’t ……………. late for lessons.
- arrive(v): đến
- be: thì, là, ở
- organise (v): tổ chức, sắp xếp
- worry(v): lo lắng
1. be |
2. worry |
3. organise |
4. arrive |
1. Don’t be afraid to say what you think.
(Đừng ngại nói những gì bạn nghĩ.)
2. Don’t worry about ‘problem people’.
(Đừng lo lắng về "những người có vấn đề".)
3. Organise your study time.
(Sắp xếp thời gian học tập của bạn.)
4. Don’t arrive late for lessons.
(Đừng đến muộn giờ học.)