Đề bài

C. Work in pairs.

(Làm việc theo cặp.)

Student A: You work for the gym. Ask Student B the questions and complete the questionnaire.

(Học sinh A: Bạn làm việc cho phòng tập thể dục. Hỏi Học sinh B các câu hỏi và hoàn thành bảng câu hỏi.)

Student B: You are a customer at the gym. Answer the questions.

(Học sinh B: Bạn là khách hàng tại phòng tập thể dục. Trả lời các câu hỏi.)

Lời giải chi tiết :

1. I often go to fitness classes.

(Tôi thường đến các lớp học thể dục.)

2. I use it twice a week.

(Tôi sử dụng nó hai lần một tuần.)

3. I usually visit the gym and health club in the afternoon.

(Tôi thường đến phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe vào buổi chiều.)

4. I visit the gym and health club to stay in shape. 

(Tôi đến phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe để giữ dáng.)

5.

6. Yes. I would recommend your gym and health club to my best friend. Because she wants to keep fit, and I think your gym and health club is suitable for her.

(Có. Tôi muốn giới thiệu phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe của bạn cho người bạn thân nhất của tôi. Bởi vì cô ấy muốn giữ dáng, và tôi nghĩ phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe của bạn phù hợp với cô ấy.)

 

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Listening

A. In pairs, say what the people in each photo are doing.

(Thực hành theo cặp, hãy nói những người trong mỗi bức ảnh đang làm gì.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

D. Which sentences in C are true for you? Rewrite the untrue sentences so they are true for you. In pairs, read your sentences. 

(Câu nào trong bài C đúng với bạn? Viết lại những câu không đúng sự thật để chúng đúng với bạn. Thực hành theo cặp, đọc các câu của bạn.)

 

Xem lời giải >>
Bài 3 :

F. Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice again. Then change the sport and make a new conversation.

(Thực hành đoạn hội thoại theo cặp. Đổi vai và thực hành lại. Sau đó, thay đổi môn thể thao và thực hành một cuộc trò chuyện mới.)

 
Xem lời giải >>
Bài 4 :

GOAL CHECK – Talk about Your Favorite Sports.

(Kiểm tra mục tiêu – Nói về những môn thể thao ưa thích của bạn.)

1. Think of your favorite sport. Write answers to these questions.

(Nghĩ về môn thể thao yêu thích của bạn. Viết câu trả lời cho những câu hỏi này.)

- What is the sport?- Does it cost a lot of money?

- Where do you do it?- Why do you like it?

- Do you need special equipment?

2. In pairs, talk about your favorite sports using your answers to the questions. Say if you like your partner’s sport.

(Thực hành theo cặp, hãy nói về các môn thể thao yêu thích của bạn bằng cách sử dụng câu trả lời của các câu hỏi. Nói xem bạn có thích môn thể thao của bạn bên cạnh không.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

Reading (Đọc hiểu)

A. Look at the photo. What are the people watching?

(Nhìn vào bức tranh. Mọi người đang xem gì?)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

C. Are eSports popular in your country? Do you think they are a real sport? Tell the class.

(Thể thao điện tử có phổ biến ở quốc gia của bạn không? Bạn có nghĩ rằng chúng là một môn thể thao thực sự? Nói với cả lớp.)

 
Xem lời giải >>
Bài 7 :

E. MY WORLD (Thế giới của tôi)

In pairs, discuss the questions.

(Thực hành theo cặp, thảo luận các câu hỏi.)

1. What is your country’s most famous sports team? Are you a fan of the team?

(Đội thể thao nổi tiếng nhất của quốc gia bạn là gì? Bạn có phải là một người hâm mộ của đội đó không?)

2. Where does the team normally play?

(Đội thường chơi ở đâu?)

 
Xem lời giải >>
Bài 8 :

F. Read the sentences. Decide if they describe:

a. eSports  b. normal sports  c. both

1. Players play in a large stadium. _____

2. The winners receive a prize. _____

3. Players are physically active. _____

4. Players sit in front of computer screens. _____

5. Players need a lot of skill. _____

Xem lời giải >>
Bài 9 :

GOAL CHECK (Kiểm tra mục tiêu)

In groups, choose two of these sports and activities. Say how they are similar and how they are different.

(Thực hành theo các nhóm, hãy chọn hai trong số các môn thể thao và hoạt động này. Nói xem chúng giống nhau và khác nhau như thế nào.)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

Communication (Giao tiếp)

A. Do you ever go to a gym or health club? Why?

(Bạn đã từng đến phòng tập thể dục hoặc câu lạc bộ sức khỏe chưa? Tại sao?)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

B. Read the questionnaire. Answer the two questions. 

(Đọc bảng câu hỏi. Trả lời hai câu hỏi.)

1. Why do they want information from their customers?

(Tại sao họ muốn thông tin từ khách hàng của họ?)

2. What type of information do they want?

(Họ muốn loại thông tin nào?)

Xem lời giải >>
Bài 12 :

GOAL CHECK – Write and Complete a Questionnaire

(Kiểm tra mục tiêu – Viết và hoàn thành bảng câu hỏi)

1. In groups, choose which group you will write a questionnaire for.

(Thực hành theo nhóm, hãy chọn nhóm nào bạn sẽ viết bảng câu hỏi.)

- visitors to a restaurant (khách đến nhà hàng)

- students at a school (học sinh tại một trường học)

- employees at a company (nhân viên tại một công ty)

- travelers with an airline (khách đi máy bay)

2. Write a questionnaire with 6-7 questions (6-10 words each). Then exchange your questionnaire with another group and answer the questions.

(Viết một bảng câu hỏi với 6-7 câu hỏi (mỗi câu 6-10 từ). Sau đó, trao đổi bảng câu hỏi của bạn với một nhóm khác và trả lời các câu hỏi.)

Xem lời giải >>
Bài 13 :

C. In pairs, compare your answers in B. Discuss where you usually find the information.

(Thực hành theo cặp, hãy so sánh các câu trả lời của bạn trong bài B. Thảo luận về nơi bạn thường tìm thông tin.)

- I often look for information about the weather. I use an app called ...

Xem lời giải >>
Bài 14 :

1. Look at the list of team sports below. Discuss the questions. 

(Nhìn danh sách các môn thể thao đồng đội ở dưới và thảo luận các câu hỏi sau.)

1. Which of these sports do you play / have you played?

(Bạn đã/đang chơi môn thể thao nào trong các môn này?)

2. What other sports do you want to try? 

(Bạn muốn thử chơi môn thể thao nào?)

Xem lời giải >>