Đề bài

3. Watch or listen. Who does not like being in small places? Who is happy about being in high places?

(Xem hoặc nghe. Ai không thích ở những nơi nhỏ? Ai hạnh phúc khi được ở những nơi cao?)

Phương pháp giải :

Tapescripts:

1 Amelia

I: What are you scared of?

A: Spiders. I can’t even look at a picture of a spider. They’re horrible.

I: What about heights? Are you nervous about high places?

A: No, not at all. I don’t have a problem with heights.

2 Harry

I: What do you find scary?

H: Hospitals are really scary. I get really nervous about visiting someone in hospital.

I: What makes you happy?

H: Happy? Mmm... Music makes me happy. Listening to music.

3 Shri

I: Do you ever get nervous about things or situations?

S: Oh, yes. I get really nervous when I’m in a small place.

I: So caving isn’t a sport that you want to try then?

S: No way! I like being outside.

4 Lilly

I: What makes you happy?

L: Lots of things. But my favourite is dancing. It makes me really happy.

I: Are you scared of anything?

L: I find roller coasters scary. All my friends love them, but I don’t.

Tạm dịch bài nghe:

1 Amelia

I: Bạn sợ cái gì?

A: Nhện. Tôi thậm chí không thể nhìn vào hình ảnh của một con nhện. Chúng thật kinh khủng.

I: Còn độ cao thì sao? Bạn có lo lắng về những nơi cao?

A: Không, không hề. Tôi không có vấn đề gì với độ cao.

2 Harry

I: Bạn thấy gì đáng sợ?

H: Bệnh viện thực sự rất đáng sợ. Tôi thực sự lo lắng khi đến thăm ai đó trong bệnh viện.

I: Điều gì làm bạn hạnh phúc?

H: Hạnh phúc à? Mmm... Âm nhạc làm tôi hạnh phúc. Nghe nhạc.

3 Shri

I: Bạn có bao giờ lo lắng về mọi việc hoặc tình huống không?

S: Ồ, vâng. Tôi thực sự lo lắng khi ở một nơi nhỏ.

I: Vậy thám hiểm hang động không phải là môn thể thao mà bạn muốn thử phải không?

S: Không đời nào! Tôi thích ở bên ngoài.

4 Lilly

I: Điều gì làm bạn hạnh phúc?

L: Rất nhiều thứ. Nhưng sở thích của tôi là khiêu vũ. Nó làm tôi thực sự hạnh phúc.

I: Bạn có sợ gì không?

L: Tôi thấy tàu lượn siêu tốc thật đáng sợ. Tất cả bạn bè của tôi đều thích chúng, nhưng tôi thì không.

Lời giải chi tiết :

Shri doesn’t like being in small places. Amelia doesn’t have a problem with heights.

(Shri không thích ở những nơi nhỏ hẹp. Amelia không gặp vấn đề gì với độ cao.)

Thông tin: S: Oh, yes. I get really nervous when I’m in a small place.

(Ồ, vâng. Tôi thực sự lo lắng khi ở một nơi nhỏ.)

A: No, not at all. I don’t have a problem with heights.

(Không, không hề. Tôi không có vấn đề gì với độ cao.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

 STUDY STRATEGY (Chiến lược học tập)

Identifying a speaker’s tone (Xác định giọng điệu của người nói)

Listen carefully to how the person is speaking. Try to assess how he or she is feeling. This will help you to understand the context more easily.

(Hãy lắng nghe cẩn thận cách người đó nói. Cố gắng đánh giá xem người đó đang cảm thấy thế nào. Điều này sẽ giúp bạn hiểu ngữ cảnh dễ dàng hơn.)

 

. Listen to situations 1-4, and for each one choose a word from box A and a word from box B to identify the speakers’ mood and purpose.

(Nghe các tình huống từ 1 đến 4, mỗi tình huống chọn một từ ở khung A và một từ ở khung B để xác định tâm trạng và mục đích của người nói.)

A

B

angry (tức giận)

energetic (tràn đầy năng lượng)

happy (vui)

patient (kiên nhẫn)

argument (cuộc tranh cãi)

discussion (cuộc thảo luận)

explanation (lời giải thích)

instructions (những hướng dẫn)

 

Xem lời giải >>
Bài 2 :

3. Listen again and choose the correct answers.

(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng.)

1. The teacher wants Kevin to _____. (Giáo viên muốn Kevin _____.)

a. slow down (chậm lại)

b. speed up (tăng tốc)

c. stop (dừng)

2. The man wants the young man to _____. (Người đàn ông muốn cậu thanh niên _____.)

a. turn down his music (vặn nhỏ nhạc)

b. relax (thư giãn)

c. take off his headphones (cởi bỏ tai nghe)

3. The dentist says endorphins can help to _____ pain. (Nha sĩ nói endorphin có thể giúp _____ đau.)

a. reduce (giảm)

b. increase (tăng)

c. stop (dừng)

4. The mother wants her son to _____. (Người mẹ muốn cậu con trai _____.)

a. practise less (luyện tập ít đi)

b. practise more (luyện tập nhiều lên)

c. stop practising (dừng luyện tập)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

3. Watch or listen to another dialogue. Answer the questions with a partner.

(Xem hoặc nghe một đoạn hội thoại khác. Trả lời các câu hỏi với bạn bên cạnh.)

1. What’s Jan’s problem? (Vấn đề của Jan là gì?)

2. What does Ned say about London? (Ned nói gì về London?)

3. How does Jan feel at the end? (Cuối cùng Jan cảm thấy thế nào?)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

4. Watch or listen again. Which key phrases do you hear?

(Xem hoặc nghe lại. Những cụm từ chính nào bạn nghe thấy?)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

2. Read the questions below. Then listen to the radio show. Choose the correct options.

(Đọc các câu hỏi dưới đây. Sau đó nghe chương trình radio. Chọn những lựa chọn đúng.)

1. The first two speakers are … (Hai diễn giả đầu tiên là …)

a. two presenters. (hai người thuyết trình.)

b. two experts. (hai chuyên gia.)

c. a presenter and an expert. (một người thuyết trình và một chuyên gia.)

2. The people who call in are … (Những người gọi đến là ...)

a. teens asking for advice. (thanh thiếu niên xin lời khuyên.)

b. teens talking about past experiences. (thanh thiếu niên nói về kinh nghiệm trong quá khứ.)

c. parents requesting advice for their children. (cha mẹ đang yêu cầu lời khuyên cho con cái của họ.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

3. Listen again and answer the questions.

(Nghe lại lần nữa và trả lời câu hỏi.)

1. What type of student can benefit from a character-building course?

(Kiểu học sinh nào có thể được hưởng lợi từ khóa học xây dựng tính cách?)

2. What skills can these courses help to develop?

(Những khóa học này có thể giúp phát triển những kỹ năng gì?)

3. What is Andy worried about?

(Andy lo lắng về điều gì?)

4. What other activities do you have to do on the sailing course?

(Bạn phải làm những hoạt động nào khác trong khóa học đi thuyền?)

5. How does Claire describe herself?

(Claire mô tả bản thân như thế nào?)

6. What doesn’t she want to do?

(Cô ấy không muốn làm gì?)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

4. Watch or listen again. Choose the correct options.

(Xem hoặc nghe lại. Chọn những lựa chọn đúng.)

1. Amela is scared of snakes / spiders.

(Amela sợ rắn / nhện.)

2. Harry gets nervous about hospitals / the dentist.

(Harry lo lắng về bệnh viện / nha sĩ.)

3. Shri finds high places / small spaces scary.

(Shri thấy những nơi cao / không gian nhỏ thật đáng sợ.)

4. Swimming / Dancing makes Lilly happy.

(Bơi lội / Khiêu vũ khiến Lilly vui vẻ.)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

4. Listen again. Complete the sentences with one or two words in each space.

(Nghe lại. Hoàn thành câu bằng cách thêm một hoặc hai từ vào mỗi chỗ trống.)

Dr Lloyd says that playing a musical instrument is the same as working out.

1. Learning an instrument can help your memory to _____

2. It could even help your IQ to _____

3. It's important for musicians to _____

4. You can often hear an orchestra _____or _____

5. Music may help you to _____ and relax.

Xem lời giải >>