Đề bài

4 Study the Writing box. Find examples of these phrases in Nina’s essay.
(Nghiên cứu hộp Viết. Tìm ví dụ về những cụm từ này trong bài luận của Nina.)

Writing                                        An essay

(Viết)                                        (Một bài luận)

Introduction

(Giới thiệu)
Nowadays, many / more and more people …

(Ngày nay, ngày càng có nhiều người…)
Many people believe / have wanted …

(Nhiều người tin/đã muốn…)
But is … really useful / good …?

(Nhưng liệu… có thực sự hữu ích/tốt…?)
Is … worth …?

(Đáng giá …?)
Listing advantages and disadvantages

(Liệt kê những ưu điểm và nhược điểm)
On the one hand, … On the other hand, …

(Một mặt,… Mặt khác,…)
Firstly, … / Secondly, … / Moreover, …

(Thứ nhất, … / Thứ hai, … / Hơn nữa, …)
One / Another / The main advantage / disadvantage is (that) …

(Một / Khác / Ưu điểm / nhược điểm chính là (cái đó) …)
One / Another reason for … is …

(Một/Lý do khác cho… là…)
Finally, …

(Cuối cùng, …)
Giving and justifying opinions

(Đưa ra ý kiến và biện minh)
I believe …

(Tôi tin …)
In my opinion, …

(Theo tôi, …)
It seems …

(Dường như …)
For example, …

(Ví dụ, …)
This is because …

(Điều này là do…)
Ending

(Kết thúc)
To sum up, …

(Tóm lại, …)
In conclusion, …
(Tóm lại là, …)

 

Lời giải chi tiết :

-On the one hand, I believe space travel might be useful for humans in the future.

(Một mặt, tôi tin rằng du hành vũ trụ có thể hữu ích cho con người trong tương lai.)

-For example, the main advantage is that we can look for another planet to live on, like Mars.

(Ví dụ, ưu điểm chính là chúng ta có thể tìm kiếm một hành tinh khác để sinh sống, như Sao Hỏa.)

-On the other hand, I think space travel is too expensive to invest in.

(Mặt khác, tôi nghĩ du hành vũ trụ quá tốn kém để đầu tư.)

-Another disadvantage is that it’s very dangerous because of the speed and the distance.

(Một nhược điểm nữa là nó rất nguy hiểm vì tốc độ và khoảng cách.)

-To sum up, if I had to choose, I would forget about space travel and try to look after planet Earth better.

(Tóm lại, nếu phải lựa chọn, tôi sẽ quên việc du hành vũ trụ và cố gắng chăm sóc Trái đất tốt hơn.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

5 Write another paragraph (100-120 words) about the advantages and disadvantages of space travel. You can use the following ideas.

(Viết một đoạn văn khác (100-120 từ) về ưu điểm và nhược điểm của việc du hành vũ trụ. Bạn có thể sử dụng những ý tưởng sau đây.)
Advantages

(Ưu điểm)
1 Scientific discovery: better understanding of our own planet, the solar system, and the wider universe

(Khám phá khoa học: hiểu rõ hơn về hành tinh của chúng ta, hệ mặt trời và vũ trụ rộng lớn hơn)
2 Resource exploration: valuable resources, such as rare metals and minerals

(Thăm dò tài nguyên: tài nguyên có giá trị, chẳng hạn như kim loại quý hiếm và khoáng sản)
Disadvantages

(Nhược điểm)
1 Environmental impacts: negative environmental impacts, such as the production of space debris

(Tác động môi trường: tác động tiêu cực đến môi trường, chẳng hạn như việc tạo ra các mảnh vụn không gian)
2 Health risks: negative effects on human health, including muscle atrophy, bone loss, and radiation exposure

(Rủi ro sức khỏe: tác động tiêu cực đến sức khỏe con người, bao gồm teo cơ, loãng xương và phơi nhiễm phóng xạ)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

6. A TASK

You are doing a science project. Write a letter to a famous professor asking questions.

(Bạn đang thực hiện một dự án khoa học. Hãy viết một lá thư cho một giáo sư nổi tiếng để đặt câu hỏi.)

B. THINK AND PLAN

1. Who are you? Why are you writing? How have you heard of this famous professor?

(Bạn là ai? Tại sao bạn viết? Bạn biết đến vị giáo sư nổi tiếng này như thế nào?)

2. What is your project about? Endangered animals? Cures for diseases? Meteors?

(Dự án của bạn là về cái gì? Động vật có nguy cơ tuyệt chủng? Thuốc chữa bệnh? Thiên thạch?)

3. What questions would you like to ask?

(Bạn muốn hỏi những câu hỏi nào?)

C. WRITE

Use the text in exercise 2 and the writing guide.

(Sử dụng văn bản trong bài tập 2 và hướng dẫn viết.)

Paragraph 1:  We are students from ...

We have been studying ...

Paragraph 2:  We are planning to ...

We would be grateful if you could ...

Paragraph 3:  We hope ...

We look forward to ...

Xem lời giải >>