b. In pairs: Use the new words to talk about how you can use English in your country and around the world.
(Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về cách bạn có thể sử dụng tiếng Anh trong quốc gia của bạn và trên toàn thế giới.)
A: Hey! Have you ever thought about how essential English is in our country and worldwide?
(Này! Bạn đã từng nghĩ về việc tiếng Anh quan trọng đến mức nào trong quốc gia của chúng ta và trên toàn thế giới chưa?)
B: Absolutely! English is not just important locally but also internationally. For instance, in our city, we have a lot of international tourists who visit, so knowing English is vital for communication with them.
(Chắc chắn rồi! Tiếng Anh không chỉ quan trọng ở địa phương mà còn quốc tế nữa. Ví dụ, ở thành phố của chúng ta, có rất nhiều du khách quốc tế đến thăm, vì vậy việc biết tiếng Anh là rất quan trọng để giao tiếp với họ.)
A: True! And even online, there's so much content available in English. It opens up a lot of opportunities for learning and entertainment.
(Đúng vậy! Và trên internet, có rất nhiều nội dung bằng tiếng Anh. Điều này mở ra rất nhiều cơ hội cho việc học và giải trí.)
B: Definitely! Plus, when it comes to career prospects, English proficiency is often a requirement for many jobs, especially those with multinational companies.
(Chắc chắn! Ngoài ra, khi nói đến cơ hội nghề nghiệp, việc thành thạo tiếng Anh thường là một yêu cầu cho nhiều công việc, đặc biệt là những công ty đa quốc gia.)
A: Exactly! And if we ever want to travel overseas for work or leisure, English is the primary language spoken in many countries, making it easier to communicate and navigate.
(Chính xác! Và nếu chúng ta muốn đi du lịch nước ngoài cho công việc hoặc giải trí, tiếng Anh là ngôn ngữ chính được nói ở nhiều quốc gia, làm cho việc giao tiếp và di chuyển dễ dàng hơn.)
B: Absolutely! English truly is a worldwide language. It's incredible how it connects people from different countries and cultures.
(Chắc chắn! Tiếng Anh thực sự là một ngôn ngữ toàn cầu. Điều đó làm kết nối mọi người từ các quốc gia và văn hóa khác nhau là điều đáng kinh ngạc.)
A: Absolutely. Many people in our country recognize this and choose to study abroad to improve their English skills and gain international experience.
(Đúng vậy. Nhiều người trong nước của chúng ta nhận ra điều này và chọn đi du học để cải thiện kỹ năng tiếng Anh và có được kinh nghiệm quốc tế.)
B: Right! So, if we want to succeed in a globalized world, mastering English is not just an option; it's essential.
(Đúng! Vậy nên, nếu chúng ta muốn thành công trong một thế giới toàn cầu hóa, việc thành thạo tiếng Anh không chỉ là một lựa chọn; đó là điều cần thiết.)
A: Couldn't agree more. English opens up a world of opportunities, both locally and internationally.
(Đồng ý hoàn toàn. Tiếng Anh mở ra một thế giới cơ hội, cả trong nước và quốc tế.)
B: Definitely! Let's continue honing our English skills to thrive in this interconnected world.
(Chắc chắn! Hãy tiếp tục hoàn thiện kỹ năng tiếng Anh của chúng ta để phát triển trong thế giới liên kết này.)
Các bài tập cùng chuyên đề
In pairs: Look at the pictures. What are these people doing to improve their English? What do you do to improve your English in your free time?
(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Những người này đang làm gì để cải thiện tiếng Anh của họ? Bạn làm gì để cải thiện tiếng Anh trong thời gian rảnh?)
b. In pairs: Use the new words to talk about what you like to read, watch, or listen to in English.
(Làm việc theo cặp: Sử dụng các từ mới ở trên để nói về cái mà bạn muốn đọc hoặc nghe trong Tiếng Anh.)
A: I note down new worsd in a notebook.
(Tôi ghi chú lại các từ mới vào sổ tay.)
B: I turn on subtitles to understand movies.
(Tôi bật phụ đề để hiểu các bộ phim.)
d. In pairs: Which English study methods do you want to try? Why?
(Thảo luận theo cặp: Phương pháp học Tiếng Anh nào mà bạn muốn thử? Tại sao?)
a. In pairs: Take turns asking and answering about English study methods.
(Theo cặp: Lần lượt hỏi và trả lời về phương pháp học tiếng Anh.)
A: What method can we use?
(Chúng ta có thể sử dụng phương pháp nào?)
B: We can listen to music.
(Chúng ta có thể nghe nhạc.)
A: How will that help?
(Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?)
B: We can use the lyrics to practice reading.
(Chúng ta có thể sử dụng lời bài hát để luyện đọc.)
A: That's a good idea.
(Đó là một ý kiến hay.)
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)
FUN STUDY METHODS (NHỮNG PHƯƠNG PHÁP HỌC VUI NHỘN)
a. In pairs: Look at the pictures of fun ways to learn English. Say what the activities are and discuss the purpose of the study methods below and your own ideas.
(Theo cặp: Xem tranh về các cách học tiếng Anh thú vị. Cho biết các hoạt động đó là gì và thảo luận về mục đích của các phương pháp học tập dưới đây và ý tưởng của riêng bạn.)
A: Let’s talk about some fun ways to learn English. What activity can we do?
(Hãy nói về một số cách thú vị để học tiếng Anh. Chúng ta có thể làm hoạt động gì?)
B: We can watch TV shows in English.
(Chúng ta có thể xem chương trình truyền hình bằng tiếng Anh.)
A: How will that help?
(Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?)
B: We can turn on the English subtitles to understand the new words easily.
(Chúng ta có thể bật phụ đề tiếng Anh để hiểu từ mới một cách dễ dàng.)
b. Now, join another pair and tell them about your favorite fun study method.
(Bây giờ, hãy tham gia cùng một cặp khác và kể cho họ nghe về phương pháp học tập thú vị mà bạn yêu thích.)
Our favorite fun study method is ...
(Phương pháp học tập vui nhộn của chúng tôi là ...)
In pairs: Look at the picture. What is the woman doing? How can English help her on her trip?
(Theo cặp: Quan sát tranh. Người phụ nữ đang làm gì? Tiếng Anh có thể giúp cô ấy như thế nào trong chuyến đi?)
e. In pairs: Which of Linh's and Duy's reasons for learning English do you like the most? Why?
(Làm việc theo cặp: Các ý kiến của Linh và Duy, bạn thích cái nào nhất? Tại sao?)
e. In pairs: Talk about English using the prompts below.
(Theo cặp: Nói về tiếng Anh sử dụng các gợi ý dưới đây.)
We should study English more because of...
As I enjoy studying English,...
As English is important for my future career,...
English is useful because of... since people speak English all over the world.
I'm learning English because...
Example: We should study English more because of all the career opportunities it can give us.
(Chúng ta nên học tiếng Anh nhiều hơn vì tất cả những cơ hội nghề nghiệp mà nó có thể mang lại cho chúng ta.)
a. In pairs: Take turns telling your partner why you are learning English.
(Làm việc nhóm: Hai bạn lần lượt kể cho bạn của mình biết vì sao mình đang học Tiếng Anh.)
A: Why are you learning English?
(Tại sao bạn học tiếng Anh?)
B: I'm learning English because of future career opportunities. Since I'll have more career opportunities, I'll earn more money.
(Tôi đang học tiếng Anh vì có cơ hội nghề nghiệp trong tương lai. Vì tôi sẽ có nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn nên tôi sẽ kiếm được nhiều tiền hơn.)
b. Practice with your own ideas.
(Luyện tập với ý tưởng riêng của bạn)
a. In pairs: Discuss your top three reasons for learning English. Decide on the two most important reasons and write them in the table.
(Theo cặp: Thảo luận về ba lý do hàng đầu khiến bạn học tiếng Anh. Quyết định hai lý do quan trọng nhất và viết chúng vào bảng.)
b. In pairs: Choose two study methods from Lesson 1 you think will explain your reasons for studying English. Join another pair and share your ideas.
(Theo cặp: Chọn hai phương pháp học từ Bài học 1 mà bạn nghĩ sẽ giải thích lý do bạn đang học tiếng Anh. Kết hợp với một cặp khác và chia sẻ ý kiến của bạn.)
In pairs: Look at the pictures. What are these people doing? Do you communicate like this?
(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Những người này đang làm gì? Bạn có giao tiếp như thế này không?)
d. In pairs: Which activity in the email do you think is the most interesting? Why?
(Theo cặp: Các hoạt động nào trong thư trên bạn nghĩ là thứ vị nhất? Tại sao?)
a. In pairs: Discuss different fun activities you can do to describe a study method you can use to improve your English.
(Theo cặp: thảo luận về các hoạt động vui nhộn khác nhau mà bạn có thể thực hiện để mô tả một phương pháp học mà bạn có thể sử dụng để cải thiện tiếng Anh của mình.)
b. Choose three activities you can do and decide the order of importance, then complete the table.
(Chọn ba hoạt động bạn có thể làm và quyết định thứ tự của tầm quan trọng, sau đó hoàn thành bảng sau.)
4. QUIZ. Work in groups. Work out the answers to the questions in the quiz.
(Làm việc theo nhóm. Tìm ra câu trả lời cho các câu hỏi trong bài kiểm tra.)
1. Which of these languages has the highest number of native speakers?
A. English
B. Chinese
C. Spanish
2. Which language do people use the most at international events?
A. English
B. Chinese
C. Spanish
3. Americans call it "truck". What do the British call it?
A. Car
B. Bus
C. Lorry
4. The British call it “chemist's”. What do Americans call it?
A. Shop
B. Drugstore
C. Store
5. Which is the longest word in English which has only one vowel?
A. Length
B. Strengths
C. Depth
5. Share your group's answers with the class. Which group has the most correct answers?
(Chia sẻ câu trả lời của nhóm bạn với cả lớp. Nhóm nào có câu trả lời đúng nhất?)
Speaking
4. Work in pairs. Read the following words. What do all the words have in common?
(Làm việc theo cặp. Đọc những từ sau. Tất cả các từ có điểm gì chung?)
banh mi, sushi, robot, piano, kung fu
5. Work in groups. Discuss and write the meaning / explanation of each word and choose the language of origin for each word from the given list. Then present your answers to the class.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận và viết nghĩa/giải thích của từng từ và chọn ngôn ngữ gốc cho mỗi từ trong danh sách cho sẵn. Sau đó trình bày câu trả lời của bạn trước lớp.)
Chinese - Japanese - Vietnamese - Italian - Czech
Words |
Meaning/Explanation |
Language of origin |
banh mi
|
A type of Vietnamese sandwich filled with cold meats, pâté, and vegetables |
Vietnamese
|
sushi |
|
|
kung fu |
|
|
robot |
|
|
piano |
|
|
ENGLISH AROUND THE WORLD
(TIẾNG ANH TRÊN KHẮP THẾ GIỚI)
Work in groups.
(Làm việc nhóm.)
1. Choose a country where people use English as a second or an official language.
(Chọn quốc gia nơi mọi người sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ thứ hai hoặc ngôn ngữ chính thức.)
2. Collect information about:
(Thu thập thông tin về)
- its number of English speakers
(số lượng người nói tiếng Anh)
- any other languages its people speak
(bất kỳ ngôn ngữ nào khác mà người dân ở đó nói)
- the roles of English in the country
(vai trò của tiếng Anh trong nước)
3. Make a poster about this country.
(Làm một tấm áp phích về đất nước này.)
4. Present your group's poster to the class.
(Trình bày áp phích của nhóm bạn trước lớp.)
In pairs: Talk about study methods you already use and why you use them.
(Theo cặp: Nói về các phương pháp học tập bạn đã sử dụng và lý do bạn sử dụng chúng.)
What is the role of the English language in world discoveries and inventions?
(Vai trò của tiếng Anh trong các phát hiện và phát minh trên thế giới là gì?)
4. Work in groups. Brainstorm some ideas for the role of English in your studies.
(Làm việc nhóm. Hãy suy nghĩ một số ý tưởng về vai trò của tiếng Anh trong việc học của bạn.)
A: Let’s think about how English widens our knowledge when we surf the internet.
(A: Hãy nghĩ xem tiếng Anh mở rộng kiến thức của chúng ta như thế nào khi chúng ta lướt internet.)
B: We could find huge information written in English by experts worldwide.
(B: Chúng ta có thể tìm thấy lượng thông tin khổng lồ được viết bằng tiếng Anh bởi các chuyên gia trên toàn thế giới.)
3. USE IT! Talk about your likes and dislikes about your future career. Use the blue phrases from exercise 2.
(Thực hành! Nói về những điều bạn thích và không thích về nghề nghiệp tương lai của bạn. Sử dụng các cụm từ màu xanh ở bài tập 2.)
A: I love reading books about history because I want to know about the past.
(Tôi thích đọc sách về lịch sử vì tôi muốn biết về quá khứ.)
B: Hmm, I dislike learning history because I have a short memory for events and dates.
(Hmm, tôi không thích học lịch sử vì tôi có trí nhớ kém về các sự kiện và ngày tháng.)