Đề bài

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions.

Physical injuries are an inherent risk when participating in sports activities. Whether engaging in high-impact contact sports or individual athletic endeavours, the human body is susceptible to various types of injuries. From minor bruises to severe fractures, sports-related injuries can have both short-term and long-term effects on an individual's physical well-being.

One common type of injury in sports is sprains and strains. These occur when ligaments or muscles/tendons are stretched or torn due to sudden movements or excessive force. Sprained ankles, strained muscles, and ligament tears are frequent occurrences in sports like basketball, soccer, and tennis.

Another prevalent injury is fractures, which are breaks or cracks in bones. These can result from direct trauma, falls, or overuse. Fractures can range from hairline fractures to complete breaks, requiring immediate medical attention and often necessitating a period of immobilisation and rehabilitation.

Concussions, particularly in contact sports such as football or rugby, are also a concern. A concussion is a traumatic brain injury caused by a sudden blow to the head, resulting in symptoms like dizziness, confusion, and memory loss. Proper diagnosis and adequate recovery time are crucial to prevent further complications.

Additionally, overuse injuries are prevalent in sports that involve repetitive motions. Examples include tennis elbow, runner's knee, and stress fractures. These injuries occur gradually over time due to excessive strain on specific body parts, often requiring rest, physical therapy, and modifications in training routines.


Câu 1

Which of the following is NOT TRUE according to the passage?

  • A.

    Concussions are a common concern in contact sports.

  • B.

    Overuse injuries occur gradually over time.

  • C.

    Fractures can be caused by falls or overuse.

  • D.

    Sprains and strains are the most prevalent sports injuries.

Đáp án: D

Lời giải chi tiết :

Điều nào sau đây KHÔNG ĐÚNG theo bài đọc?

A. Chấn động là mối lo ngại chung trong các môn thể thao tiếp xúc.

B. Chấn thương do tập luyện quá mức xảy ra dần dần theo thời gian.

C. Gãy xương có thể do té ngã hoặc tập luyện quá mức.

D. Bong gân và căng cơ là những chấn thương thể thao phổ biến nhất.

Thông tin: One common type of injury in sports is sprains and strains. Another prevalent injury is fractures, which are breaks or cracks in bones.

Tạm dịch: Một loại chấn thương phổ biến trong thể thao là bong gân và căng cơ. Một chấn thương phổ biến khác là gãy xương, tức là gãy hoặc nứt xương.

Đáp án: D


Câu 2

The word “crucial” in paragraph 4 mostly means _____.

  • A.

    insignificant

  • B.

    essential 

  • C.

    harmful 

  • D.

    optional

Đáp án: B

Lời giải chi tiết :

Từ “crucial” trong đoạn 4 có nghĩa gần nhất với _____.

A. không đáng kể

B. cần thiết

C. gây hại

D. tùy chọn

Thông tin: Proper diagnosis and adequate recovery time are crucial to prevent further complications.

Tạm dịch: Chẩn đoán đúng và thời gian phục hồi thích hợp rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nặng hơn.

Đáp án: B


Câu 3

The word "these" in paragraph 3 refers to _____.

  • A.

    sprained ankles, strained muscles, and ligament tears

  • B.

    fractures

  • C.

    sports-related injuries

  • D.

    basketball, soccer, and tennis

Đáp án: B

Lời giải chi tiết :

Từ “these” trong đoạn 3 có nghĩa là ________.

A. bong gân mắt cá chân, căng cơ và rách dây chằng

B. gãy xương

C. chấn thương liên quan đến thể thao

D. bóng rổ, bóng đá và quần vợt

Thông tin: Another prevalent injury is fractures, which are breaks or cracks in bones. These can result from direct trauma, falls, or overuse.

Tạm dịch: Một chấn thương phổ biến khác là gãy xương, tức là gãy hoặc nứt xương. Đây có thể là kết quả của chấn thương trực tiếp, té ngã hoặc tập luyện quá mức.

Đáp án: B


Câu 4

According to paragraph 3, immobilisation is _____.

  • A.

    a common type of sports injury

  • B.

    the result of direct trauma to the bones

     

  • C.

    a period of not going about

  • D.

    a treatment for fractures

Đáp án: C

Lời giải chi tiết :

Theo đoạn 3, việc cố định chấn thương là _____.

A. một loại chấn thương thể thao phổ biến

B. kết quả của chấn thương trực tiếp vào xương

C. một khoảng thời gian không làm gì

D. điều trị gãy xương

Thông tin: Fractures can range from hairline fractures to complete breaks, requiring immediate medical attention and often necessitating a period of immobilisation and rehabilitation.

Tạm dịch: Gãy xương có thể từ gãy nứt dăm đến gãy hoàn toàn, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức và thường cần một thời gian giữ cố định chấn thương và phục hồi chức năng.

Đáp án: C


Câu 5

Which of the following can be the best title for the passage?

  • A.

    The Risks and Injuries Associated with Sports Activities

  • B.

    The Impact of Sports on Physical Well-being

  • C.

    Preventing Sports-related Injuries

  • D.

    The Importance of Proper Diagnosis in Sports Injuries

Đáp án: A

Phương pháp giải :

Tạm dịch:

Chấn thương cơ thể là những rủi ro cố hữu khi tham gia các hoạt động thể thao. Dù là tham gia các môn thể thao vận động mạnh hay các hoạt động thể thao cá nhân, cơ thể con người đều dễ bị tổn thương bởi các loại chấn thương khác nhau. Từ những vết thương nhỏ cho đến những pha gãy xương nghiêm trọng, các chấn thương liên quan đến thể thao có thể có những ảnh hưởng ngắn hạn hay dài hạn đến sức khỏe thể chất của một cá nhân.

Một loại chấn thương phổ biến trong thể thao là bong gân và căng cơ. Những chấn thương này xảy ra khi dây chằng hoặc cơ/gân bị kéo căng hoặc rách do chuyển động đột ngột hoặc dùng lực quá mạnh. Bong gân mắt cá nhân, căng cơ và rách dây chằng là những hiện tượng thường xuyên xảy ra trong các môn thể thao như bóng rổ, bóng đá và tennis.

Một chấn thương phổ biến khác là gãy xương, tức là gãy hoặc nứt xương. Đây có thể là kết quả của chấn thương trực tiếp, té ngã hoặc tập luyện quá mức. Gãy xương có thể từ gãy nứt dăm đến gãy hoàn toàn, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức và thường cần một thời gian giữ cố định chấn thương và phục hồi chức năng.

Chấn động, đặc biệt là trong các môn thể thao tiếp xúc như bóng đá hoặc bóng bầu dục, cũng là một mối lo ngại. Chấn động não là tình trạng chấn thương sọ não do bị đánh bất ngờ vào đầu, dẫn đến các triệu chứng như chóng mặt, lú lẫn và mất trí nhớ. Chẩn đoán đúng và thời gian phục hồi thích hợp rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nặng hơn. Ngoài ra, chấn thương do vận động quá mức cũng phổ biến trong các môn thể thao có chuyển động lặp đi lặp lại. Ví dụ bao gồm khuỷu tay của vận động viên quần vợt, đầu gối của người chạy bộ và gãy xương do căng thẳng. Những chấn thương này xảy ra từ từ theo thời gian do căng thẳng quá mức ở một số bộ phận cơ thể cụ thể, thường cần nghỉ ngơi, vật lý trị liệu và điều chỉnh thói quen tập luyện.

Lời giải chi tiết :

Tiêu đề nào dưới đây phù hợp nhất với đoạn văn?

A. Rủi ro và thương tích liên quan đến hoạt động thể thao

B. Tác động của thể thao đến sức khỏe thể chất

C. Ngăn ngừa chấn thương liên quan đến thể thao

D. Tầm quan trọng của việc chẩn đoán đúng trong chấn thương thể thao

Thông tin: Physical injuries are an inherent risk when participating in sports activities. Whether engaging in high-impact contact sports or individual athletic endeavours, the human body is susceptible to various types of injuries. From minor bruises to severe fractures, sports-related injuries can have both short-term and long-term effects on an individual's physical well-being.

Tạm dịch: Chấn thương cơ thể là những rủi ro cố hữu khi tham gia các hoạt động thể thao. Dù là tham gia các môn thể thao vận động mạnh hay các hoạt động thể thao cá nhân, cơ thể con người đều dễ bị tổn thương bởi các loại chấn thương khác nhau. Từ những vết thương nhỏ cho đến những pha gãy xương nghiêm trọng, các chấn thương liên quan đến thể thao có thể có những ảnh hưởng ngắn hạn hay dài hạn đến sức khỏe thể chất của một cá nhân.

Đáp án: A