Complete the conversation, using the given words.
B: Yes, there is.
A: How can I (2) ..... there?
B: Go (3) ..... , then (4) ..... left at the bakery. The cinema is on your right.
A: Thank you so much!
B: You’re welcome.
B: Yes, there is.
A: How can I (2)
B: Go (3)
A: Thank you so much!
B: You’re welcome.
1. there |
2. get |
3. straight |
4. turn |
Đoạn văn hoàn chỉnh:
A: Excuse me. Is (1) there a cinema near here?
B: Yes, there is.
A: How can I (2) get there?
B: Go (3) straight, then (4) turn left at the bakery. The cinema is on your right.
A: Thank you so much!
B: You’re welcome.
Tạm dịch:
A: Làm ơn. Cho hỏi có rạp chiếu phim nào gần đây không ạ?
B: Có đấy.
A: Làm thế nào để tôi có thể đến đó?
B: Bạn đi thẳng, sau đó rẽ trái ở tiệm bánh. Rạp chiếu phim nằm ở bên phải của bạn.
A: Cảm ơn nhiều nhé.
B: Không có gì.
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
B. Look and read. Put a tick or a cross.
(Nhìn và đọc. Điền dấu tick hoặc dấu nhân.)
3. Look. Ask and answer.
(Nhìn tranh. Đặt câu hỏi và trả lời.)

4. Use your school map. Ask and answer.
(Sử dụng bản đồ trường của bạn. Đặt câu hỏi và trả lời.)
Turn right and go straight ahead. The sports hall is on the right. (Rẽ bên phải và đi thẳng. Nhà thi đấu ở phía bên phải.)
Match.
What does this sign ______? – It means “Do not enter”.