Đề bài

Odd one out.

A. foggy    

B. weather     

C. windy

D. stormy

Đáp án

B. weather     

Lời giải của GV Loigiaihay.com

foggy (adj): có sương mù

weather (n): thời tiết

windy (adj): trời gió

stormy (adj): trời bão

Giải thích: Đáp án B là danh từ chỉ chung, các phương án còn lại đều là tính từ.

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)


rainy (adj): mưa

windy (adj): gió

hot (adj): nóng

cold (adj): lạnh

snowy (adj): tuyết

sunny (adj): nắng

Xem lời giải >>
Bài 2 :

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc theo.)

rainy (adj): mưa

windy (adj): gió

hot (adj): nóng

cold (adj): lạnh

snowy (adj): tuyết

sunny (adj): nắng

Xem lời giải >>
Bài 3 :

1. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

Sunny (adj): trời nắng. 

Rainy (adj): trời mưa.

Snowy (adj): có tuyết

Cloudy (adj): trời mây.

Windy (adj): gió.

Foggy (adj): sương mù.
Xem lời giải >>
Bài 5 :

2. Play Heads up. What’s missing?

(Chơi trò Heads up. What’s missing?)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

2. Circle the correct words. Practice. 

(Khoanh vào đáp án đúng. Thực hành.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


Sunglasses (n): Kính râm.

Coat (n): Áo khoác.

Cap (n): Mũ lưỡi trai.

Raincoat (n): Áo mưa.

Umbrella (n): Cái ô.

Gloves (n): Găng tay.

Xem lời giải >>
Bài 8 :

2. Play Flashcard peek.

(Chơi trò Flashcard peek.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

Hot (adj): nóng

Cold (adj): lạnh

Warm (adj): ấm

Cool (adj): mát

Freezing (adj): đóng băng

Stormy (adj): bão

Xem lời giải >>
Bài 10 :

2. Play Board race.

(Chơi trò Board race.)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

2. Play Board race.

(Chơi trò Board race.)

Xem lời giải >>
Bài 12 :

1. Do the word puzzle.

(Giải ô chữ.)

Xem lời giải >>
Bài 13 :

A. Look and write.

(Nhìn và viết.)

sunny

cloudy

windy

rainy

snowy

foggy

Xem lời giải >>
Bài 14 :

B. Draw lines.

(Nối.)

Xem lời giải >>
Bài 15 :

A. Unscramble and draw lines.

(Sắp xếp và nối.)

 

Xem lời giải >>
Bài 16 :

B. Look and circle.

(Nhìn và khoanh tròn.)

Xem lời giải >>
Bài 17 :

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 18 :

A. Look, read and tick (√) the box.

(Nhìn, đọc và đánh dấu √ vào ô.)

Xem lời giải >>
Bài 19 :

A. Look and read. Put a tick (√) or a cross (X).

(Nhìn và đọc. Đánh dấu √ hoặc X.)

Xem lời giải >>
Bài 20 :

1. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 21 :

8. Look and write the missing item in each picture. You don't have to use all the words in the box.

(Nhìn và viết mục còn thiếu trong mỗi bức tranh. Các em không cần phải sử dụng tất cả các từ trong ô.)

Xem lời giải >>
Bài 22 :

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

Cold (adj): lạnh.

Cool (adj): mát.

Warm (adj): ấm.

Hot (adj): nóng.
Xem lời giải >>
Bài 23 :

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

Cloudy (adj): nhiều mây/ âm u.

Sunny (adj): nhiều nắng.

Rainy (adj): nhiều mưa.

Windy (adj): nhiều gió.

Snowy (adj): có tuyết rơi/ phủ tuyết.

Xem lời giải >>
Bài 24 :

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

Cloudy (adj): nhiều mây/ âm u.

Sunny (adj): nhiều nắng.

Rainy (adj): nhiều mưa.

Windy (adj): nhiều gió.

Snowy (adj): có tuyết rơi/ phủ tuyết.

Xem lời giải >>
Bài 25 :

2. Listen and point. Say. 

(Nghe và chỉ. Nói.)

 

Cloudy (adj): nhiều mây/ âm u.

Sunny (adj): nhiều nắng. 

Rainy (adj): nhiều mưa.

Windy (adj): nhiều gió.

Snowy (adj): có tuyết rơi/ phủ tuyết.

Xem lời giải >>
Bài 26 :

1. Look and listen. Repeat. 

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

A raincoat: áo mưa.

A bathing suit: đồ bơi, áo tắm. 

A coat: áo khoác.

An umbrella: ô/ dù.

Put on: mặc vào.

Take off: cởi ra.

Xem lời giải >>
Bài 27 :

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)

A raincoat: áo mưa.

A bathing suit: đồ bơi, áo tắm. 

A coat: áo khoác. 

An umbrella: ô/ dù. 

Put on: mặc vào.

Take off: cởi ra.

Xem lời giải >>
Bài 28 :

3. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.)

1. It’s rainy. Put on/ Take off your raincoat.

2. It’s hot. Put on/ Take off your coat.

3. It’s sunny. Put on/ Take off your bathing suit. Let’s play at the water playground.

4. It’s rainy. Don’t forget your umbrella/ coat.

5. It’s snowy. Don’t forget your raincoat/ coat.

Xem lời giải >>
Bài 29 :

1. Look and listen. Repeat. 

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

Shorts: quần soóc/quần đùi

Jeans: quần bò.

Pyjamas: bộ đồ ngủ.

Sneakers: giày.

Slippers: dép lê.

Sandals: dép quai hậu.

Xem lời giải >>
Bài 30 :

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Shorts: quần soóc/quần đùi

Jeans: quần bò. 

Pyjamas: bộ đồ ngủ.

Sneakers: giày. 

Slippers: dép lê.

Sandals: dép quai hậu.

Xem lời giải >>