Đề bài

Match. 

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

milk 

meat

rice

carrots

bread

Đáp án

1. 

rice

2. 

bread

3. 

meat

4. 

milk 

5. 

carrots

Lời giải chi tiết :

1 – rice (cơm/gạo)

2 – bread (bánh mì)

3 – meat (thịt)

4 – milk (sữa)

5 – carrots (cà rốt (số nhiều))

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

1: Do the crossword.

(Hoàn thành ô chữ.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

1: Look and unscramble the words.

(Nhìn và sắp xếp lại các từ.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

1: Match the words with the pictures.

(Nối các từ với các bức tranh.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

1: Write the missing letters.

(Viết những chữ cái còn thiếu.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

1. Colour the letters to make correct words. 

(Tô màu vào những chữ cái để tạo thành từ đúng.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

1. Look and unscramble the words.

(Nhìn và sắp xếp các từ. )

Xem lời giải >>
Bài 7 :

1. Write the words and match. (Viết các từ và nối.)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

2. Complete the sentences.

(Hoàn thành câu.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

2. Put the foods from 1 into the correct countries.

(Xếp các món ăn ở bài 1 vào đúng cột.)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

1. Do the crossword.

(Hoàn thành trò chơi ô chữ.)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc theo nhịp.)

Xem lời giải >>
Bài 12 :

1. Listen and point. Repeat

(Nghe  và chỉ. Lặp lại.)

Xem lời giải >>
Bài 13 :

Look and match. 

Xem lời giải >>
Bài 14 :

Complete sentences with the available words.   

Xem lời giải >>
Bài 15 :

Choose an unnecessary letter in each word below.

Xem lời giải >>
Bài 16 :

Look and complete the word. 

Xem lời giải >>
Bài 17 :

Look and complete the word. 

Xem lời giải >>