Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Lớp 5
Lớp 4
Lớp 3
Lớp 2
Lớp 1
Công cụ
×
tìm kiếm
Tìm kiếm tùy chỉnh
Sắp xếp theo:
Relevance
Relevance
Date
Quảng cáo
Unit 1. Family Life
A.1.
Từ vựng - Household chores
A.2.
Từ vựng - Family and Personality traits
A.3.
Ngữ pháp - Trạng từ chỉ tần suất
A.4.
Ngữ pháp: Liên từ 'so, because'
A.5.
Ngữ âm - Âm /l/
Unit 2. Entertainment and Leisure
B.1.
Từ vựng - Leisure activities
B.2.
Ngữ pháp - V-ing & to V
B.3.
Ngữ âm - Phát âm đuôi -ed
Unit 3. Shopping
C.1.
Từ vựng - Shopping habits
C.2.
Ngữ pháp - So sánh hơn và so sánh nhất của tính từ
C.3.
Ngữ pháp - Mệnh đề với "when"
C.4.
Ngữ âm - Trọng âm của danh từ có 2 âm tiết
Unit 4. International Organizations and Charities
D.1.
Từ vựng - The work of charities
D.2.
Ngữ pháp - Thì hiện tại đơn & hiện tại tiếp diễn
D.3.
Ngữ pháp - Thì hiện tại hoàn thành
D.4.
Ngữ âm - Trọng âm của động từ có 2 âm tiết
Unit 5. Gender Equality
E.1.
Từ vựng - Gender Equality
E.2.
Ngữ pháp - to V & động từ nguyên thể
E.3.
Ngữ pháp - Tính từ chỉ thái độ
Unit 6. Community Life
F.1.
Từ vựng - Changes in the community & Rules
F.2.
Grammar - Câu bị động thì quá khứ đơn
F.3.
Grammar - Câu bị động với động từ khuyết thiếu
Unit 7. Inventions
G.1.
Từ vựng - Inventors and their work
G.2.
Grammar - Mệnh đề quan hệ không xác định
G.3.
Grammar - Mệnh đề quan hệ xác định với who, which, that, where
G.4.
Ngữ âm - Trọng âm của danh từ ghép
Unit 8. Ecology and the Environment
H.1.
Từ vựng - Environmental problems & improving the environment
H.2.
Grammar - Câu điều kiện loại 1
H.3.
Grammar - Câu điều kiện loại 2
Unit 9. Travel and Tourism
I.1.
Từ vựng - Things to do on vacations
I.2.
Grammar - Mạo từ
I.3.
Grammar - Thì quá khứ đơn & quá khứ tiếp diễn với when và while
Unit 10. New Ways to Learn
J.1.
Từ vựng - Future learning & different ways to learn a language
J.2.
Grammar - be going to & will
J.3.
Ngữ âm - Trọng âm từ có đuôi -ion
J.4.
Ngữ âm - Phụ âm kép
Quảng cáo