Lesson 2 - Unit 12 trang 14,15 SGK Tiếng Anh lớp 3


Bài 5. Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).(1) house (2) beautiful (3) pond (4) tree Xin chào! Tên của mình là Phong. Đây là nhà mình. Không có hàng rào nào quanh nhà mình. Không có sân, nhưng có một khu vườn phía trước căn nhà. Nó tuyệt đẹp. Có một cái ao và một cái cây trong khu vườn.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

 

Bài 1

1. Look, listen and repeat. 

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

a) This is the living room.

(Đây là phòng khách.)

Wow! It's nice!

(Ồ! Nó thật đẹp!)

Is there a garden?

(Có khu vườn không?)

Yes, there is. 

(Vâng, có.)

Come and see it. 

(Đến và xem nó đi.)

b) Is there a fence?

(Có một hàng rào không?)

No, there isn't.

(Không, không có.)

Bài 2

2. Point and say

(Chỉ và nói.)

Lời giải chi tiết:

a) Is there a pond? - Yes, there is.

(Có một cói ao phải không? - Vâng, đúng rồi.)

b) Is there a gate? - Yes, there is.

(Có một cái cổng phải không? - Vâng, đúng rồi.)

c) Is there a yard? - Yes, there is.

(Có một cái sân phải không? - Vâng, đúng rồi.)

d) Is there a fence? - No, there isn't.

(Có một hàng rào phải không? - Không, không có.)

Bài 3

3. Let’s talk. 

(Chúng ta cùng nói.)

Lời giải chi tiết:

1. Is there a pond? - Yes, there is.

(Có một cái ao phải không? - Vâng, đúng rồi.)

2. Is there a gate? - No, there isn't.

(Có một cái cổng phải không? - Không, không có.)

3. Is there a yard? - Yes, there is.

(Có một cái sân phải không? - Vâng, đúng rồi.)

4. Is there a fence? - No, there isn't.

(Có một hàng rào phải không? - Không, không có.)

Bài 4

4. Listen and number.

(Nghe và điền số.)

 

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Tony: This Is my house.

    Phong: Oh, it's nice. And there's a very big tree next to it.

2. Phong: Is there a pond?

    Tony: Yes, there is. Come and see it.

    Phong: Wow! What a nice pond!

3. Phong: Is there a gate?

    Tony: Yes, there is.

4. Phong: That's a nice fence around the house.

   Tony: Thank you.

Lời giải chi tiết:

a. 2 b. 1 c. 4 d. 3

 

              

Bài 5

5. Read and complete

(Đọc và hoàn thành.)

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

(1) house (2) beautiful (3) pond (4) tree

Hi! My nam is Phong. This is my (1) house. There iss not any fence around my house. There is not a yard, but there is a garden in front of the house. It is (2) beautiful. There is a (3) pond and a (4) tree in the garden.

(Xin chào! Tên của mình là Phong. Đây là nhà mình. Không có hàng rào nào quanh nhà mình. Không có sân, nhưng có một khu vườn phía trước căn nhà. Nó tuyệt đẹp. Có một cái ao và một cái cây trong khu vườn.)

Bài 6

6. Write about your house

(Viết về ngôi nhà của bạn.)

Lời giải chi tiết:

1. Is there a garden? - No, there isn't.

(Có khu vườn phải không? - Không, không có.)

2. Is there a fence? - Yes, there is.

(Có hàng rào phải không? - Vâng, có.)

3. Is there a yard? - Yes, there is. 

(Có sân phải không? - Vâng, có.)

4. Is there a pond? - No, there isn't. 

(Có ao phải không? - Không, không có.)

5. Is there a tree? - No, there isn't. 

(Có cây phải không? - Không, không có.)


Bình chọn:
4.6 trên 270 phiếu
  • Lesson 3 - Unit 12 trang 16,17 SGK Tiếng Anh lớp 3

    Bài 5. Read again and write the answers. (Đọc lại đoạn văn trên và viết câu trả lời). Bài 6. Project. (Đề án/Dự án). Vẽ và tô màu căn nhà của bạn. Viết tên của những phòng trong căn nhà.

  • Lesson 1 - Unit 12 trang 12,13 SGK Tiếng Anh lớp 3

    Bài 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). a) This is my house. Đây là nhà của mình.Wow! It's big! Ồ! Nó lớn quá! b) There's a garden over there. Come and see it. Có một khu vườn ở đây. Đến và nhìn xem. It's very nice! Nó rất đẹp!

  • Ngữ pháp - Unit 12 This is my house

    1. Mạo từ bất định (Indefinite articles): a/ an Định nghĩa: a/ an có thể đứng trước danh từ đếm được số ít (singular noun - là danh từ chỉ những vật thể, con người, ý niệm,... riêng rẽ có thể đếm được ở dạng số ít).

>> Học trực tuyến các môn Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh lớp 4 trên Tuyensinh247.com. Cam kết giúp con lớp 4 học tốt,bứt phá điểm 9,10. Hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.